Chủ đề động vật nhỏ trong tiếng Hàn

Các bạn ơi, mình đã quay lại rồi đây, hôm nay mình chia sẻ với các bạn chủ đề động từ nhỏ trong tiếng
Hàn. Danh sách từ vựng chủ đề động vật nhỏ mình đã tổng hợp, các bạn hãy lưu về học tập tốt nhé.
Chúc các bạn học tập chăm chỉ.
Đọc thêm:
Bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Hàn từ cơ bản đến nâng cao, hãy xem chi tiết khóa học tại:


Chủ đề động vật nhỏ trong tiếng Hàn


Từ vựng tiếng Hàn chủ đề động vật nhỏ



Danh sách từ vựng tiếng Hàn chủ đề động vật nhỏ:



STT
Tiếng Hàn
Tiếng Việt/ Tiếng Anh
1
작은 동물    jag-eun dongmul    
Động vật nhỏ/ Small animals
2
개미   gaemi    
Kiến/ ant
3
새집  saejib   
nhà chim, lồng chim/ birdhouse
4
지네   jine  
rết/ centipede
5
금붕어    geumbung-eo    
cá vàng/ goldfish
6
고슴도치   goseumdochi    
con nhím/ hedgehog
7
해파리   haepali    
sứa/ jellyfish
8
이   i
con rận/ louse
9
굴   gul   
con hàu/ oyster
10
새우  saeu   
tôm/ shrimp
11
거미  geomi   
nhện/ spider
12
전갈    jeongal   
bọ cạp/ scorpion
13
마못  mamos    
con sóc/ marmot
14
새끼 고양이   saekki goyang-i   
mèo con/ kitten
15
벌새  beolsae   
chim ruồi/ hummingbird
16
메뚜기  mettugi    
châu chấu/ grasshopper
17
게   ge
cua/ crab
18
호박벌   hobagbeol   
Ong vò vẽ, ong nghệ/ bumblebee
19
딱정벌레   ttagjeongbeolle   
bọ cánh cứng/ beetle
20
새장  saejang   
lồng chim/ birdcage
21
애벌레   aebeolle   
Ấu trùng, con sâu bướm/ caterpillar
22
개구리  gaeguli   
ếch/ frog
23
햄스터   haemseuteo   
chuột đồng/ hamster
24
곤충  gonchung   
côn trùng/ insect
25
도마뱀   domabaem   
thằn lằn/ lizard
26
쥐  jwi   
chuột/ mouse
27
껍질  kkeobjil   
vỏ/ shell
28
불가사리   bulgasali   
sao biển/ starfish
29
거미줄  geomijul   
mạng nhện/ spider web
30
해마   haema   
cá ngựa/ seahorse
31
모기  mogi   
muỗi/ mosquito
32
무당벌레  mudangbeolle   
bọ rùa/ ladybug
33
이구아나  iguana   
kỳ nhông/ iguana
34
기니피그   ginipigeu   
chuột lang/ guinea pig
35
파리  pali   
ruồi/ fly
36
나비  nabi   
bướm/ butterfly
37
새   sae  
con chim/ bird
38
토끼  tokki  
thỏ/ rabbit
39
달팽이  dalpaeng-i    
ốc sên/ snail
40
올챙이   olchaeng-i    
nòng nọc/ tadpole
41
바퀴벌레   bakwibeolle   
gián/ cockroach
42
개구리  gaeguli   
ếch/ Frog
43
문어    mun-eo   
bạch tuộc/ Octopus
44
오징어    ojing-eo   
mực/ squid
45
생선  saengseon   
cá/ fish
46
새우  saeu   
tôm/ Scrimp
47
뱀   baem   
rắn/ Snake
48
잠자리   jamjali  
chuồn chuồn/ Dragonfly
49
나방  nabang   
Bướm/ Moth
50
매   mae
chim ưng/ Hawk


Các bạn đã lưu về từ vựng chủ đề động vật nhỏ trong tiếng Hàn về chưa, bạn hãy chăm chỉ cố gắng, nỗ lực,
vì đam mê để đạt được kết quả cao. Mong rằng kiến thức mình chia sẻ trên đây hữu ích với các bạn nhé.

Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Chủ đề học từ vựng tiếng Hàn về các đồ dùng trong nhà

Các nguyên âm tiếng hàn quốc - Học Hàn ngữ

Chủ đề học tiếng Hàn về từ vựng trái cây