Từ vựng về nông thôn trong tiếng Hàn

 Chào các bạn học tiếng Hàn, các bạn còn nhớ chủ đề trước chúng mình đã cùng học về chủ đề gì không ạ. Nếu không nhớ hãy xem lại phần đọc thêm các bạn nhé, bài học hôm nay mình chia sẻ với các bạn từ vựng về nông thôn trong tiếng Hàn. 

Hãy xem chủ đề này các bạn nắm được bao nhiêu từ dưới đây rồi và nhớ lưu kiến thức về luyện tập nhiều hơn nữa nè.


Đọc thêm:

>>Từ vựng về nhà luyện thể dục trong tiếng Hàn.

>>Học tiếng Hàn với giáo viên Hàn Quốc có thực sự tốt không.


Từ vựng về nông thôn trong tiếng Hàn

Học tiếng Hàn Quốc qua hình ảnh chủ đề từ vựng về nông thôn:


보리밭    boribat      cánh đồng lúa mạch/ barley field

황소            hwangso                Bò mộng/ bull

소           so                 Bò nhà/cattle

옥수수밭    oksusubat          nương ngô, vườn ngô/corn field

농장             nongjang               nông trường, nông trại/ farm

울타리     ultari        hàng rào/ fence


Các bạn đang muốn tìm một nơi học tiếng Hàn online và cả học trực tiếp nhưng chưa tìm thấy. 

Một trung tâm đào tạo đầy đủ các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, từ mới bắt đầu đến biên phiên dịch, với các trình độ: tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn luyện nghe nói, tiếng Hàn biên dịch, luyện ôn thi TOPIK tiếng Hàn, luyện tiếng Hàn phiên dịch, học tiếng Hàn xuất khẩu lao động EPS - TOPIK, tiếng Hàn du học, tiếng Hàn cho cô dâu.

Sau đây, mình chia sẻ với các bạn một trung tâm dạy tiếng Hàn Quốc uy tín, chất lượng và tốt mình đã từng học, đào tạo tất cả các trình độ nói trên. 

Các bạn hãy truy cập vào đường dẫn ngay đây để tham khảo chi tiết các khóa học nhé:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.


염소           yeomso                 con dê/goat

골프코스             golpeukoseu         Sân golf/ golf course

목초지    mokchoji          đồng cỏ, bãi cỏ/meadow

과수원    gwasuwon           vườn cây ăn trái/orchard

목장           mokjang          trại gia súc/ pasture

감자밭    gamjabat         đồng khoai tây/ potato field

 로터리   roteori      vòng xuyến/ roundabout

양      yang           cừu,nai tơ/ sheep

콩밭               kongbat            cánh đồng đậu/soybean field

개울             gaeul          suối nhỏ, lạch/ stream

구역             guyeok            khu vực/subdivision

포도밭     podobat                vườn nho/ vineyard

밀밭        milbat          đồng lúa mì/wheat field

야생화     yasaenghwa         hoa dại/wildflowers

숲     sup                 rừng/ woods



Hình ảnh: Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về nông thôn


Vậy là chúng ta đã cùng học từ vựng về nông thôn trong tiếng Hàn rồi đấy các bạn ạ. Chủ đề này khá hữu ích phải không các bạn, luôn cố gắng, chăm chỉ, quyết tâm và nỗ lực trau dồi nhiều kiến thức Hàn ngữ nhất có thể, tự tin với kiến thức đã học được, áp dụng những gì đã trau dồi vào trong giao tiếp để tăng phản xạ và nắm chắc kiến thức bạn nhé.

Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Chủ đề học từ vựng tiếng Hàn về các đồ dùng trong nhà

Các nguyên âm tiếng hàn quốc - Học Hàn ngữ

Chủ đề học tiếng Hàn về từ vựng trái cây