Từ vựng ký hiệu và dấu trong tiếng Hàn qua hình ảnh

 Các bạn đã từng học từ vựng ký hiệu và dấu trong tiếng Hàn qua hình ảnh chưa ạ, chủ đề này khá quan trọng nhưng chắc sẽ bị quên đây nhỉ. Hôm nay các bạn cùng mình học một số các từ vựng về chủ đề này nhé các bạn. Các bạn hãy kéo xuống xem hình ảnh và học thôi nào.


Đọc thêm:

>>Từ vựng nhạc cụ trong tiếng Hàn qua hình ảnh.

>>Những câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn thường hay sử dụng.


Từ vựng ký hiệu và dấu trong tiếng Hàn qua hình ảnh

Học một số từ vựng tiếng Hàn về ký hiệu và dấu trong văn bản, toán:


? 물음표   mul-eum-pyo      dấu hỏi / question mark

! 느낌표     neu-kkim-pyo        dấu chấm than/ exclamation Point

# 샵/우물정   shab/u-mul-jeong      pound sign/hashtag

마침표/온점   ma-chim-pyo/on-jeom        dấu chấm/ Period


Mình chia sẻ với các bạn trung tâm dạy tiếng Hàn uy tín, tốt nhất và chất lượng tại Hà Nội nè.

Trung tâm đào tạo các khóa học từ giao tiếp cơ bản đến biên phiên dịch tiếng Hàn, tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn biên phiên dịch, tiếng Hàn XKLĐ, luyện nghe nói với giáo viên người Hàn, luyện ôn thi TOPIK, tiếng Hàn du học, tiếng Hàn cô dâu… qua đường dẫn sau đây: 

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html, các bạn nhấp chuột vào xem chi tiết từng khóa học và đăng ký một khóa học phù hợp với mục tiêu mà các bạn đã đặt ra trong thời gian sắp tới nhé.



쉼표    shwium-pyo     dấu phẩy/ comma

* 별표    byeol-pyo      dấu sao/ asterisk

   ' 작믄 따옴표      jak-eun tta-om-pyo       dấu nháy đơn/ single quotation marks

"   " 큰따옴표    keun tta-om-pyo     Dấu nháy kép/ quotation marks

() 괄호      gwal-ho    dấu ngoặc / parenthesis

() 소괄호    so-gwal-ho    dấu ngoặc đơn/ parentheses

[] 대괄호     dae-gwal-ho     dấu ngoặc vuông/ brackets

@ 골뱅이    gol-baeng-I        dấu @/  at

& 앰퍼샌드     aem-peo-saen-deu      Dấu và/ ampersand     

언더바   eon-deo-ba      Gạch dưới/ underscore

: 콜론    kol-lon      hai chấm/ colon 

; 세미콜론     se-mi-kol-lon     dấu chấm phẩy/ semicolon

- 대시/하이픈    dae-shi/ha-i-peun     dấu gạch ngang/ dấu nối   dash/hyphen

/ 슬래시   seul-lae-shi         dấu gạch chéo/ slash 

% 퍼센트/프로  peo-sen-teu/peu-ro    phần trăm/ percent

(space) 띄어쓰기/공백    ttui-eo-sseu-gi/gong-baek       cách, chỗ trống/ space


Hình ảnh: Từ vựng tiếng Hàn về ký hiệu và dấu

Từ vựng ký hiệu và dấu trong tiếng Hàn qua hình ảnh mình chia sẻ ở trên, các bạn học được nửa chưa ạ. Chủ đề hôm nay không khó lắm các bạn nhỉ, mong rằng các bạn sẽ sớm nắm được chúng trong thời gian ngắn nè.

Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Chủ đề học từ vựng tiếng Hàn về các đồ dùng trong nhà

Các nguyên âm tiếng hàn quốc - Học Hàn ngữ

Chủ đề học tiếng Hàn về từ vựng trái cây