Từ vựng tiếng Hàn về phim qua hình ảnh
Hôm nay các bạn cùng mình trau dồi từ vựng tiếng Hàn về phim qua hình ảnh ở bài học dưới đây nhé. Hãy cùng mình chinh phục chủ đề này và luyện thêm nhiều chủ đề tiếng Hàn khác nữa nhé. Chăm chỉ học tập thật tốt để sớm nắm vững những gì đã học nè.
Đọc thêm:
>>Tiếng Hàn chủ đề từ vựng về sở thích.
>>Kinh nghiệm khi phỏng vấn visa du học Hàn Quốc.
Từ vựng tiếng Hàn về phim qua hình ảnh
Học tiếng Hàn chủ đề về phim qua hình ảnh:
배우 baeu diễn viên/actor
여배우 yeobaeu nữ diễn viên/ actress
애니메이션 aenimeisyeon phim hoạt hình/ animation
더빙 버전 deobing beojeon lồng tiếng/ dubbed version
에피소드 episodeu giai thoại vui /episode
Chia sẻ với các bạn một trung tâm dạy tiếng Hàn uy tín, chất lượng và tốt nhất nhì khu vực Hà Nội nè:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.
Trung tâm đào tạo các khóa học tiếng Hàn từ cơ bản nhất, tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn luyện nghe nói, tiếng Hàn phiên dịch, tiếng Hàn biên dịch, luyện ôn Topik tiếng Hàn, hay tiếng Hàn xuất khẩu lao động EPS-TOPIK, tiếng Hàn du học, tiếng Hàn cô dâu. Các bạn hãy tham khảo đường link trên để xem các khóa học và sớm đăng ký nhé.
장르 jangreu thể loại/ genre
영화 yeonghwa điện ảnh, phim/ movie
영화관 yeonghwagwan rạp chiếu phim, phòng chiếu phim/ movie theater
영화표 yeonghwapyo vé xem phim/ movie ticket
뉴스 nyuseu tin tức, thời sự./ news
개봉 첫날 gaebong cheonnal buổi ra mắt/ premiere
프로그램 peurogeuraem chương trình/program
시즌 sijeun mùa/ season
시리즈 sirijeu sê ri/ series
드라마 deurama phim truyền hình, kịch./ soap opera
자막 jamak phụ đề/ subtitle
예고편 yegopyeon giới thiệu phim/ trailer
버라이어티 쇼 beoraieoti syo buổi biểu diễn đa dạng, chương trình tạp kỹ/ variety show
영화표 얼마예요? Yeonghwapyo eolmayeyo? Giá vé xem phim là bao nhiêu?/ How much does the ticket cost?
이 시리즈는 총 4개 시즌이 있습니다. I sirijeuneun chong negae sijeuni itseumnida. Bộ truyện này có tổng cộng 4 mùa./This series has 4 seasons.
영화는 몇시에 시작해요? Yeonghwaneun myeotsie sijakaeyo? Bộ phim bắt đầu lúc mấy giờ?
팝콘 좀 주세요. Papkon jom juseyo. Làm ơn cho tôi một ít bỏng ngô./ Some popcorn, please.
코미디 영화 komidi yeonghwa Phim hài/ comedy
판타지 영화 pantaji yeonghwa Phim giả tưởng, tưởng tượng/ fantasy
로맨스 영화 romaenseu yeonghwa phim tình cảm lãng mạn/ romance
SF 영화 eseuepeu yeonghwa Phim SF/ sci-fi
어떤 영화가 좋아요?Eotteon yeonghwaga joayo? Bạn thích bộ phim nào?
[ ]+가 좋아요. [ ] + ga joayo. Tôi thích []/ I like ___ movies.
ex: 공포 영화가 좋아요. Gongpo yeonghwaga joayo.Tôi thích phim kinh dị./ I like horror movies.
Từ vựng tiếng Hàn về phim qua hình ảnh mình chia sẻ ở trên đây các bạn đã học được những từ và câu nào rồi. Các bạn nhớ lưu kiến thức về luyện tập nhiều hơn nữa nhé. Chúc các bạn luôn học tập chăm chỉ, hẹn gặp lại các bạn ở bài học sau.
Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com
Nhận xét
Đăng nhận xét