Tiếng Hàn chủ đề từ vựng về thời tiết qua hình ảnh
Thời tiết hôm nay ở khu vực các bạn sinh sống và làm việc như thế nào ạ. Các bạn còn nhớ kiến thức mình chia sẻ ở chủ đề trước đây không. Hôm nay, chúng ta cùng tiếp tục trau dồi thêm về chủ đề này nhé. Tiếng Hàn chủ đề từ vựng về thời tiết qua hình ảnh, hãy kéo xuống dưới xem và lưu kiến thức về luyện tập nào.
Đọc thêm:
>>Tiếng Hàn chủ đề tính từ trong đề thi Topik.
>>Học tiếng Hàn Quốc, tôi có nên học tiếng Hàn không.
Tiếng Hàn chủ đề từ vựng về thời tiết qua hình ảnh
Học tiếng Hàn chủ đề từ vựng và mẫu câu về thời tiết qua hình ảnh:
날씨가 어때요? nalssiga eoddaeyo? Thời tiết thế nào?/ How’s the weather?
~. It’s ~.
화창한 hwachanghan êm dịu, dễ chịu/ sunny
흐린 heurin có mây/ cloudy
비가 오는 biga oneun có mưa/ rainy
바람이 부는 barami buneun có gió/ windy
안개가 낀 angaega ggin sương mù/ misty
눈이 오는 nuni oneun Có tuyết rơi/ snowy
Bạn quan tâm và muốn học tiếng Hàn tại trung tâm uy tín, chất lượng và tốt tại Hà Nội, với các khóa học tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn biên dịch, luyện nghe nói tiếng Hàn, luyện ôn thi Topik, tiếng Hàn xuất khẩu lao động, tiếng Hàn du học, tiếng Hàn cho cô dâu, nhưng chưa tìm được trung tâm ưng ý.
Ngay đây, các bạn hãy click vào đường dẫn sau để xem chương trình đào tạo của một trung tâm được xem là uy tín, chất lượng khu vực Hà Nội, đảm bảo các bạn sẽ hài lòng:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.
폭풍이 부는 pokpungi buneun có bão/ stormy
맑은 malgeun quang đãng, trong lành/ clear
더운 deoun nóng/ hot
따뜻한 ddaddeutan ấm/ warm
시원한 siwonhan mát/ cool
추운 chuun lạnh/ cold
Weather Accessories/ phụ kiện thời tiết
모자 moja mũ, nón/ hat
장갑 janggap bao tay, găng tay/ gloves
파라솔 parasol ô che nắng/ parasol
장화 janghwa ủng/ rain boots
우비 ubi áo mưa/ raincoat
스카프 seukapeu khăn quàng cổ/ scarf
선글라스 seongeullaseu kính râm, kính mát/ sunglasses
선크림 seonkeurim kem chống nắng/ sunscreen
우산 usan ô/ umbrella
Weather Forecast Dự báo thời tiết
눈보라 nunbora bão tuyết/ blizzard
구름 gureum đám mây, mây/ cloud
안개 angae sương mù/ fog
열 yeol nhiệt/ heat
허리케인 heorikein bão/ hurricane
우박 ubak mưa đá/ hail
번개 beongae tia chớp/ lightning
비 bi mưa/ rain
소나기 sonagi mưa rào/ shower
눈 nun tuyết/ snow
폭풍 pokpung gió bão, giông bão/ storm
태양/ 해 taeyang/ hae mặt trời/ sun
천둥 cheondung sấm sét/ thunder
토네이도 toneido Cơn lốc xoáy/ tornado
바람 baram gió/ wind
Temperature/ Nhiệt độ
섭씨 seopssi độ C/ degrees Celsius
온도 ondo nhiệt độ/ temperature
영상 yeongsang độ dương/ above zero
화씨 hwassi độ F/ degrees Fahrenheit
일기 예보 ilgi yebo dự báo thời tiết/ weather forecast
영하 yeongha độ âm/ below zero
Talking About the Weather/ Nói về thời tiết
밖에 날씨 어때요? bagge nalssi eoddaeyo? Thời tiết bên ngoài thế nào?/ What’s it like outside?
비가 올 것 같아요. biga ol geot gatayo. Có vẻ như trời sẽ mưa./ It seems like it’s going to rain.
일기 예보가 뭐래요? ilgi yeboga mweoraeyo? Dự báo thời tiết nói gì?/ What does the weather forecast say?
온도 몇 도예요? ondo myeot doyeyo? Nhiệt độ bao nhiêu? What’s the temperature?
Hình ảnh: Tiếng Hàn chủ đề thời tiết
Tiếng Hàn chủ đề từ vựng về thời tiết qua hình ảnh trên bài học ngày hôm nay, các bạn đã lĩnh hội được bao nhiêu kiến thức rồi. Từ vựng dễ dàng để nắm bắt phải không các bạn, mong rằng các bạn sẽ nhanh chóng chinh phục được ngôn ngữ này trong thời gian ngắn.
Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com
Nhận xét
Đăng nhận xét