Tiếng Hàn chủ đề tính từ trong đề thi Topik
Các bạn thân mến, các bạn còn nhớ bao nhiêu từ vựng tiếng Hàn về tính từ rồi, bài học này mình gửi đến các bạn học Tiếng Hàn chủ đề tính từ trong đề thi Topik, hãy xem hình ảnh dưới đây và lưu về luyện tập các bạn nhé.
Đọc thêm:
>>Mẫu câu và từ vựng chủ đề tại sao bạn học tiếng Hàn.
>>Giáo trình tài liệu tự học tiếng Hàn giao tiếp cơ bản.
Tiếng Hàn chủ đề tính từ trong đề thi Topik
Học tiếng Hàn chủ đề về tính từ có trong đề thi Topik:
가깝다 gần near
가볍다 nhẹ light(weight)
간단하다 đơn giản, ngắn gọn/ simple
같다 giống/ same
건강하다 khỏe mạnh/ healthy
고맙다 cảm ơn/ thank
Các bạn đang tìm khóa học tiếng Hàn từ cơ bản đến biên phiên dịch tại một trung tâm uy tín, chất lượng tại Hà Nội. Với các khóa học tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn luyện nghe nói, luyện ôn thi Topik tiếng Hàn, tiếng Hàn cô dâu, tiếng Hàn du học, tiếng Hàn xuất khẩu lao động.
Sau đây mình chia sẻ với các bạn một trung tâm dạy tiếng Hàn đảm bảo các bạn hài lòng và ưng ý. Các bạn hãy click vào đường dẫn sau để xem chi tiết các khóa học nhé:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html. Hãy đăng ký một khóa học phù hợp với trình độ và mục tiêu sau này của mình nào.
고프다 đói bụng/ hungry
곱다 đẹp, thanh tao/ beautiful
괜찮다 được, khá tốt/ good
귀엽다 dễ thương/ cute
그렇다 có, đúng vậy/ yes
급하다 gấp, khẩn cấp/ urgent
기쁘다 vui/ happy
길다 dài/ long
깊다 sâu/ deep
까맣다 đen ngòm/ black
깨끗하다 sạch sẽ/ clean
나쁘다 xấu, tệ/ bad
날씬하다 mảnh mai/ slender
낮다 thấp/ low
넓다 rộng/ wide
노랗다 màu vàng/ yellow
높다 cao/ high
느리다 chậm/ slow
늦다 trễ, muộn/ late
다르다 khác biệt/ different
더럽다 bẩn, dơ/ dirty
덥다 nóng/ hot
두껍다 dày/ thick
따뜻하다 ấm áp/ warm
똑같다 giống hệt/ same
뜨겁다 nóng/ hot
많다 nhiều/ many, much
맑다 trong, sạch/ pure, clean
맛없다 không ngon, vô vị/ tastes bad
맛있다 ngon, thơm ngon/ tastes good
맵다 cay/ hot (flavour)
멀다 xa/ far
멋있다 tuyệt/ wonderful
무겁다 nặng/ heavy
무섭다 đáng sợ/ scary
미안하다 áy náy, xin lỗi/ sorry
바쁘다 bận, bận rộn/ busy
반갑다 hân hoan, vui sướng/ glad
밝다 sáng, tỏ/ bright
배고프다 đói bụng/ hungry
배부르다 no bụng/ full (not hungry)
복잡하다 phức tạp/ complicated
부드럽다 mềm, mềm mại/ soft
부지런하다 siêng, siêng năng/ diligent
비슷하다 tương tự, giống giống/ similar
비싸다 đắt, đắt tiền/ expensive
빠르다 nhanh/ fast
빨갛다 đỏ/ red
쉽다 dễ/ easy
슬프다 buồn/ sad
시끄럽다 ồn, ồn ào/ noisy
시다 chua/ sour
시원하다 mát mẻ/ cool
싫다 ghét/ hate
심하다 nghiêm trọng, tột độ/ severe
싱겁다 nhạt/ bland
싸다 rẻ/ cheap
쓰다 đắng/ bitter
아니다 không/ not
아름답다 đẹp/ beautiful
아프다 đau, đau nhức/ sick, painful
안녕하다 an lành/ well
알맞다 phù hợp, thích hợp/ appropriate
얇다 mỏng/ thin
어둡다 tối/ dark
어떻다 như thế nào/ how
어렵다 khó, khó khăn/ hard (difficult)
어리다 nhỏ tuổi/ young
없다 không có/ no
예쁘다 đẹp/ pretty
외롭다 cô độc, đơn độc/ lonely
위험하다 nguy hiểm/ dangerous
유명하다 nổi danh, nổi tiếng/ famous
이렇다 như thế này/ be like this
이상ㅎ다 khác thường/ abnormal (strange)
작다 nhỏ, bé/ small
잘생기다 đẹp trai/ handsome
재미없다 tẻ nhạt, buồn chán/ boring
재미있다 thú vị/ interesting
적다 ít/ few
젊다 trẻ/ young
조용하다 yên tĩnh, im ắng/ silent
좁다 hẹp/ narrow
좋다 tốt, ngon/ good
죄송하다 xin lỗi/ sorry
중요하다 quan trọng, cần thiết/ important
즐겁다 vui vẻ/ be delighted (with, by, at) (enjoy)
짜다 mặn/ salty
짧다 ngắn/ short
차갑다 lạnh/ cold
착하다 ngoan hiền/ nice
춥다 rét/ lạnh/ cold
친절하다 tử tế, niềm nở/ kind
친하다 thân, thân thiết/ close (to)
크다 to, lớn/ big
파랗다 xanh dương/ blue
편하다 thoải mái/ comfortable
피곤하다 mệt mỏi/ tired
필요하다 cần, tất yếu/ need
하얗다 trắng/ white
흐리다 lờ mờ, mập mờ/ cloudy
힘들다 mất sức, khó nhọc, vất vả/ hard (difficult)
Mình đã chia sẻ với các bạn kiến thức tiếng Hàn chủ đề tính từ trong đề thi Topik ở trên đây rồi. Tính từ ở trên đây các bạn chắc hẳn đã nắm được hết rồi chứ ạ. Hãy lưu về chia sẻ với bạn bè của mình nhé, chúc các bạn học tập chăm.
Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com
Nhận xét
Đăng nhận xét