Từ vựng về cửa hàng tiện lợi trong tiếng Hàn(phần 2)
Các bạn ơi, bài học hôm nay chúng ta cùng luyện tập từ vựng về cửa hàng tiện lợi trong tiếng Hàn(phần 2) nhé. Ở bài trước mình đã chia sẻ phần 1 rồi, chắc hẳn các bạn đã nắm được hết rồi phải không.
Hãy cùng xem kiến thức dưới đây các bạn nắm được những gì rồi nhé, chăm chỉ luyện tập thật nhiều để sớm vận dụng được kiến thức vào trong giao tiếp thực tế nhé các bạn.
Đọc thêm:
>>Từ vựng về cửa hàng tiện lợi trong tiếng Hàn(phần 1).
>>Học tiếng Hàn dễ hay khó, các bạn cùng thảo luận nhé.
Từ vựng về cửa hàng tiện lợi trong tiếng Hàn(phần 2)
Học tiếng Hàn Quốc qua hình ảnh, chủ đề từ vựng về cửa hàng tiện lợi:
매트 maeteu chiếu, cái thảm/ mat
약 yak thuốc/medicine
남자화장실 namjahwajangsil nhà vệ sinh nam/ men's restroom
전자렌지 jeonjarenji lò vi sóng/microwave oven
혼합견과류 honhapgyeongwaryu Hỗn hợp các loại hạt/ mixed nuts
머스타드 meoseutadeu mù tạc/ mustard
신문 sinmun báo chí/ newspaper
Các bạn có đam mê và đang tìm một trung tâm dạy tiếng Hàn chất lượng, uy tín và tốt ở khu vực Hà Nội, một trung tâm đào tạo đầy đủ các trình độ tiếng Hàn như: tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn luyện nghe nói với 100% giáo viên người Hàn, luyện ôn thi TOPIK tiếng Hàn, luyện phiên dịch tiếng Hàn, luyện biên dịch tiếng Hàn, hay khóa học tiếng Hàn cho cô dâu, tiếng Hàn du học, tiếng Hàn xuất khẩu lao động EPS - TOPIK, từ mới bắt đầu đến biên phiên dịch, giao tiếp thành thạo.
Ngay sau đây các bạn hãy tham khảo một trung tâm luôn đặt chất lượng lên hàng đầu và được nhiều bạn lựa chọn đến đăng ký để học. Các bạn hãy nhấp chuột vào đường dẫn sau, và quyết định đăng ký học ngôn ngữ này sớm nhé:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.
연고 yeongo thuốc mỡ/ ointment
공중전화 gongjungjeonhwa điện thoại công cộng/ pay phone
팝콘 papkon bắp rang bơ/ popcorn
얼음과자 eoreumgwaja kem que/ popsicle
감자칩 gamjachip khoai tây chiên/ potato chips
감시 카메라 gamsi kamera camera giám sát/security camera
선반 seonban giá đỡ, kệ/ shelf
자동문 jadongmun cửa tự động/ sliding door
자판기 japangi máy bán tự động/ snack vending machine
소다 soda soda
음료 자판기 eumryo japangi Máy bán đồ uống tự động/ soda fountain machine
숟가락 suggarak thìa, muỗng/spoon
스포츠 음료 seupocheu eumryo nước uống dùng trong thể thao/ sports drink
카운터 kaunteo quầy thanh toán/ store counter
빨대꽂이 ppaldaeggotj ống đựng ống hút/straw dispenser
선글라스진열대 seongeulraseu jinyeoldae kệ trưng bày kính râm/sunglasses rack
자외선 차단제 jaoeseon chadanje Kem chống nắng/ sunscreen
전화번호부 jeonhwabeonhobu sổ danh bạ điện thoại/ telephone book
와이퍼 waipeo cây gạt nước/ windshield wipers
여자화장실 yejahwajangsil phòng vệ sinh nữ/women's restroom
요구르트 yogureuteu sữa chua/ yogurt
Hình ảnh: Từ vựng tiếng Hàn về cửa hàng tiện lợi
Các bạn đã cùng học kiến thức từ vựng về cửa hàng tiện lợi trong tiếng Hàn(phần 2) rồi. Phần bài học hôm nay dễ hơn phần trước không các bạn, các bạn nhớ lưu kiến thức về luyện tập nhiều hơn để sớm nắm được chủ đề này nhé. Chúc các bạn sẽ thành công khi gắn bó với tiếng Hàn Quốc.
Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com
Nhận xét
Đăng nhận xét