Tiếng Hàn từ vựng tính cách, đặc tính con người, từ thường dùng

Các bạn ơi, chủ đề trước các bạn đã học từ vựng về phim ảnh, trạng thái tình cảm rồi, kiến thức về chủ đề
đó các bạn đã nắm được rồi chứ. 
Bài viết này các bạn cùng học tiếng Hàn từ vựng về tính cách, đặc tính con người và từ thường dùng nhé. 
Hãy cố gắng học để sớm nắm được kiến thức và hoàn thành được mục tiêu giao tiếp Hàn ngữ nhé. Chúc
các bạn luôn học tập chăm.


Đọc thêm:

Tiếng Hàn từ vựng tính cách, đặc tính con người, từ thường dùng



Từ tiếng Hàn biểu hiện tính cách:

착하다: hiền lành
활발하다: hoạt bát
명랑하다: sáng sủa, vui vẻ, rạng rỡ
밝다: sáng sủa
조용하다: lặng lẽ, im lặng
얌전하다: nhẹ nhàng, dịu dàng, thanh lịch
솔직하다: thật thà
고집이 세다: bảo thủ, bướng bỉnh, cứng đầu
차분하다: bình tĩnh, điềm tĩnh
(성격이) 급하다: vội vàng, hấp tấp
적극적이다: tích cực, năng động
소극적이다: tiêu cực
사교적이다: dễ gần, thân mật, có tài xã giao
내성적이다: trầm lắng, có nội tâm


Các bạn có nhu cầu học tiếng Hàn từ cơ bản đến biên phiên dịch, sơ cấp, trung cấp, giao tiếp thành thạo
Hàn ngữ, các bạn hãy xem chi tiết khóa học đào tạo tiếng Hàn tại:


Từ vựng tiếng Hàn về đặc tính của con người: 

재주가 많다: nhiều tài, có tài
유머감각이 있다: có tính vui nhộn, thích pha trò
부지런하다: chăm chỉ, cần cù
게으르다: lười nhác
믿음직하다: đáng tin
이해심이 많다: dễ thông cảm, bao dung
말이 많다: nói nhiều
정이 많다: giàu tình cảm
생각이 깊다: suy nghĩ sâu sắc
마음이 넓다: độ lượng, rộng lượng
성실하다: thành thật
책임감이 강하다: có trách nhiệm cao


Từ tiếng Hàn thường dùng(thành ngữ)1:

눈이 높다: kén chọn, tiêu chuẩn cao
발이넓다: quan hệ rộng
입이 무겁다: trầm lặng, ít nói
입이 가볍다: nói nhiều
귀가얇다: cả tin
콧대가높다: kiêu căng, trịch thượng


Từ vựng tiếng Hàn liên quan khác:

격려하다: khích lệ, động viên
(성격이) 시원시원하다: tính tình dễ chịu, tính xởi lởi
참여하다: tham dự
계산적이다: mang tính thống kê
신중하다: thận trọng
추진하다: đẩy tới, thúc đẩy
글씨: chữ viết
아이디어:  ý tưởng
(감정이) 풍부하다: (tình cảm) phong phú 
긍정적이다: mang tính tính cực
외향적이다: có tính hướng ngoại
학과대표: đại diện khoa
긴장하다: căng thẳng
유능하다: có khả năng
합리적이다: hợp lý
다양하다: đa dạng, nhiều loại
자기중심적: lấy mình làm trung tâm
혈액형: nhóm máu
다투다: cãi nhau
자유롭다: tự do
호기심: tính tò mò, lòng hiếu kỳ
닮다: giống
주장이강하다: chủ trương mạnh mẽ, ý kiến mạnh mẽ
바느질: khâu vá
참다: chịu đựng
지도자: người lãnh đạo
분석적이다: mang tính phân tích
(일에)집중하다: tập trung(vào công việc)
소년소녀가장: chủ nhỏ trong gia đình(do cha mẹ mất sớm, ly hôn).


Tiếng Hàn từ vựng về biểu hiện tính cách, đặc tính con người và một số từ thường dùng trên đây các bạn sớm
nắm vững được nhé. Chúc các bạn luôn học tập tốt, đạt được những mục tiêu đã đặt ra với ngôn ngữ này.

Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Chủ đề học từ vựng tiếng Hàn về các đồ dùng trong nhà

Các nguyên âm tiếng hàn quốc - Học Hàn ngữ

Chủ đề học tiếng Hàn về từ vựng trái cây