Tiếng Hàn về thời gian, động từ chỉ hoạt động hàng ngày

Các bạn thân mến, các bạn đã học chủ đề từ vựng tiếng Hàn về thời gian, động từ chỉ hoạt động hàng ngày
chưa. Bài viết này mình chia sẻ với các bạn kiến thức về chủ đề mình vừa nói. Hãy lưu về học và chia sẻ
ới những người bạn của mình nữa nhé.
Đọc thêm:



Tiếng Hàn về thời gian, động từ chỉ hoạt động hàng ngày

Từ vựng tiếng Hàn về thời gian: 시간.

1.오전: buổi sáng
2.오후: buổi chiều
3.낮: ban ngày
4.밤: ban đêm
5.아침: sáng
6.점심:trưa
7.저녁: tối
8.새벽: sáng sớm
Khóa học đào tạo tiếng Hàn từ cơ bản đến biên phiên dịch, Topik I, Topik II, các bạn có nhu cầu học tiếng
Hàn, vui lòng xem chi tiết khóa học tại link sau nhé: 

일상 표현 동사: Động từ tiếng Hàn chỉ sinh hoạt hàng ngày

9.일어나다: thức dậy
10.이를 닦다: đánh răng
11.세수하다: rửa mặt
12.읽다: đọc
13.보다: xem
14.다니다: đi lại(có tính thường xuyên)
15.배우다: học
16.숙제하다: làm bài tập
17.청소하다: dọn vệ sinh
18.목욕하다: tắm
19.출근하다: đi làm
20.퇴근하다: tan tầm
21.시작하다: bắt đầu
22.끝나다: xong, kết thúc
23.자다: ngủ

Từ vựng tiếng Hàn liên quan khác:

24.겨울: mùa đông
25.수업: giờ học, buổi học
26.집: nhà
27.고향: quê hương
28.수영: bơi lội
29.출근: đi làm
30.공항: sân bay
31.시험을 보다: thi
32.출발하다: xuất phát
33.날: ngày
34.여자: phụ nữ
35.후: sau, sau khi
36.남자: nam giới
37.영문과: Khoa ngữ văn Anh
38.회사: công ty
39.노래방: quán karaoke
40.영어: tiếng Anh
41.회의: họp, hội thoại
42.받다: nhận
43.운천하다: lái xe
44. PC: dịch vụ vi tính, quán internet
45.밥: cơm
46.인터넷: internet
47.부모님: bố mẹ
48.일기: nhật ký
Những kiến thức ở trên đây các bạn đã nắm qua được chưa, tiếng Hàn từ vựng về thời gian, động từ chỉ
hoạt động hàng ngày các bạn cố gắng luyện tập, học và lưu lại học tập tốt nhé. 

Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Chủ đề học từ vựng tiếng Hàn về các đồ dùng trong nhà

Chủ đề học tiếng Hàn về từ vựng trái cây

Từ vựng Hàn ngữ chủ đề về gia đình