Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 5, 2021

Từ vựng về nông thôn trong tiếng Hàn

Hình ảnh
  Chào các bạn học tiếng Hàn, các bạn còn nhớ chủ đề trước chúng mình đã cùng học về chủ đề gì không ạ. Nếu không nhớ hãy xem lại phần đọc thêm các bạn nhé, bài học hôm nay mình chia sẻ với các bạn từ vựng về nông thôn trong tiếng Hàn.  Hãy xem chủ đề này các bạn nắm được bao nhiêu từ dưới đây rồi và nhớ lưu kiến thức về luyện tập nhiều hơn nữa nè. Đọc thêm: >>Từ vựng về nhà luyện thể dục trong tiếng Hàn . >>Học tiếng Hàn với giáo viên Hàn Quốc có thực sự tốt không . Từ vựng về nông thôn trong tiếng Hàn Học tiếng Hàn Quốc qua hình ảnh chủ đề từ vựng về nông thôn: 보리밭    boribat      cánh đồng lúa mạch/ barley field 황소              hwangso                  Bò mộng/ bull 소             so                   Bò nhà/cattle 옥수수밭    oksusubat          nương ngô, vườn ngô/corn field 농장               nongjang                 nông trường, nông trại/ farm 울타리     ultari        hàng rào/ fence Các bạn đang muốn tìm một nơi học tiến

Từ vựng về nhà luyện thể dục trong tiếng Hàn

Hình ảnh
  Bài học hôm nay mình chia sẻ với các bạn từ vựng về nhà luyện thể dục trong tiếng Hàn nè. Các bạn đã từng học hay gặp chủ đề này trước đây chưa, hãy cùng nhau trau dồi luyện tập về kiến thức bài học này nhé. Mình mong rằng những kiến thức chia sẻ với các bạn sẽ hữu ích và giúp một phần nhỏ nào đó vào công cuộc chinh phục Hàn ngữ của các bạn. Đọc thêm: >>Từ vựng về khuôn viên trường trong tiếng Hàn . >>Học tiếng Hàn khi bạn có thể . Từ vựng về nhà luyện thể dục trong tiếng Hàn Học tiếng Hàn Quốc từ vựng chủ đề về nhà thể dục qua hình ảnh: 저울대       jeouldae          đòn cân/balance beam 농구      nonggu            bóng rổ/ basketball 농구장    nonggujang      sân bóng rổ/ basketball court 농구골대       nonggugoldae          đai sắt bóng rổ/basketball hoop 관람석        gwallamseok          ghế khán giả/ bleachers 혈압기계       hyeorapgigye        Máy huyết áp/ blood pressure machine 탈의실     taruisil         phòng thay đồ/ changing room Bạn

Từ vựng về khuôn viên trường trong tiếng Hàn

Hình ảnh
  Chủ đề về khách sạn các bạn đã nắm được chưa ạ, bài học này chúng ta cùng học từ vựng về khuôn viên trường trong tiếng Hàn các bạn nhé. Các bạn lục lại trí nhớ xem đã học chủ đề này chưa ạ. Nếu chưa thì hãy cùng nhau chăm chỉ luyện tập thôi nào. Đọc thêm: >>Từ vựng về khách sạn trong tiếng Hàn . >>Vì sao nên học tiếng Hàn biên phiên dịch tại Ngoại ngữ Hà Nội . Từ vựng về khuôn viên trường trong tiếng Hàn Học tiếng Hàn Quốc chủ đề về khuôn viên trường qua hình ảnh: 행정 건물   haengjeong geonmul    tòa nhà hành chính/ administrative building 스탠드   sochaekja        tập sách mỏng, sổ tay/bleachers 서점   seojeom         nhà sách, cửa hàng sách/bookstore 학생 식당  haksaeng sikdang        căng tin học sinh, nhà ăn sinh viên/cafeteria Mách nhỏ với các bạn có đam mê, nhu cầu học tiếng Hàn nhưng chưa tìm được trung tâm nào phù hợp để học tại Hà Nội, ngay đây các bạn cùng mình xem một số khóa học tiếng Hàn như: tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, luyện nghe nói tiếng