Từ vựng tiếng Hàn chủ đề hoạt động tại trường

Chào các bạn, dưới đây là các từ vựng tiếng Hàn liên quan đến chủ đề hoạt động, cuộc sống tại trường, các bạn
đã học chủ đề này chưa. Hãy lưu kiến thức dưới đây về học và chia sẻ với bạn bè mình cùng học nữa nào.
Chúc các bạn luôn học tập tốt. 
Đọc thêm:


Từ vựng tiếng Hàn chủ đề hoạt động tại trường

외우다   oeuda  → học thuộc bài/ to memorize
배우다  baeuda  → học/ to learn
연습하다   yeonseubhada     → luyện tập, thực hành/ to practice
공부하다    gongbuhada         → học, học tập/ To study
사전  sajeon  → từ điển/ a dictionary
연필    yeonpil  → bút chì/ a pencil
지도  jido     → bản đồ/ a map, guidance, directions
수업   sueob   → bài học, lớp học/ a class, a lesson
복습하다     bogseubhada  → ôn tập/ to review one's lesson

Các bạn quan tâm có nhu cầu học tiếng Hàn từ cơ bản đến giao tiếp thành thạo, biên phiên dịch, học tiếng hàn
sơ cấp, trung cấp, luyện nghe nói với người Hàn, luyện thi Topik I, II, học xuất khẩu lao động tiếng Hàn, hãy
xem chi tiết các khóa học đào tạo tiếng Hàn tại: 

숙제      sugje    → bài tập về nhà/ homework, an assignment
교실     gyosil     → phòng học, lớp học/ a classroom
의자     uija   → ghế/ a chair
칠판     chilpan   → bảng đen/ a blackboard
질문하다     jilmunhada   → đặt câu hỏi/ to question,to inquire (not 묻..., 물...)
입학      ibhag       → nhập học/ entering into school, matriculation
지각   jigag   → đến muộn/ lateness, tardiness
지우다     jiuda     → xóa, lau, bôi/ to remove, to get rid of, to delete, to erase
유학       yuhag       → du học/ studying abroad
개학       gaehag      → khai giảng/ beginning of the school semester
출석      chulseog         → có mặt/ attendance
결석       gyeolseog       → vắng mặt/ absence
졸업       jol-eob       → tốt nghiệp/ graduation
사전을 찾다     sajeon-eul chajda        → tìm trong từ điển/ to look for in the dictionary
읽다     ilgda        → đọc hiểu/ to read
시험을 보다    siheom-eul boda      → kiểm tra/ to take a test
교과서   gyogwaseo      → sách giáo khoa/ textbook
가위      gawi       → kéo/ scissors
필통        piltong        → ống đựng bút/ a pencil case
쓰다          sseuda     → viết, chép, dùng/ To write, to use, to be bitter
볼펜        bolpen      → bút bi/ a ballpoint pen
예습하다     yeseubhada       → chuẩn bị trước/ to prepare one's lesson, pre-study
대답하다   daedabhada     → trả lời/ to answer, reply (long)
시작하다     sijaghada      → bắt đầu/ to start, to begin
수첩        sucheob      → sổ tay/ a notepad, a notebook
방학        banghag      → nghỉ hè/ school holidays, a vacation
공책        gongchaeg         → vở/ a notebook
지우개      jiugae      → cục tẩy/ an eraser
달력       dallyeog       → lịch/ a calendar
시험        siheom       → kiểm tra, thi/ a test, an exam
책상           chaegsang          → bàn học/ a writing table, a desk
끝나다      kkeutnada      → kết thúc/ to be over, to end, to finish (not 마...)
일기    ilgi            → nhật ký/ a diary, a journal
책        chaeg      → sách/ a book 
Mình đã chia sẻ với các bạn từ vựng tiếng Hàn chủ đề hoạt động tại trường, các bạn nhớ luyện tập để nắm được
những kiến thức chủ đề ở bài viết này nhé. Chúc các bạn luôn thành công trên con đường chinh phục của mình.

Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Chủ đề học từ vựng tiếng Hàn về các đồ dùng trong nhà

Chủ đề học tiếng Hàn về từ vựng trái cây

Từ vựng Hàn ngữ chủ đề về gia đình