Từ vựng về đường trong tiếng Hàn

 Bài học hôm nay mình chia sẻ với các bạn từ vựng về đường trong tiếng Hàn nè, đây là những từ vựng về các phương tiện, vật dụng, nhà liên quan đến đường đi chúng ta vẫn đi hàng ngày các bạn ạ.

Các bạn hãy cùng xem những từ vựng dưới đây đã nắm được những từ nào rồi nhé.


Đọc thêm:

>>Từ vựng về phòng ăn trong tiếng Hàn.

>>Học tiếng Hàn dễ hay khó các bạn cùng thảo luận nhé.


Từ vựng về đường trong tiếng Hàn

Học tiếng Hàn chủ đề từ vựng về đường đi:


벤치  benchi       băng ghế/ bench

자전거  jajeongeo         xe đạp/ bicycle

버스  beoseu       xe buýt/ bus

버스 정류장   beoseu jeongnyujang       trạm dừng xe buýt/ bus stop

차   cha         xe hơi/ car


Bạn chưa tìm được trung tâm dạy tiếng Hàn uy tín, tốt và chất lượng tại Hà Nội, trung tâm đào tạo các khóa học từ tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn luyện nghe nói, tiếng Hàn biên dịch, tiếng Hàn du học, tiếng Hàn xuất khẩu lao động EPS - TOPIK, tiếng Hàn cô dâu, luyện ôn thi TOPIK tiếng Hàn.

Vậy thì hãy click chuột vào đường dẫn sau: 

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

để xem chi tiết các khóa học trên của một trung tâm được rất nhiều bạn gửi gắm vào đây để học tập, với bề dày hơn 14 năm đào tạo về ngôn ngữ này thì các bạn yên tâm nhé. 


커피샾  keopisyap       quán cà phê/ coffee shop

횡단보도   hoengdanbodo          đường dành cho người đi bộ/ crosswalk

소화전   sohwajeon          hộp chữa cháy/ fire hydrant

하수관 통로   hasugwan tongno         hệ thống thoát nước/ manhole

오토바이   otobai          xe máy/ motorcycle

신문 가판대   sinmun gapandae        sạp báo/ newsstand

주차 요금 징수기   jucha yogeum jingsugi     cột thu phí đậu xe/ parking meter

주차장  juchajang        bãi đỗ xe/ parking space

화분   hwabun       chậu hoa/ planter

우체국   ucheguk          bưu điện/ post office

술집   suljip       quán rượu/ pub

우체통    uchetong           thùng thư/ public mailbox

스쿠터   seukuteo         Xe ga/ scooter

트럭   teureok        xe bán tải/ semi-truck

보도    bodo         vỉa hè/ sidewalk

배수관    baesugwan       ống thoát nước/ storm drain

지하철역 입구     jihacheoryeok gipgu       Lối vào ga tàu điện ngầm/ subway entrance

택시      taekss       xe taxi/ taxi

신호등     sinodeung           đèn xanh đèn đỏ/ traffic light

트럭  teureok         xe tải/ truck

밴         baen         Xe tải loại nhỏ/ van

Hình ảnh: Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về đường


Kiến thức mình gửi đến các bạn ở trên đây - Từ vựng về đường trong tiếng Hàn các bạn đã nắm được bao nhiêu rồi. Kiến thức không khó lắm các bạn nhỉ, một số từ vựng trên đây chắc chắn các bạn đã nắm được một số ít rồi. Hãy luôn chăm chỉ luyện tập thật tốt nhé các bạn. Chúc các bạn sớm hoàn thành được mục tiêu đã đặt ra với tiếng Hàn.

Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Chủ đề học từ vựng tiếng Hàn về các đồ dùng trong nhà

Các nguyên âm tiếng hàn quốc - Học Hàn ngữ

Chủ đề học tiếng Hàn về từ vựng trái cây