Ngữ pháp cơ bản cho người mới học tiếng Hàn - Phần 16

Xin chào các bạn, các bạn theo dõi blog của mình chắc chắn cũng đã học được một số kiến thức ngữ pháp
cơ bản cho người mới học tiếng Hàn rồi. Các bạn có chắc chắn đã nắm được kiến thức đó chưa, hãy luyện
để luyện lại cho thành thạo các bạn nhé. Bài viết dưới đây là ngữ pháp cơ bản tiếng Hàn phần 16, các bạn
cùng học nhé.
Đọc thêm:

Ngữ pháp cơ bản cho người mới học tiếng Hàn - Phần 16



1. ㅡ겠ㅡ

Gắn vào thân động từ hay tính từ biểu hiện sự dự đoán. Trong trường hợp gắn với ㅡ았/었ㅡ, là đuôi biểu
hiện quá khứ, hay ㅡㅅㅡ là đuôi biểu hiện tôn trọng của động từ, thì gắn vào sau ㅡ았/었ㅡㅡ시ㅡ.
Ví dụ:
하늘에 구름이 많아요. 내일 비가 오겠어요. Trời có nhiều mây. Ngày mai chắc sẽ mua.
선생님은 기쁘시겠다. Thầy giáo chắc vui lắm.
정말 맛있겠어요! (Thức ăn) chắc là ngon lắm đây!
시험을 잘 봐서 좋겠어요. Thi tốt rồi chắc sẽ thoải mái.

Các bạn có nhu cầu, quan tâm và muốn học tiếng Hàn từ cơ bản đến biên phiên dịch, hãy xem chi tiết khóa
học tiếng Hàn tại:


2. ㅡ네요.

Gắn vào sau thân động từ và tính từ, thể hiện sự cảm thán hay ngạc nhiên của người nói khi biết một sự việc
hoàn toàn mới.
Ví dụ:
한국말을 정말 잘하네요. Bạn nói tiếng Hàn Quốc tốt thật đấy.
가방이 아주 예쁘네요. Túi xách đẹp quá
오늘은 날씨가춥네요. Hôm nay trời lạnh quá.
이 옷은 정말 싸네요. Cái áo này rẻ quá.
한국어 시험이 생각보다 어렵네요. Mình không nghĩ là thì tiếng Hàn khó thế.

3. ㅡ아/어 보다.

Gắn vào thân động từ, biểu hiện một kinh nghiệm hay thử nghiệm một hành động nào đó.
Nghĩa tương đương trong tiếng Việt là “thử”. Thân động từ kết thúc bằng nguyên âm ㅏ, ㅗ dùng ㅡ아 보다,
nếu không phải là ㅏ, ㅗ dùng ㅡ어 보다. Động từ kết thúc bằng 하다 dùng ㅡ해 보다.
Ví dụ:
제주도에 한번번 가 보세요. 정말아름다워요. Hãy thử đến đảo Jeju một lần đi. Ở đó đẹp lắm.
이 사과가 아주 맛있네요. 한번드셔 보세요. Táo này ngon lắm. Hãy thử ăn một lần đi.
A. 민준 씨, 바 다에서 낚시를 해 봤어요? A. Min Joon à, bạn đã đi câu cá ở biển rồi chứ?
B. 아니요, 하지만 강에서는 해봤어요.  B. Chưa. Nhưng mà tớ đã từng câu ở sông rồi.

4. Danh từ(이)나

Gắn vào sau danh từ, biểu hiện sự liệt kê hai đối tượng trở lên và chọn ra một đối tượng trong số đó. Khi kết
hợp với danh từ kết thúc bằng phụ âm thì dùng 이라, khi kết hợp với danh từ kết thúc bằng nguyên âm thì
dùng 나. Nghĩa tiếng Việt là “hoặc”.
Ví dụ:
이번 토요 일이나 일요일에는 영화를 보려고 해요. Tôi định đi xem phim vào thứ bảy hoặc chủ nhật
tuần này.
학교에 갈때 버스나 지하철을 타요. Khi đến trường tôi đi bằng xe buýt hoặc tàu điện ngầm.
휴일에 간이나 바다로 여행을 갈 거예요. Tôi sẽ đi du lịch ở núi hoặc ở biển vào ngày mai.

5. ㅡ(으)면 좋겠다.

Gắn vào sau động từ hay tính từ, biểu hiện mong ước cho sự việc ở vế trước xảy ra hoặc hy vọng một việc gì
đó xảy ra khác với thực tế. Với động từ kết thúc bằng phụ âm, kết hợp với ㅡ으면 좋겠라, động từ kết thúc
bằng nguyên âm hoặc bằng kết hợp với ㅡ면 좋겠다.  Cấu trúc này tương đương với cấu trúc “nếu….thì
tốt” hoặc “ước gì...” trong tiếng Việt.
Ví dụ:
저한테 형이 있으면 좋겠어요. Ước gì tôi có anh trai.
내일 비가 안 오면 좋겠어요. Ước gì ngày mai trời không mưa.
다음 학기에는 학교 기숙사에서살면좋겠어요.  Ước gì học kỳ sau được ở ký túc xá của trường.

6. ㅡ 기 위해서.

Gắn vào sau động từ, biểu hiện ý đồ hoặc mục đích thực hiện một hành động nào đó. Tương đương với nghĩa
“vì…”, “để….”, “với mục đích” trong tiếng Việt.
Ví dụ:
김치를 만들기 위해서 배추를 샀어요. Tôi mua cải thảo để làm Kimchi.
통역 사가 되기 위해서 한국어를 배워요. Tôi học tiếng Hàn để trở thành thông dịch viên.
Chúc các bạn nắm được kiến thức sớm và giao tiếp thành thạo tiếng Hàn trong thời gian ngắn nhất có thể.
Ngữ pháp cơ bản tiếng Hàn cho người mới bắt đầu trên đây chắc không làm khó dễ với các bạn phải không.

Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Chủ đề học từ vựng tiếng Hàn về các đồ dùng trong nhà

Chủ đề học tiếng Hàn về từ vựng trái cây

Từ vựng Hàn ngữ chủ đề về gia đình