Học từ vựng liên quan đến quần áo trong tiếng Hàn
Gửi đến các bạn học từ vựng liên quan đến quần áo trong tiếng Hàn, quần áo đối với chúng ta không thể thiếu
trong cuộc sống hàng ngày rồi phải không các bạn. Dưới đây là những kiến thức mình bổ sung cho các bạn ở
chủ đề, các bạn hãy chăm chỉ để sớm chinh phục được ngôn ngữ này nhé.
trong cuộc sống hàng ngày rồi phải không các bạn. Dưới đây là những kiến thức mình bổ sung cho các bạn ở
chủ đề, các bạn hãy chăm chỉ để sớm chinh phục được ngôn ngữ này nhé.
Đọc thêm:
Học từ vựng liên quan đến quần áo trong tiếng Hàn
옷 os quần áo/ clothes
한복 hanbog Hanbok/ Korean traditional attire
양복 yangbog âu phục/ suit
교복 gyobog đồng phục học sinh/ School uniform
운동복 undongbog quần áo thể thao/ Exercise clothes
수영복 suyeongbog quần áo bơi/ swimsuit
잠옷 jam-os quần áo ngủ/ Pajamas
Các bạn quan tâm và có nhu cầu học Hàn ngữ từ cơ bản đến giao tiếp thành thạo, luyện thi Topik I, II, luyện
nghe nói với giáo viên người Hàn, luyện biên phiên dịch, học tiếng Hàn sơ cấp, trung cấp, hãy xem chi tiết
các khóa học đào tạo tiếng Hàn tại link sau nhé:
nghe nói với giáo viên người Hàn, luyện biên phiên dịch, học tiếng Hàn sơ cấp, trung cấp, hãy xem chi tiết
các khóa học đào tạo tiếng Hàn tại link sau nhé:
코트 koteu Áo khoác/ a coat
와이셔츠 waisyeocheu áo sơ mi/ white dress shirt
블라우스 beullauseu áo blu/ blouse
원피스 wonpiseu váy liền/ a (one-piece) dress
바지 baji quần/ pants
청바지 cheongbaji Quần jean/ blue jeans
반바지 banbaji Quần short/ shorts
치마 chima Váy/ skirt
속옷 sog-os đồ lót/ Underwear
운동화 undonghwa Giày thể thao/ sneakers
티셔츠 tisyeocheu áo sơ mi cộc tay/ t-shirt
입다 ibda Mặc/ to put on, wear
지갑 jigab ví/ a purse, wallet
구두 gudu / (dress) shoes
모자 moja mũ/ a hat
가방 gabang túi xách/ bag
쓰다 sseuda viết, đội, dùng/ To write, to use, to be bitter
우산 usan ô/ an umbrella
풀다 pulda cởi, tháo, mở/ to untie, to unfasten, to release
빼다 ppaeda trừ ra/ to pick out, exclude
벗다 beosda cởi, tháo/ Take off, undress
매다 maeda buộc/ to tie
들다 deulda nâng/ to hold, to carry, to lift
차다 chada mang/ to put on, fasten on, wear
끼다 kkida đeo/ to wear (rings or eye glasses)
신다 to put on shoes
갈아입다 sinda thay đồ/ to change one's clothes
양산 yangsan ô, dù/ parasol
목도리 mogdoli khăn quàng cổ/ a muffler, a neck scarf
장갑 jang-gab Găng tay/ gloves
손수건 sonsugeon khăn tay/ handkerchief
넥타이 negtai cà vạt/ a necktie
팔찌 paljji vòng tay/ a bracelet
반지 banji nhẫn/ a ring
귀걸이 gwigeol-i hoa tai/ Earrings (not ...고...)
목걸이 moggeol-i dây chuyền, vòng cổ/ Necklace
안경 angyeong mắt kính/ glasses
배낭 baenang ba lô/ a backpack
신발 sinbal giày, dép/ footwear, shoes
양말 yangmal vớ/ socks
Trên đây là từ vựng liên quan đến quần áo trong tiếng Hàn mình chia sẻ với các bạn, các bạn đã nắm được
bao nhiêu từ vựng trên đây rồi. Hãy lưu về học tập, rèn luyện thường xuyên để sớm chinh phục ngôn ngữ
này nhé.
bao nhiêu từ vựng trên đây rồi. Hãy lưu về học tập, rèn luyện thường xuyên để sớm chinh phục ngôn ngữ
này nhé.
Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com
Nhận xét
Đăng nhận xét