Từ vựng về hồ trong tiếng Hàn
Các bạn đã nắm được bao nhiêu chủ đề trong tiếng Hàn rồi, bài học hôm nay chúng ta cùng học từ vựng về hồ trong tiếng Hàn nhé. Kiến thức này khá cơ bản và dễ học, vì vậy các bạn hãy xem từ vựng và lưu về luyện tập thêm nào. Luôn chăm chỉ để đạt được kết quả tốt nhất có thể nhé.
Đọc thêm:
>>Từ vựng về cửa hàng tiện lợi trong tiếng Hàn(phần 2).
>>Từ điển học tiếng Hàn Quốc bằng hình ảnh.
Từ vựng về hồ trong tiếng Hàn
Học tiếng Hàn chủ đề từ vựng về hồ qua hình ảnh minh họa:
도토리 dotori quả sồi/ acorn
강꼬치고기 gangkkochigog Cá chó phương bắc/ barracouta
농어 nongeo cá vược/ bass
비버 bibeo hải ly/ beaver
카누 kanu canô, xuồng/ canoe
수통 sutong bình nước/ canteen
Bạn đã tìm được trung tâm dạy tiếng Hàn uy tín và chất lượng ở khu vực Hà Nội chưa ạ. Một trung tâm luôn đặt chất lượng lên hàng đầu, đào tạo các khóa học từ cơ bản đến nâng cao: tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, luyện nghe nói tiếng Hàn, luyện biên dịch tiếng Hàn, luyện phiên dịch tiếng Hàn, luyện ôn TOPIK tiếng Hàn, học tiếng Hàn du học, tiếng Hàn xuất khẩu lao động EPS - TOPIK, tiếng Hàn cho cô dâu, luyện thi nói tiếng Hàn.
Mình mách nhỏ với các bạn một trung tâm đạt đầy đủ các yêu cầu trên, được rất nhiều bạn lựa chọn ở đây, hãy nhấp chuột vào đường dẫn sau để xem chi tiết các khóa học nhé các bạn:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.
부두 budu hải cảng, bến cảng/ dock
유목 yumok Gỗ lũa/ driftwood
화덕 hwadeok bếp than, bếp lò/ fire pit
장작 jangjak củi/ firewood
낚시배 naksibae thuyền câu/ fishing boat
등산로 deungsanno con đường leo núi/ hiking trail
등산로 표지판 deungsanro pyojipan Biển báo đường mòn đi bộ đường dài/ hiking trail sign
손전등 sonjeondeung đèn pin/ lantern
통나무 tongnamu gỗ súc, gỗ chưa xẻ/ log
통나무집 tongnamujip nhà gỗ tròn/ log cabin
성냥갑 seongnyanggap diêm/ matchbox
노 no mái chèo/oar
퍼치 peoch cá rô/ perch
피크닉 테이블 pikeunik teibeul bàn dã ngoại/ picnic table
독성 개구리 dokseong gaeguri ếch độc/ poisonous frog
프레리도그 peureridogeu Cầy thảo nguyên/ prairie dog
무지개송어 mujigaesongeo cá hồi vân/ rainbow trout
레저용 자동차 rejeoyong jadongcha xe giải trí/ RV
침낭 chimnang túi ngủ/ sleeping bag
텐트 tenteu lều, rạp, trại/ tent
Hình ảnh: Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về hồ
Vậy là mình chia sẻ thêm với các bạn một chủ đề nữa rồi - Từ vựng về hồ trong tiếng Hàn. Chủ đề này các bạn nắm được mấy phần kiến thức rồi, hãy luôn cố gắng chăm chỉ luyện tập để chinh phục ngôn ngữ này trong thời gian ngắn nhất ạ, hẹn gặp lại các bạn ở chủ đề tiếp theo.
Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com
Nhận xét
Đăng nhận xét