Từ vựng về dụng cụ làm vườn trong tiếng Hàn
Các bạn còn nhớ chủ đề về vườn mình chia sẻ trước đây chưa, bài học này chúng ta cùng tiếp tục học chủ đề đấy các bạn ạ, từ vựng về dụng cụ làm vườn trong tiếng Hàn. Các bạn hãy xem kiến thức dưới đây đã nắm được bao nhiêu từ và đã từng dùng từ nào rồi nhé.
Đọc thêm:
>>Từ vựng về rau củ quả trong tiếng Hàn.
>>Hãy học tiếng Hàn khi bạn có thể.
Từ vựng về dụng cụ làm vườn trong tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua hình ảnh từ vựng chủ đề về vườn:
나사송곳 nasasonggot cái khoan/ auger
새물통 saemultong bird bath
분재 bunjae cây cảnh/ bonsai
삽 sap xẻng, xuổng, mai/ bulb planter
퇴비 toebi phân rác/ compost
가두리톱 gaduritop cưa viền/ edger
Bạn đã tìm được trung tâm học tiếng Hàn uy tín, tốt nhất và đặt chất lượng lên hàng đầu chưa ạ. Các khoa đào tạo từ cơ bản đến biên phiên dịch: tiếng Hàn sơ cấp, khóa tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn luyện nghe nói với 100% giáo viên người Hàn, tiếng Hàn luyện biên dịch, tiếng Hàn luyện phiên dịch, luyện ôn thi TOPIK tiếng Hàn, hay khóa học tiếng Hàn xuất khẩu lao động EPS - TOPIK, tiếng Hàn cho cô dâu và tiếng Hàn du học.
Nếu bạn chưa tìm được thì hãy click vào đường dẫn:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.
Để xem chi tiết các khóa học, và sớm quyết định đăng ký cho bản thân một khóa học phù hợp với mục tiêu, nhu cầu muốn đạt được sau này nhé.
비료 biryo phân bón/ fertilizer
화초용 가위 hwachoyong gawi kéo hoa/ floral scissors
분수대 bunsudae đài phun nước/ fountain
잔디용 갈퀴 jandiyong galkwi Cào cỏ/ garden fork
정원 호스 jeongwon hoseu Vòi tưới cây/ garden hose
가지치기용가위 gajichigiyong-gawi Kéo cắt tỉa/ hand pruner
손삽 sonsap Xẻng tay/ hand shovel
가지치기가위 gajichigigawi Kéo cắt tỉa/ hedge shears
괭이 gwaengi cái cuốc/ hoe
잔디 깎기 jandi kkakkgi máy cắt cỏ/ lawn mower
물이끼 murikki Rêu than bùn/ peat moss
비료 biryo phân bón/ plant food
화분용 영양토 hwabunnyong yeongyangto bầu đất dinh dưỡng/ potting soil
갈퀴 galkwi cái cào/ rake
잔디 깍기차 jandi kkaggicha riding lawn mower
잔디 jand cỏ/ sod
삽 sap spade
경운기 gyeongungi máy cày xới đất/ tiller
격자 구조물 gyeokja gujomul lưới mắt cáo/ trellis
포도 나무 podo namu cây nho/ vine
외바퀴 손수레 oebakwi sonsure Xe cút kit/ wheelbarrow
Hình ảnh: Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về dụng cụ vườn
Vậy là các bạn lại trau dồi thêm được một số từ vựng mới nữa rồi - Từ vựng về dụng cụ làm vườn trong tiếng Hàn. Chủ đề này không khó để học phải không các bạn nhỉ, mình mong rằng các bạn sẽ sớm nắm được kiến thức này và chinh phục tốt Hàn ngữ các bạn nhé.
Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com
Nhận xét
Đăng nhận xét