Từ vựng về nhà luyện thể dục trong tiếng Hàn
Bài học hôm nay mình chia sẻ với các bạn từ vựng về nhà luyện thể dục trong tiếng Hàn nè. Các bạn đã từng học hay gặp chủ đề này trước đây chưa, hãy cùng nhau trau dồi luyện tập về kiến thức bài học này nhé.
Mình mong rằng những kiến thức chia sẻ với các bạn sẽ hữu ích và giúp một phần nhỏ nào đó vào công cuộc chinh phục Hàn ngữ của các bạn.
Đọc thêm:
>>Từ vựng về khuôn viên trường trong tiếng Hàn.
>>Học tiếng Hàn khi bạn có thể.
Từ vựng về nhà luyện thể dục trong tiếng Hàn
Học tiếng Hàn Quốc từ vựng chủ đề về nhà thể dục qua hình ảnh:
저울대 jeouldae đòn cân/balance beam
농구 nonggu bóng rổ/ basketball
농구장 nonggujang sân bóng rổ/ basketball court
농구골대 nonggugoldae đai sắt bóng rổ/basketball hoop
관람석 gwallamseok ghế khán giả/ bleachers
혈압기계 hyeorapgigye Máy huyết áp/ blood pressure machine
탈의실 taruisil phòng thay đồ/ changing room
Bạn đang tìm kiếm một trung tâm đào tạo các trình độ từ mới bắt đầu đến biên phiên dịch ở khu vực Hà Nội.
Sau đây, mình xin mách với các bạn một trung tâm dạy tiếng Hàn đào tạo đầy đủ mọi trình độ cho các bạn: tiếng Hàn giao tiếp cơ bản hay còn gọi là tiếng Hàn sơ cấp, học xong trình độ này các bạn lên một level cao hơn là tiếng Hàn trung cấp, tiếp đó là luyện nghe nói với 100% giáo viên Hàn, luyện biên dịch tiếng Hàn, luyện phiên dịch tiếng Hàn, hay một khóa đầy đủ hơn là tiếng Hàn biên phiên dịch, khóa này bao gồm các khóa lẻ mình nói ở trên.
Ngoài ra còn luyện thi Topik tiếng Hàn, luyện OPIK tiếng Hàn, tiếng Hàn du học, tiếng Hàn cho cô dâu, tiếng Hàn xuất khẩu lao động EPS - TOPIK.
Các bạn xem chi tiết các khóa học thì hãy nhấp chuột của mình vào trong đường dẫn ngay đây nhé:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.
다이빙 대 daibing dae ván nhảy, bệ nhảy/ diving board
분수식 식수대 bunsusik siksudae Đài phun nước uống/ drinking fountain
체조실 chejosil Phòng thể dục/ gymnastics room
로비 robi tiền sảnh/ lobby
사물함 samulham ngăn đồ cá nhân/ locker
남자화장실 namjahwajangsil phòng vệ sinh nam/ men's restroom
라켓 lakes vợt bóng bàn
탁구 테이블 takgu teibeul Bàn bóng bàn/ ping pong table
라켓 raket cái vợt/ racket
라켓볼 코트 raketbol koteu Sân bóng vợt/racquetball court
찜질방 jjimjilbang phòng tắm xông hơi/sauna
창고 changgo nhà kho/storage room
수영장 suyeongjang hồ bơi, bể bơi/swimming pool
연습실 yeonseupsil Phòng thực hành/ training room
트로피 케이스 teuropi keiseu hộp đựng cúp/ trophy case
뜀틀 ttwimteul cầu ngựa/ vaulting horse
배구 baegu môn bóng chuyền/ volleyball
배구 코트 baegu koteu Sân bóng chuyền/volleyball court
배구 네트 baegu neteu lưới bóng chuyền/ volleyball net
헬스기구 helseugigu máy tập thể dục/ weight machine
체력 단련실 cheryeok dallyeonsil Phòng tập thể hình/ weight room
여자화장실 yejahwajangsil phòng vệ sinh nữ/ women's restroom
Hình ảnh: Từ vựng tiếng Hàn về nhà thể dục
Từ vựng về nhà luyện thể dục trong tiếng Hàn mình đã gửi đến các bạn học trên đây rồi. Chủ đề này có hữu ích với các bạn không ạ, hãy nhớ share về chia sẻ với những người bạn để cùng nỗ lực luyện tập các bạn nhé. Chúc các bạn luôn học tập chăm.
Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com
Nhận xét
Đăng nhận xét