Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 4, 2021

Từ vựng về hồ trong tiếng Hàn

Hình ảnh
  Các bạn đã nắm được bao nhiêu chủ đề trong tiếng Hàn rồi, bài học hôm nay chúng ta cùng học từ vựng về hồ trong tiếng Hàn nhé. Kiến thức này khá cơ bản và dễ học, vì vậy các bạn hãy xem từ vựng và lưu về luyện tập thêm nào. Luôn chăm chỉ để đạt được kết quả tốt nhất có thể nhé. Đọc thêm: >>Từ vựng về cửa hàng tiện lợi trong tiếng Hàn(phần 2) . >>Từ điển học tiếng Hàn Quốc bằng hình ảnh . Từ vựng về hồ trong tiếng Hàn Học tiếng Hàn chủ đề từ vựng về hồ qua hình ảnh minh họa: 도토리    dotori       quả sồi/ acorn 강꼬치고기    gangkkochigog         Cá chó phương bắc/ barracouta 농어   nongeo          cá vược/ bass 비버   bibeo        hải ly/ beaver 카누   kanu       canô, xuồng/ canoe 수통   sutong           bình nước/ canteen Bạn đã tìm được trung tâm dạy tiếng Hàn uy tín và chất lượng ở khu vực Hà Nội chưa ạ. Một trung tâm luôn đặt chất lượng lên hàng đầu, đào tạo các khóa học từ cơ bản đến nâng cao: tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp

Từ vựng về cửa hàng tiện lợi trong tiếng Hàn(phần 2)

Hình ảnh
  Các bạn ơi, bài học hôm nay chúng ta cùng luyện tập từ vựng về cửa hàng tiện lợi trong tiếng Hàn(phần 2) nhé. Ở bài trước mình đã chia sẻ phần 1 rồi, chắc hẳn các bạn đã nắm được hết rồi phải không.  Hãy cùng xem kiến thức dưới đây các bạn nắm được những gì rồi nhé, chăm chỉ luyện tập thật nhiều để sớm vận dụng được kiến thức vào trong giao tiếp thực tế nhé các bạn. Đọc thêm: >>Từ vựng về cửa hàng tiện lợi trong tiếng Hàn(phần 1) . >>Học tiếng Hàn dễ hay khó, các bạn cùng thảo luận nhé . Từ vựng về cửa hàng tiện lợi trong tiếng Hàn(phần 2) Học tiếng Hàn Quốc qua hình ảnh, chủ đề từ vựng về cửa hàng tiện lợi: 매트     maeteu        chiếu, cái thảm/ mat 약    yak           thuốc/medicine 남자화장실    namjahwajangsil        nhà vệ sinh nam/ men's restroom 전자렌지    jeonjarenji           lò vi sóng/microwave oven 혼합견과류    honhapgyeongwaryu        Hỗn hợp các loại hạt/ mixed nuts 머스타드     meoseutadeu         mù tạc/  mustard 신문    sin

Từ vựng về cửa hàng tiện lợi trong tiếng Hàn(phần 1)

Hình ảnh
  Các bạn đã nắm được chủ đề về cửa hàng quần áo mình chia sẻ ở bài học trước chưa, bài học hôm nay chúng ta cùng học một số từ vựng về cửa hàng tiện lợi trong tiếng Hàn nhé.  Bài này chúng ta sẽ cùng học phần 1 của chủ đề hôm nay, các bạn hãy cùng xem đã từng học từ vựng nào dưới đây rồi nè. Chăm chỉ học tập thật tốt để sớm chinh phục Hàn ngữ nhé các bạn. Đọc thêm: >>Từ vựng về cửa hàng quần áo trong tiếng Hàn . >>Học tiếng Hàn Quốc, tôi có nên học tiếng Hàn không . Từ vựng về cửa hàng tiện lợi trong tiếng Hàn(phần 1) Học tiếng Hàn Quốc từ vựng chủ đề về cửa hàng tiện lợi qua hình ảnh: 현금 인출기    hyeongeum inchulgi        máy rút tiền tự động ATM 건전지    geonjeonji           cục pin/  battery 맥주               maekjju            bia/beer 벌레약     beolreyak            thuốc xịt côn trùng/bug spray 사탕               satang                     kẹo/  candy 계산대    gyesandae           quầy tính tiền/cash register Các bạn đã tìm được trung tâm họ