Từ vựng về bếp trong tiếng Hàn

 Chủ đề trước chúng ta đã cùng học từ vựng về những đồ dùng có trong phòng của trẻ em rồi các bạn nhỉ. Hôm nay các bạn cùng mình học từ vựng về bếp trong tiếng Hàn các bạn nhé. Chủ đề hôm nay kiến thức nhẹ nhàng với chúng ta thôi, vì vậy nắm nhanh để học chủ đề khác nữa các bạn nhé.


Đọc thêm:

>>Từ vựng về phòng trẻ em trong tiếng Hàn.

>>Kinh nghiệm khi phỏng vấn visa du học.


Từ vựng về bếp trong tiếng Hàn

Học tiếng Hàn chủ đề từ vựng về bếp qua hình ảnh minh họa:


바 의자    ba uija        ghế(quán bar)/barstool

분쇄기   bunswaegi        máy xay/ blender

그릇   geureut       bát, chén/ bowl

수납장   sunapjang         tủ để đồ/ cabinet

깡통 따개   kkangtong ttagae      dụng cụ mở đồ hộp/ can opener


Các bạn ơi, các bạn đã tìm thấy trung tâm học tiếng Hàn uy tín, chất lượng và tốt ở Hà Nội chưa ạ. Ngay đây mình mách với các bạn một trung tâm dạy tiếng Hàn đào tạo các khóa học: tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn biên phiên dịch, tiếng Hàn luyện nghe nói với giáo viên người Hàn, tiếng Hàn du học, tiếng Hàn cô dâu, luyện ôn thi TOPIK, tiếng Hàn xuất khẩu lao động EPS - TOPIK được rất, rất nhiều bạn lựa chọn học ở đây. 

Các bạn nhấp chuột vào đường dẫn sau để xem chi tiết và sớm đăng ký cho bản thân một khóa học phù hợp nhất nhé:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.


커피메이커   keopimeikeo        máy pha cà phê/ coffee maker

카운터   kaunteo          đảo bếp/ counter

도마  doma       thớt/ cutting board

식기 세척기  sikgi secheokgi      máy rửa chén bát/dishwasher

전기 믹서기   jeongi mikseogi           máy xay điện/ electric mixer

수도꼭지   sudokkokjji        van nước/ faucet

프라이팬  peuraipaen      chảo rán/ frying pan

원목 마루   wonmok maru       sàn gỗ/ hardwood floor

주전자  jujeonja         ấm/ kettle

싱크대  singkeudae          bồn rửa bát/  kitchen sink

전등 스위치   jeondeung seuwichi         công tác đèn/ light switch

전자렌지   jeonjarenji         lò vi sóng/ microwave

오븐   obeun        lò nướng/oven

식료품 저장실    singnyopum jeojangsil      tủ đựng thức ăn/  pantry

키친타올   kichintaol          khăn lau bếp/ paper towel

냄비   naemb         nồi/pot

콘센트   konsenteu       Ổ cắm điện/ power outlet

냉장고   naengjanggo       Tủ lạnh/ refrigerator

스펀지    seupeonji        bọt biển/ sponge

스테이크 나이프   seuteikeu naipeu    Dao bít tết/ steak knife

가스렌지  gasseurenji      bếp ga/ stove

토스터기    toseuteogi      máy nướng bánh mỳ/ toaster

벽   byeok         tường/ wall

창문    changmun          cửa sổ/ window


Hình ảnh: Từ vựng tiếng Trung về bếp


Từ vựng về bếp trong tiếng Hàn mình chia sẻ với các bạn ở trong bài học này dễ phải không các bạn. Hãy luôn cố gắng chăm chỉ học để chinh phục được ngôn ngữ này các bạn nhé. Chúc các bạn luôn học tập tốt, quyết tâm chèo lái ngôn ngữ này một cách ngoạn mục nào.

Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Chủ đề học từ vựng tiếng Hàn về các đồ dùng trong nhà

Chủ đề học tiếng Hàn về từ vựng trái cây

Từ vựng Hàn ngữ chủ đề về gia đình