Tiếng Hàn từ vựng chủ đề về địa lý

 Chào các bạn, các bạn hiện đang ở châu lục nào ạ, hôm nay mình gửi đến các bạn học tiếng Hàn từ vựng chủ đề về địa lý, các bạn cùng xem kiến thức ở dưới đây và lưu về luyện tập nhé. Hãy luôn cố gắng không ngừng trau dồi Hàn ngữ để có kết quả tốt sau quá trình học nào.

 

Đọc thêm:

>>Từ vựng về động từ hành động trong tiếng Hàn.

>>Hãy học tiếng Hàn khi bạn có thể.


Tiếng Hàn từ vựng chủ đề về địa lý

Học tiếng Hàn từ vựng chủ đề về địa lý:


남아메리카   namamerika                   Nam Mỹ/ South America

중앙아메리카  jungang amerika  Trung Mỹ  Central America

대서양   daeseoyang                   Đại Tây Dương/ Atlantic Ocean

북아메리카   bugamerika             Bắc Mỹ / North America

북극해   bukkeukae           Bắc Băng Dương/ Arctic Ocean

아프리카   apeurika            châu Phi/ Africa

유럽   yureop                   châu Âu/ Europe

아시아   asia            châu Á/ Asia

태평양   taepyeongyang           Thái Bình Dương/ Pacific Ocean

오세아니아   oseania             châu Đại Dương/ Oceania

남극 대륙    namgeuk daeryuk    Nam cực/ Antarctica

인도양   indoyang            Ấn Độ Dương/ Indian Ocean


Các bạn đang tìm kiếm trung tâm học tiếng Hàn online, hay học trực tiếp tại trung tâm uy tín, chất lượng và tốt nhất tại Hà Nội, hãy click vào đường dẫn mình chia sẻ sau đây: 

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

Trung tâm đào tạo các khóa học tiếng Hàn từ cơ bản, mới bắt đầu đến biên phiên dịch, tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn biên phiên dịch, luyện nghe nói tiếng Hàn, luyện thi TOPIK, học tiếng Hàn xuất khẩu lao động EPS - TOPIK, tiếng Hàn du học, tiếng Hàn cô dâu. Hãy xem chi tiết các khóa học và lựa chọn, đăng ký cho bản một khóa học phù hợp với mục tiêu mà các bạn muốn đạt được sau này.


Hướng chính và hướng khác 

북   buk  Bắc/ North

남   nam   Nam/ South

동   dong  Đông/ East

서   seo   tây/ West

우   u         bên phải/ right

좌  jwa   bên trái/ left

앞  ap          trước/ front

뒤  dwi  sau/ back

안  an           trong/ inside

밖   bak  ngoài/ outside

위  wi           trên/ above

아래   arae  dưới/ under


Đặt và trả lời câu hỏi về các quốc gia

어디에 살아요?  Eodie sarayo?  Bạn sống ở đâu?/ Where do you live?

얼마나 많은 나라를 방문해 봤어요?   Eolmana maneun narareul bangmunhae bwasseoyo?  Bạn đã ghé thăm bao nhiêu quốc gia?/ How many countries have you

visited?

어디를 방문하고 싶어요?  Eodireul bangmunhago sipeoyo?  Bạn muốn đến thăm nơi nào?/ Where do you want to visit?

현재 ~에서 살고 있어요.  Hyeonje ~eseo salgo isseoyo.   Hiện đang sống ở   / .I currently live in ~.  

~개국을 방문해 봤어요.  ~gaegugeul bangmunhae bwasseoyo. ~ Tôi đã đến thăm các nước./ I’ve visited ~ countries.

~ 정말 방문하고 싶어요. ~ jeongmal bangmunhago sipeoyo. ~ Tôi thực sự muốn đến thăm/ I really want to visit ~. .


Từ vựng liên quan đến phong cảnh

바다  bada   biển, đại dương/ ocean

        san  núi/ mountain

        gang  sông/ river

호수 hosu    hồ/ lake

하늘  haneul      trời/ sky

섬          seom   đảo/ island

언덕 eondeok   đồi/ hill

본토           bonto  đất liền/ mainland

해변  haebyeon  bờ biển/ beach

숲          sup    rừng/ forest

연못           yeonmot   ao/ pond

바위  bawi   tảng đá/ rock

해변가          haebyeongga    bờ biển/ seaside

들판  deulpan  đồng ruộng/ field

사막  samak    sa mạc/ desert

토양           toyang     đất, thổ nhưỡng/ soil

흙          heuk  đất, bùn/ dirt

풀    pul    cỏ/ grass



Tiếng Hàn từ vựng chủ đề về địa lý mình gửi đến các bạn ở trên, các bạn thấy thế nào ạ, có bao nhiêu từ vựng trên đây các bạn đã học và sử dụng qua rồi.

Hãy luôn rèn luyện tất cả các kỹ năng để hoàn thành mục tiêu chinh phục ngôn ngữ này nhé các bạn.

Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Chủ đề học từ vựng tiếng Hàn về các đồ dùng trong nhà

Chủ đề học tiếng Hàn về từ vựng trái cây

Từ vựng Hàn ngữ chủ đề về gia đình