Chủ đề học tiếng Hàn từ vựng liên quan đến văn phòng
Cùng học một số chủ đề từ vựng tiếng Hàn về chủ đề văn phòng nhé các bạn, dưới đây mình xin chia sẻ với
các bạn một số từ vựng về văn phòng, các bạn cố gắng chăm chỉ học tập thật tốt để sớm chinh phục được
ngôn ngữ này nhé. Chúc các bạn luôn đạt được kết quả tốt nhất.
các bạn một số từ vựng về văn phòng, các bạn cố gắng chăm chỉ học tập thật tốt để sớm chinh phục được
ngôn ngữ này nhé. Chúc các bạn luôn đạt được kết quả tốt nhất.
Đọc thêm:
Chủ đề học tiếng Hàn từ vựng liên quan đến văn phòng
프린터 peulinteo máy in/ Printer
복사기 bogsagi máy photo/ photocopier
팩스 paegseu máy fax/ fax machine
휴대전화 hyudaejeonhwa điện thoại di động/ cellular phone (not 핸...)
Các bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Hàn từ cơ bản đến nâng cao, giao tiếp thành thạo tiếng Hàn, luyện
biên phiên dịch, luyện thi Topik I, II, luyện nghe nói với người Hàn, xem chi tiết các khóa học đào tạo tiếng
Hàn tại:
biên phiên dịch, luyện thi Topik I, II, luyện nghe nói với người Hàn, xem chi tiết các khóa học đào tạo tiếng
Hàn tại:
책꽂이 chaegkkoj-i giá sách/ bookshelf
종이 jong-i giấy/ paper
재떨이 jaetteol-i gạt tàn/ ash tray
출근하다 chulgeunhada đi làm/ To go to work
일하다 ilhada làm việc/ to work
출장하다 chuljanghada đi công tác/ to go on a business trip
컴퓨터 keompyuteo máy vi tính/ computer
잡지 jabji tạp chí/ magazine
회사 hoesa công ty/ a company, an office
동료 donglyo đồng nghiệp/ a coworker, a colleague
회의실 hoeuisil phòng họp/meeting room, conference room
신문 sinmun báo chí/ a newspaper
휴가 hyuga kỳ nghỉ/ holidays, vacation
열쇠 yeolsoe chìa khóa/ a key
구월 guwol tháng 9/ September
도장 dojang con dấu/ a seal, a stamp, a handstamp
서류 seolyu tài liệu/ documents, papers
일 il công việc/ work
봉투 bongtu phong bì/ an envelope
담배 dambae thuốc lá/ a cigarette
편지 pyeonji bức thư/ a letter
직원 jig-won nhân viên/ an employee
사무실 samusil Văn phòng/ an office (not 회사)
퇴근하다 toegeunhada tan làm/ To go home from work
계산기 gyesangi Máy tính/ calculator
명함 myeongham Danh thiếp/ a namecard, a business card
계획 gyehoeg kế hoạch/ a plan, a project, a scheme
전화기 jeonhwagi điện thoại/ a phone
휴지통 hyujitong thùng rác/ waste paper bin (small)
Các bạn đã lưu kiến thức trên này về chưa ạ, từ vựng liên quan đến văn phòng ở trên đây các bạn cố gắng chăm
chỉ học tập thật tốt, luyện tập nhiều để sớm nắm được những kiến thức phục vụ tốt cho bản thân và cuộc sống
sau này nhé.
chỉ học tập thật tốt, luyện tập nhiều để sớm nắm được những kiến thức phục vụ tốt cho bản thân và cuộc sống
sau này nhé.
Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com
Nhận xét
Đăng nhận xét