Từ vựng về máy bay trong tiếng Hàn

 Các bạn đã nắm được bao nhiêu kiến thức tiếng Hàn rồi ạ, bài học này chúng ta cùng học từ vựng về máy bay trong tiếng Hàn nhé. Trước đây các bạn đã học chủ đề này chưa, hãy xem kiến thức này đã nắm được bao nhiêu rồi nè, luyện tập, củng cố nhiều để chinh phục sớm ngôn ngữ này ạ.


Đọc thêm:

>>Học chủ đề về tết Nguyên Đán trong tiếng Hàn.

>>Những câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn thường hay sử dụng.


Từ vựng về máy bay trong tiếng Hàn

Học tiếng Hàn chủ đề từ vựng về máy bay qua hình ảnh minh họa:


에어컨   eeokeon   máy điều hòa/ air conditioning

통로    tongno       lối đi/aisle

통로 쪽 좌석   tongno jjok jwaseok     ghế gần lối đi /aisle seat

비지니스클래스   bijiniseukeullaeseu     Hạng thương gia/ business class

호출단추    hochuldanchu       nút gọi/ call button

수하물   suhamul      đồ xách tay/ carry-on luggage

조종석   jojongseok             buồng lái, ghế phi công/ cockpit

일반석   ilbanseok         ghế thường/ economy class


Bạn đã tìm được trung tâm học tiếng Hàn chất lượng, uy tín và tốt ở khu vực Hà Nội chưa ạ. Nếu chưa thì hãy tham khảo trung tâm dạy tiếng Hàn sau đây nhé các bạn:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

Trung tâm đào tạo các khóa học tiếng Hàn từ cơ bản đến biên phiên dịch: tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn luyện nghe nói, luyện thi TOPIK tiếng Hàn, tiếng Hàn xuất khẩu lao động EPS TOPIK, tiếng Hàn du học, tiếng Hàn cô dâu, luyện biên dịch tiếng Hàn, luyện phiên dịch tiếng Hàn.

Các bạn nhớ nhấp chuột vào đường link trên để xem chi tiết các khóa học và sớm đăng ký học nhé.


비상구   bisangu                 lối thoát hiểm/ emergency exit

일등석   ilddeungseok      ghế hạng nhất/ first class

기체    giche           thân máy bay/ fuselage

진저에일        jinjeoeil       đồ uống có ướp gừng /ginger ale

헤드폰   hedeupon              tai nghe/headphones

제트 엔진   jeteu enjin       động cơ phản lực/ jet engine

구명조끼    gumyeongjokki     áo phao cứu sinh/  life vest

잡지   japjj               tạp chí/magazine

짐칸    jimkan      khoang hàng/ overhead compartment

산소 마스크    sanso mask       mặt nạ oxi/oxygen mask

프레첼가방   peurechelgabang     Túi Pretzel/ pretzel bag

화장실   hwajangsil        nhà vệ sinh/restroom

좌석 벨트    jwaseok belteu    dây an toàn/ seat belt

멀미용 봉지   meolmiyong bongji    Túi ốm/ sick bag

비행기 꼬리날개  bihaenggi kkolinalgae    cánh đuôi máy bay/ tail

트레이 테이블    teulei teibeul       Bàn khay/ tray table

창가 쪽 좌석         changga jjok jwaseok      Ghế ngồi cạnh cửa sổ/ window seat

날개 ( 비행기 )    nalgae(bihaenggi)        cánh (máy bay)/ wing



Hình ảnh: Từ vựng tiếng Hàn chủ đề máy bay


Mình chia sẻ thêm với các bạn từ vựng về máy bay trong tiếng Hàn rồi, kiến thức này cũng khá dễ các bạn nhỉ. Các bạn cố gắng nắm sớm được những từ vựng trên đây nhé. Cần cù, chăm chỉ sẽ nhận được kết quả tốt các bạn ạ, hẹn gặp lại các bạn ở chủ đề tiếp theo.

Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Chủ đề học từ vựng tiếng Hàn về các đồ dùng trong nhà

Chủ đề học tiếng Hàn về từ vựng trái cây

Từ vựng Hàn ngữ chủ đề về gia đình