Từ vựng tiếng Hàn chủ đề gia đình
Gửi đến các bạn bài viết dưới đây từ vựng tiếng Hàn chủ đề gia đình, các bạn đã học được bao nhiêu chủ đề
từ vựng tiếng Hàn mình chia sẻ rồi. Hãy học tập, chăm chỉ thật tốt để sớm chinh phục được ngôn ngữ này
trong thời gian ngắn nhất các bạn nhé, chúc các bạn chèo lái Hàn ngữ một cách thuận lợi.
từ vựng tiếng Hàn mình chia sẻ rồi. Hãy học tập, chăm chỉ thật tốt để sớm chinh phục được ngôn ngữ này
trong thời gian ngắn nhất các bạn nhé, chúc các bạn chèo lái Hàn ngữ một cách thuận lợi.
Đọc thêm:
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề gia đình
가족 gajog gia đình/ Family
부모님 bumonim bố mẹ/ parents
형제 hyeongje anh chị em/ siblings, brothers and sisters
결혼하다 gyeolhonhada Kết hôn/ To get married
돌아가시다 dol-agasida qua đời/ to pass away
할머니 halmeoni bà(nội, ngoại)/ a grandmother
오빠 oppa Anh, Anh trai/ older brother of a female
고모 gomo cô, dì(bên cha)/ an aunt (father's side)
Các bạn có nhu cầu học tiếng Hàn từ cơ bản đến giao tiếp thành thạo, biên phiên dịch, luyện nghe nói với người
Hàn, luyện Topik I, II, học tiếng Hàn sơ cấp, trung cấp, các bạn hãy xem chi tiết các khóa học đào tạo tiếng Hàn tại:
Hàn, luyện Topik I, II, học tiếng Hàn sơ cấp, trung cấp, các bạn hãy xem chi tiết các khóa học đào tạo tiếng Hàn tại:
친척 chincheog họ hàng, bà con/ relatives
형 hyeong anh/ an older brother (of a male)
누나 nuna chị, chị gái/ an older sister (of a male)
아버지 abeoji cha, bố/ a father
조카 joka cháu/ a nephew, niece
아들 adeul con trai/ a son
어머니 eomeoni mẹ/ a mother
없다 eobsda không có/ to not be, to not have
사촌 sachon Anh Chị Em họ/ a cousin
손녀 sonnyeo cháu gái(nội, ngoại)/ a granddaughter
손자 sonja cháu trai(nội, ngoại)/ a grandson
있다 issda có, tồn tại/ to be (existence), to have
부인 bu-in bà xã, vợ/ a married woman, wife
동생 dongsaeng em/ a younger sibling
이모 imo dì(bên mẹ)/ an aunt (mother's side)
언니 eonni chị/ an older sister (of a female)
아내 anae vợ/ wife (my)
남 nam phía Nam/ The south
할아버지 hal-abeoji ông(nội, ngoại)/ a grandfather
딸 ttal con gái/ a daughter
삼촌 samchon chú(bên cha)/ an uncle (father's side)
계시다 gyesida tồn tại, ở lại/ to exist, stay (honorific)
Kiến thức mình chia sẻ với các bạn ở trên đây, từ vựng tiếng Hàn chủ đề gia đình, các bạn hãy lưu về học và chia sẻ
kiến thức với những người bạn học tiếng Hàn với bạn nhé. Chúc các bạn luôn học tập, chăm chỉ như con ong làm việc.
kiến thức với những người bạn học tiếng Hàn với bạn nhé. Chúc các bạn luôn học tập, chăm chỉ như con ong làm việc.
Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com
Nhận xét
Đăng nhận xét