Chủ đề học tiếng Hàn từ vựng căn hộ chung cư

Các bạn thân mến, sau một thời gian ngắn hôm nay mình xin gửi đến các bạn tài liệu học tiếng Hàn đây, các chủ
đề trước mình chia sẻ các bạn đã học hết chưa. Chủ đề ngày hôm nay mình chia sẻ với các bạn là chủ đề học tiếng
Hàn từ vựng căn hộ chung cư nhé. Các bạn xem danh sách dưới đây và lưu về học tập nào.
Đọc thêm:
Các bạn muốn học Hàn ngữ, hãy xem chi tiết khóa học tiếng Hàn từ cơ bản đến nâng cao tại:


Chủ đề học tiếng Hàn từ vựng căn hộ chung cư



Từ vựng học tiếng Hàn căn hộ chung cư

Danh sách từ vựng tiếng Hàn về căn hộ, chung cư:



STT
Tiếng Hàn
Tiếng Việt/ Tiếng Anh
1
아파트   apateu   
Apartment/ căn hộ chung cư
2
에어컨   eeokeon    
điều hòa/ air conditioner
3
욕조   yogjo    
bồn tắm/ bathtub
4
굴뚝  gulttug    
ống khói/ chimney
5
쓰레기통  sseulegitong   
thùng rác/ dustbin
6
균열   gyun-yeol   
vết nứt/ crack
7
화재 경보  hwajae gyeongbo   
báo cháy/ fire alarm
8
정원   jeong-won   
vườn/ garden
9
다리미판  dalimipan   
bàn là, bàn ủi/ ironing board
10
거실   geosil   
phòng khách/ living room
11
수영장  suyeongjang   
Bể bơi/ pool
12
임대  imdae   
cho thuê, thuê/ renting
13
계단   gyedan   
cầu thang/ stairs
14
타일   tail  
ngói/ tile
15
벽지   byeogji     
giấy dán tường/ wallpaper
16
욕실  yogsil   
phòng tắm/ bathroom
17
세척제    secheogje     
chất tẩy rửa/ cleaning agent
18
쿠션   kusyeon  
đệm/ cushion
19
엘리베이터   ellibeiteo   
thang máy/ elevator
20
벽난로   byeognanlo   
lò sưởi/ fireplace
21
난방  nanbang   
Hệ thống sưởi/ heating
22
부엌  bueok  
bếp/ kitchen
23
우체통   uchetong    
hộp thư/ mailbox
24
현관   hyeongwan   
hiên nhà/ porch
25
화장실  hwajangsil   
phòng vệ sinh/ restroom
26
난로   nanlo   
bếp lò/ stove
27
화장실  hwajangsil   
nhà vệ sinh/ toilet
28
창  chang   
cửa sổ/ window
29
진공 청소기  jingong cheongsogi    
Máy hút bụi/ vacuum cleaner
30
지붕의 기와   jibung-ui giwa   
mái ngói/ roof tiles
31
방열기  bang-yeolgi   
tản nhiệt/ radiator
32
대리석  daeliseog   
đá hoa/ marble
33
임대주  imdaeju   
chủ nhà/ landlord
34
집  jib   
nhà ở/ house
35
화분   hwabun   
chậu hoa/ flower pot
36
입구  ibgu   
lối vào/ entrance
37
문  mun   
cửa/ door
38
냉각기  naeng-gaggi   
quạt lạnh/ cooler
39
종   jong   
chuông/ bell
40
발코니    balkoni    
ban công/ balcony
41
블라인드  beullaindeu   
mành cuốn/ blind
42
지하실   jihasil   
tầng hầm/ basement
43
카운터  kaunteo   
quầy/ counter
44
문 두드리는 쇠 mun dudeulineun soe   
cửa đập sắt/ door knocker
45
울타리  ultali    
hàng rào/ fence
46
차고   chago   
nhà để xe/ garage
47
집 번지   jib beonji    
số nhà/ house number
48
전등 스위치   jeondeung seuwichi    
công tắc đèn/ light switch
49
콘센트  konsenteu   
ổ cắm/ outlet
50
이전  ijeon    
di dời/ relocation
51
샤워기   syawogi   
vòi hoa sen/ shower
52
수도꼭지  sudokkogji   
vòi nước/ tap
53
벽   byeog   
Tường/ wall


Chủ đề học tiếng Hàn từ vựng căn hộ chung cư trên danh sách này các bạn học được nhiều từ chưa. Hãy luôn
theo dõi blog của mình để học những chủ đề mới về Hàn ngữ nhé. Hẹn gặp lại các bạn ở chủ đề tiếp theo, chúc
các bạn luôn thành công trên con đường chinh phục Hàn ngữ phía trước.

Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Chủ đề học từ vựng tiếng Hàn về các đồ dùng trong nhà

Chủ đề học tiếng Hàn về từ vựng trái cây

Từ vựng Hàn ngữ chủ đề về gia đình