Tiếng Hàn Quốc từ vựng về ngày lễ

 Các bạn đã học được những chủ đề hàng ngày nào trong tiếng Hàn rồi ạ, hôm nay chúng ta cùng trau dồi chủ đề tiếng Hàn Quốc từ vựng về ngày lễ các bạn nhé. Chủ đề này khá hay vì vậy các bạn nên sớm nắm được chúng nè, chúc các bạn luôn học tập tốt.


Đọc thêm:

>>Tiếng Hàn Quốc từ vựng về nghề nghiệp.

>>Học tiếng Hàn dễ hay khó, các bạn cùng thảo luận nhé.

 

Tiếng Hàn Quốc từ vựng về ngày lễ

Học tiếng Hàn chủ đề từ vựng về ngày lễ trong năm:


추석에 어디 가요? Chuseoge eodi gayo? Bạn sẽ đi đâu vào trung thu.

바닷가에 갈 계획이에요. Badatgae gal gyehoegieyo. Tôi định đi đến bãi biển.

"[ ]ㄹ 계획이에요.  [ ]l gyehoegieyo.

Tôi đang lên kế hoạch []/ I’m planning to [ ]."

"ex: 바닷가에 갈 계획이에요. Badatgae gal gyehoegieyo. I'm planning to go to the beach."


Các bạn đã học đến trình độ nào của tiếng Hàn rồi, hay là đang tìm hiểu và chưa tìm được nơi để gửi gắm học ạ. Sau đây, mình mách nhỏ với các bạn một trung tâm uy tín chất lượng và tốt dạy tiếng Hàn ở Hà Nội, các bạn click ngay vào đường link này nhé:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

Trung tâm đào tạo các khóa học tiếng Hàn từ cơ bản đến nâng cao, tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn luyện nghe nói, tiếng Hàn biên dịch, tiếng Hàn phiên dịch, tiếng Hàn cô dâu, tiếng Hàn du học, tiếng Hàn xuất khẩu lao động EPS-TOPIK, luyện ôn thi TOPIK tiếng Hàn.


여행하다    yeohaenghada    du lịch/ travel

집에 있다   jibe itda    ở nhà/ stay home

영화관에 가다    yeonghwagwane gada   đi xem phim/ go to the movies

캠핑을 가다    kaempingeul gada     đi cắm trại/ go camping

Famous Holidays

개천절 gaecheonjeol    lễ Quốc khánh Hàn Quốc/ National Foundation Day

광복절 gwangbokjeol     ngày độc lập/ Liberation Day

국군의 날 gukgunui nal   Ngày lực lượng vũ trang, quân đội quốc gia/ Armed Forces Day

식목일 singmogil   ngày lễ trồng cây/ Arbor Day

현충일 hyeonchungil    ngày liệt sĩ/ Memorial Day

설날 seollal Lunar     Tết, năm mới/ New Year’s Day

Top 10 Most Common Tourist Vocabulary

교회 gyohoe    giáo hội, nhà thờ/ church

여행 안내서 yeohaeng annaeseo   sách hướng dẫn du lịch/ guidebook

회교 사원 hoegyo sawon    nhà thờ Hồi giáo/ mosque

궁전      gungjeon      cung điện/ palace

절          jeol                 chùa/ temple

표     pyo     vé, phiếu/ ticket

관광    gwangwang   chuyến du lịch/ tour

관광 버스 gwangwang beoseu    xe buýt du lịch/ tour bus

가이드 gaideu    hướng dẫn viên/ tour guide

관광객    gwangwanggaek   khách tham quan, khách du lịch/ tourist

Top Ways to Prepare For Traveling

목적지 mokjeokji      nơi đến/to choose a destination

가이드북을 사다    gaideubugeul sada    Mua một quyển sách hướng dẫn/ to buy a guidebook

돈을 모으다 doneul moeuda     tiết kiệm tiền, góp tiền/ to save money

항공편을 예약하다 hanggongpyeoneul yeyakada Đặt một chuyến bay/ to book a flight

숙소를 예약하다 suksoreul yeyakada   đặt phòng/ to book accommodations

휴가를 신청하다 hyugareul sincheonghada     Đăng ký nghỉ phép/ to request vacation time

여권을 신청하다 yeogwoneul sincheonghada     Đăng ký làm hộ chiếu/ to apply for a passport

짐을 싸다 jimeul ssada  đóng gói đồ đạc, gói ghém hành lí/ to pack

여행자 보험을 들다 yeohaengja boheomeul deulda  mua bảo hiểm du lịch/ to buy travel insurance

비자를 받다 bijareul batda     nhận visa/ to get a visa


Kiến thức ngày hôm nay tiếng Hàn Quốc từ vựng về ngày lễ trong bài học này các bạn đã nắm được những gì rồi. Chủ đề này không quá khó với các bạn phải không ạ. Hãy luôn luôn cố gắng nắm vững những gì đã học và luyện tập thường xuyên để đạt được những kiến thức hữu ích nhé.

Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Chủ đề học từ vựng tiếng Hàn về các đồ dùng trong nhà

Các nguyên âm tiếng hàn quốc - Học Hàn ngữ

Chủ đề học tiếng Hàn về từ vựng trái cây