Từ vựng về gia vị trong tiếng Hàn

 Gửi đến các bạn đam mê học Hàn ngữ, bài học hôm nay chúng ta cùng trau dồi kiến thức từ vựng về gia vị trong tiếng Hàn nhé. Chủ đề này khá cần thiết trong cuộc sống hàng ngày nè, các bạn các chú ý sớm nắm được kiến thức nhé.

Hãy luôn cố gắng chăm chỉ học tập thật tốt để sớm chinh phục được ngôn ngữ này trong thời gian ngắn ạ.


Đọc thêm:

>>Từ vựng về bếp trong tiếng Hàn.

>>Giáo trình tài liệu tự học tiếng Hàn giao tiếp cơ bản.


Từ vựng về gia vị trong tiếng Hàn

Học tiếng Hàn chủ đề từ vựng về gia vị qua hình ảnh minh họa:


바질   bajil        húng quế/ basil

바비큐 소스   babikyu soseu       Sốt BBQ/ BBQ sauce

고추  gochu          ớt/ chili pepper

계피     gyepi         vỏ cây quế/ cinnamon

꿀     kkul        mật ong/ honey

매운 소스     maeun soseu         sốt cay/ hot sauce


Các bạn đã tìm được trung tâm dạy tiếng Hàn với các trình độ từ mới bắt đầu như tiếng Hàn sơ cấp đến giao tiếp thành thạo như tiếng Hàn trung cấp, luyện nghe nói với 100% giáo viên người Hàn, luyện biên dịch tiếng Hàn, luyện ôn thi TOPIK tiếng Hàn. 

Hay những khóa học tiếng Hàn như: tiếng Hàn du học, tiếng Hàn cho cô dâu, tiếng Hàn xuất khẩu lao động EPS - TOPIK chưa ạ.

Nếu chưa tìm được thì ngay đây các bạn hãy click vào đường dẫn sau để xem chi tiết các khóa học của một trung tâm tiếng Hàn uy tín, chất lượng và tốt tại Hà Nội nè:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.


젤리   jelli       thạch/ jelly

케찹   kechap          nước sốt cà chua/ ketchup

마요네즈   mayonejeu          nước sốt ma-yo-nai/mayonnaise

머스타드    meoseutadeu       mù tạc/ mustard

땅콩버터   ttangkongbeoteo        Bơ đậu phộng/ peanut butter

후추   huchu     hạt tiêu/ pepper

렐리시   rellisi     nếm/ relish

샐러드 드레싱   saelleodeu deuresing       Nước sốt salad/ salad dressing

살사   salsa        sốt salsa

소금   sogeum       muối/ salt

소스   soseu        nước sốt/ sauce

간장   ganjang       nước tương, xì dầu/ soy sauce

스테이크 소스    seuteikeu soseu    sốt steak/  steak sauce

타바스코 소스    tabaseuko soseu     sốt cay Tobacco/ Tabasco sauce

식초   sikcho     giấm/ vinegar

Hình ảnh: Từ vựng tiếng Hàn chủ đề gia vị


Vậy là mình chia sẻ thêm với các bạn một chủ đề nữa rồi đấy - Từ vựng về gia vị trong tiếng Hàn. Các bạn đã nắm được bao nhiêu kiến thức trên đây rồi ạ, hãy cố gắng, luyện tập mỗi ngày, nắm chắc kiến thức và áp dụng thật tốt những gì các bạn đã học được vào trong thực tế nhé.

Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Chủ đề học từ vựng tiếng Hàn về các đồ dùng trong nhà

Các nguyên âm tiếng hàn quốc - Học Hàn ngữ

Chủ đề học tiếng Hàn về từ vựng trái cây