Từ vựng về công viên trong tiếng Hàn

 Bài học này chúng ta cùng học từ vựng về công viên trong tiếng Hàn các bạn nhé, nhắc đến công viên với mọi người không còn xa lạ nữa nhỉ. Mình mong rằng kiến thức dưới đây các bạn nắm được sớm và áp dụng thật tốt vào trong thực tế nè, cố gắng chăm chỉ nhé các bạn.


Đọc thêm:

>>Từ vựng về máy bay trong tiếng Hàn.

>>Vì sao nên học tiếng Hàn biên phiên dịch tại Ngoại ngữ Hà Nội.


Từ vựng về công viên trong tiếng Hàn

Học tiếng Hàn chủ đề từ vựng về công viên qua hình ảnh minh họa:


벤치       benchi    băng ghế/bench

관목     gwanmok        cây bụi/ bush

반신상   bansinsang     bust

오리   ori        con vịt/ duck

오리 새끼   ori saekki   Vịt con/ duckling

꽃밭     kkotba   vườn hoa/ flower garden


Chia sẻ với các bạn trung tâm đào tạo tiếng Hàn từ mới bắt đầu đến giao tiếp thành thạo, biên phiên dịch uy tín, chất lượng và tốt nhất ở khu vực Hà Nội. Với các khóa học cho các bạn lựa chọn: tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, luyện ôn thi Topik, luyện nghe nói tiếng Hàn, luyện biên dịch tiếng Hàn, luyện phiên dịch tiếng Hàn, học tiếng Hàn du học, tiếng Hàn cô dâu, tiếng Hàn xuất khẩu lao động EPS-TOPIK.

Các bạn hãy nhấp chuột vào đường dẫn sau để xem chi tiết các khóa học và lựa chọn cho bản thân một khóa học tiếng Hàn phù hợp nhé:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.


다리   dari    cây cầu/ footbridge

분수대   bunsudae   đài phun nước/ fountain

개구리   gaeguri  con ếch/  frog

정자   jeongja      đình/ gazebo

풀    pul    cỏ/ grass

오솔길   osolgil    đường mòn/ pathway

피크닉 테이블   pikeunik teibeul    Bàn ăn ngoài trời/ picnic table

비둘기    bidulgi      chim bồ câu/ pigeon

연못   yeonmot   ao/ pond

바위  bawi    tảng đá/ rock   

다람쥐   daramjw  con sóc/ squirrel

백조  baekjjo       thiên nga/ swan

장식 정원   jangsig jeong-won   trang trí, tỉa/ topiary

휴지통    hyujitong       thùng rác/ trash can

나무   namu    cây / tree

풍경  pungkyeong     chuông gió/ wind chime


Hình ảnh: Từ vựng về công viên trong tiếng Hàn


Các bạn đã cùng xem và học qua từ vựng về công viên trong tiếng Hàn ở trên đây rồi. Chủ đề này các bạn đã nắm những từ nào rồi, kiến thức dễ học các bạn nhỉ. Các bạn nhớ lưu từ vựng về học nhé, hẹn gặp lại các bạn ở chủ đề tiếp theo.

Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Chủ đề học từ vựng tiếng Hàn về các đồ dùng trong nhà

Các nguyên âm tiếng hàn quốc - Học Hàn ngữ

Từ vựng về thư viện trong tiếng Hàn