Tiếng Hàn chủ đề từ vựng về sở thích
Sở thích của các bạn thường ngày là gì: chơi game, chụp ảnh, hay luyện tập thể thao, xem phim… Bài học này mình gửi đến các bạn học tiếng Hàn chủ đề từ vựng về sở thích, các bạn hãy xem kiến thức dưới đây các bạn đã nắm được bao nhiêu rồi nhé. Cố gắng luyện tập nhiều để nắm những kiến thức cần thiết, hữu ích cho bản thân nào.
Đọc thêm:
>>Tiếng Hàn chủ đề về vật nuôi qua hình ảnh.
>>Cách nói Anh yêu Em bằng tiếng Hàn Quốc.
Tiếng Hàn chủ đề từ vựng về sở thích
Học tiếng Hàn chủ đề từ vựng về sở thích qua hình ảnh:
시간이 있을 때 어떤 걸 즐겨해요?Sigani isseul ttae eotteon geol jeulgyeohaeyo? Bạn thích làm gì khi rảnh?/ What do you like to do in your free time?
~ 좋아해요 .~ joahaeyo. Tôi thích ~. /I like to ~.
비디오 게임하기 bidio geimhagi chơi game/ play video games
사진 찍기 sajin jjikgi chụp ảnh/ take pictures
인터넷 서핑하기 inteonet seopinghagi Lướt mạng/ surf the internet
그림 그리기 geurim geurigi vẽ/ paint
읽기 ilgi đọc/ read
Các bạn muốn học tiếng Hàn nhưng chưa tìm thấy trung tâm học và muốn học từ cơ bản đến biên phiên dịch, học tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn luyện nghe nói, tiếng Hàn phiên dịch, tiếng Hàn biên dịch, luyện ôn TOPIK tiếng Hàn, hay học tiếng Hàn du học, tiếng Hàn cho cô dâu, tiếng Hàn xuất khẩu lao động EPS - TOPIK.
Vậy thì các bạn hãy nhanh tay click vào đường dẫn sau để xem chi tiết các khóa học của một trung tâm uy tín, chất lượng tại khu vực Hà Nội nè, sớm đăng ký cho bản thân một khóa học phù hợp nhé:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.
영화 보기 yeonghwa bogi xemphim/ watch movies
악기 연주하기 akgi yeonjuhagi chơi nhạc cụ/play an instrument
자전거 타기 jejeongeo tagi đi xe đạp/ ride a bike
음악 듣기 eumak deutgi nghe nhạc/ listen to music
쇼핑하기 syopinghagi mua sắm/ go shopping
캠핑하기 kaempinghagi cắm trại/ go camping
운동하기 undonghagi tập luyện thể thao/ play sports
Movie Genres
코미디 komidi hài kịch, phim hài./ comedy
공상 과학 소설 gongsang gwahak soseol tiểu thuyết khoa học viễn tưởng/ science fction
로맨스 romaenseu tình yêu lãng mạn/romance
스릴러 seurilleo phim kinh dị/ thriller
액션 aeksyeon hành động/ action
판타지 pantaji Phim tưởng tượng/ fantasy
뮤지컬 myujikeol ca kịch/ musical
공포 gongpo kinh dị/ horror
다큐멘터리 dakyumenteori phim tài liệu/ documentary
애니메이션 aenimeisyeon phim hoạt hình/ animation
미스터리 miseuteori huyền bí/ mystery
Weekend Plans
이번 주말에 뭐 해요? Ibeon jumare mwo haeyo? Bạn làm gì cuối tuần này? What are you doing this weekend?
~ㄹ(을) 거예요. ~l(eul) geoyeyo. Tôi sẽ ~./ I’m going to ~.
영화 보 yeonghwa bo xem phim/ go to the movies
콘서트 가 konseoteu ga Buổi hòa nhạc/ go to a concert
놀이공원 가 norigongwon ga công viên giải trí /an amusement park
노래방 가 noraebang ga đi karaoke/ go to karaoke
집에 있 jibe it ở nhà/ stay home
티비 보 tibi bo Chương trình truyền hình/ watch TV
공원에 가 gongwone ga đi tới công viên/ go to the park
극장에 가 geukjange ga rạp chiếu phim/ go to the theater
여행하 yeohaengha du lịch/ travel
Must-See Korean Movies
올드보이 oldeu boi Old Boy
살인의 추억 sarinui chueokx Memories of Murder
클래식 keullaesik The Classic
장화, 홍련 janghwa, hongnyeon A Tale of Two Sisters
아저씨 ajeossi The Man from Nowhere
Vậy là kiến thức trên đây Tiếng Hàn chủ đề từ vựng về sở thích mình chia sẻ, các bạn lại trau dồi thêm được ít từ vựng nữa rồi. Chủ đề này với các bạn dễ ợt nhỉ, hãy học và áp dụng thật tốt những gì đã học vào trong thực tế nhé, chúc các bạn luôn học tập chăm, và gắn bó lâu dài với chủ đề này.
Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com
Nhận xét
Đăng nhận xét