Từ vựng về động từ hành động trong tiếng Hàn
Các bạn hẳn đã học rất nhiều chủ đề từ vựng và ngữ pháp rồi nhỉ, hôm nay chúng ta cùng học từ vựng về động từ hành động trong tiếng Hàn các bạn nhé. Dưới đây là một số từ vựng mình muốn gửi đến các bạn, hãy share về luyện tập để sớm nắm được kiến thức chủ đề này nào.
Đọc thêm:
>>Từ vựng ký hiệu và dấu trong tiếng Hàn qua hình ảnh.
>>Vì sao nên học tiếng Hàn biên phiên dịch tại Ngoại ngữ Hà Nội.
Từ vựng về động từ hành động trong tiếng Hàn
Học tiếng Hàn từ vựng chủ đề về động từ hành động trong cuộc sống hàng ngày:
목욕하다 mogyokkhada tắm, tắm rửa/ bathe
이메일을확하다 imeireul hwaginhada check email
요리하다 yorihada nấu ăn/ cook
꿈을 꾸다 kkumeul kkuda mơ, nằm mơ/ dream
Bạn muốn học tiếng Hàn xuất khẩu lao động, tiếng Hàn du học, tiếng Hàn cho cô dâu, tiếng Hàn biên phiên dịch, luyện thi Topik, tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn giao tiếp cơ bản tại trung tâm dạy tiếng Hàn uy tín, chất lượng và tốt nhất tại Hà Nội.
Các bạn hãy nhấp chuột vào đường link sau đây để xem chi tiết các khóa học của một trung tâm đào tạo chất lượng mình chia sẻ với các bạn, hãy quyết định đăng ký một khóa học phù hợp với mục tiêu sau này các bạn nhé:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.
먹다 meokda ăn/ eat
나가다 nagada ra khỏi, đi ra/ go out
돌아오다 doraoda quay về/ return
쇼핑하다 syopinghada mua sắm/ shop
Hình ảnh: Từ vựng tiếng Hàn về động từ hành động
Từ vựng về động từ hành động trong tiếng Hàn ở trên đây các bạn đã nắm được những từ nào rồi, kiến thức hôm nay nhẹ nhàng các bạn nhỉ. Mong rằng những kiến thức này sẽ hữu ích và giúp các bạn trau dồi thêm được kiến thức trong quá trình học. Chúc các bạn sẽ sớm chinh phục được Hàn ngữ.
Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com
Nhận xét
Đăng nhận xét