Ngữ pháp cơ bản cho người mới học tiếng Hàn - Phần 17

Các bạn thân mến, chúng ta cùng học ngữ pháp cơ bản cho người mới học phần 17, dưới đây là kiến thức mình
muốn gửi đến các bạn, hãy cố gắng học để đạt được trình độ cao trong tiếng Hàn và tự tin giao tiếp như người
bản xứ các bạn nhé. Chúc các bạn học tập tốt.
Đọc thêm:

Ngữ pháp cơ bản cho người mới học tiếng Hàn - Phần 17


1. ㅡ 아/ 어지다.

Gắn vào sau thân tính từ thể hiện sự biến đổi của trạng thái, nghĩa trong tiếng Việt là ‘càng ngày càng...’,
‘trở nên ...hơn’. Khi kết hợp với động từ, thì mang ý nghĩa một hành vi nào đó được thực hiện hoặc một động tác
nào đó tự nó xảy ra và đạt đến trạng thái như vậy.
Ví dụ:
흐엉 씨 얼굴이 예뻐졌 어요. Hương ngày càng xinh hơn rồi.
어제보다 기분이 좋아졌어요. Tâm trạng đã tốt hơn so với hôm qua.
요즘 날씨가 많이 더워졌어요.  Dạo này thời tiết nóng lên nhiều.

Các bạn có nhu cầu, đam mê và quan tâm học tiếng Hàn từ cơ bản đến biên phiên dịch, hãy xem chi tiết các
khóa học tiếng Hàn tại:




2. ㅡ 기 때문에

Gắn vào sau thân động từ hoặc tính từ, biểu hiện vế trước là nguyên nhân của vế sau. Cấu trúc này không
sử dụng với câu mệnh lệnh và câu khuyên nhủ.
Ví dụ:
오늘은 비가 오기 때문에 등산을 안 가요.
→ Vì hôm nay trời mưa nên tôi không đi leo núi.
외국인이기 떼문에 한국말을 잘 못 해요.
→ Vì là người nước ngoài nên nói tiếng Hàn không giỏi.
*** Tham khảo: Khi kết hợp với danh từ hoặc đại từ thì sử dụng dạng 때문에.
감기 때문에 집에서 쉬어요. Vì cảm nên tôi nghĩ ở nhà.
요즘 그 일 때문에 아주 바빠요. Dạo này tôi rất bận rộn vì việc đó.

3. Dạng bất quy tắc của

Trong số các tính từ có thân kết thúc bằng phụ âm , những tính từ chỉ màu sắc và tính từ chỉ định khi
kết hợp với nguyên âm thì bỏ . Khi kết hợp với ㅡ 아/ 어 thì bị lược bỏ và chuyển thành .
빨갛다: 빨가 + ㅡ아요 → 빨개요.
Ví dụ:
빨간 장미가 예뻐요. Hoa hồng đỏ đẹp.
가을 하늘이 높고 파래요.
→ Bầu trời mùa thu cao và xanh.
저는 까만색보다 하얀색을 더 좋아해요.
→ Tôi thích màu trắng hơn màu đen.

4. ㅡ거나

Gắn vào sau động từ hay tính từ, biểu hiện sự lựa chọn một trong hai hoặc nhiều sự vật, trạng thái.
Nghĩa trong tiếng Việt là “hoặc là, hay là”, nó cũng được sử dụng sau 이다았 ㅡ
với nghĩa ~또는~.
Ví dụ:
부모님께 전화를 하거나 이메일을 보내세요.
→ Hãy gọi điện hoặc gửi thư điện tử cho bố mẹ
수업이 끝나면 숙제를 하거나 도서관에가요.
→ Khi buổi học kết thúc thì làm bài tập hoặc đến thư viện.
주말에 집에서 책을 읽거나 친구와 영화를 봐요.
→ Cuối tuần tôi thường đọc sách ở nhà hoặc xem phim với bạn bè.
자기 전에 드라마를 보거나 인터넷을 해요.
→ Trước khi đi ngủ tôi thường xem phim truyền hình hoặc vào mạng.
점심 때 비빔밥을 먹거나 라면을 먹어요.
→ Buổi trưa tôi thường ăn Bibimbap hoặc mì tôm
Kiến thức trên đây các bạn đã xem và lưu về học rồi chứ, đừng quên chia sẻ với bạn bè cùng học
nữa nhé. Chúc các bạn luôn thành công trên con đường tương lai phía trước.

Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Chủ đề học từ vựng tiếng Hàn về các đồ dùng trong nhà

Chủ đề học tiếng Hàn về từ vựng trái cây

Từ vựng Hàn ngữ chủ đề về gia đình