Học tiếng Hàn chủ đề thuật ngữ trừu tượng
Các bạn thân mến, hàng ngày các bạn nói chuyện trong môi trường xung quanh là người của xứ sở kim chi,
với những từ, kiến thức thông dụng các bạn nói hàng ngày thì còn có một số các thuật ngữ trừu tượng các
bạn không biết. Dưới đây mình gửi đến các bạn danh sách từ vựng về chủ đề mình nói trên, các bạn xem và
học tập vui vẻ, chăm chỉ nhé. Chúc các bạn luôn thành công trên con đường học tập của mình.
với những từ, kiến thức thông dụng các bạn nói hàng ngày thì còn có một số các thuật ngữ trừu tượng các
bạn không biết. Dưới đây mình gửi đến các bạn danh sách từ vựng về chủ đề mình nói trên, các bạn xem và
học tập vui vẻ, chăm chỉ nhé. Chúc các bạn luôn thành công trên con đường học tập của mình.
Đọc thêm:
Bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Hàn từ cơ bản đến nâng cao, hãy xem chi tiết các khóa học tại:
Học tiếng Hàn chủ đề thuật ngữ trừu tượng
Từ vựng tiếng Hàn về thuật ngữ trừu tượng
Danh sách từ vựng tiếng Hàn về các thuật ngữ trừu tượng:
STT
|
Tiếng Hàn
|
Tiếng Việt/ Tiếng Anh
|
1
|
추상어 chusang-eo
|
thuật ngữ trừu tượng/ Abstract terms
|
2
|
행정 haeng jeong
|
Quản trị, quản lý/ administration
|
3
|
경력 gyeonglyeog
|
sự nghiệp/ career
|
4
|
색상 saeg sang
|
màu sắc/ color
|
5
|
하락 halag
|
suy giảm/ decline
|
6
|
방향 banghyang
|
phương hướng/ direction
|
7
|
거리 geoli
|
khoảng cách/ distance
|
8
|
추락 chulag
|
ngã/ fall
|
9
|
유령 yulyeong
|
ma/ ghost
|
10
|
은신처 eunsincheo
|
Nơi trú ẩn/ hiding place
|
11
|
환상 hwansang
|
ảo ảnh, ảo tưởng/ illusion
|
12
|
정의 jeong-ui
|
công lý, công bằng/ justice
|
13
|
확대 hwagdae
|
Phóng to, phóng đại/ magnification
|
14
|
새로움 sae loum
|
mới/ novelty
|
15
|
문제 munje
|
vấn đề/ problem
|
16
|
위험 wi heom
|
nguy hiểm, rủi ro/ risk
|
17
|
그림자 geu lim ja
|
bóng, bóng tối/ shadow
|
18
|
지원 jiwon
|
hỗ trợ/ support
|
19
|
무게 mu ge
|
trọng lượng/ weight
|
20
|
연대 yeondae
|
đoàn kết/ solidarity
|
21
|
비밀 bimil
|
bí mật/ secret
|
22
|
반사 bansa
|
sự phản ánh/ reflection
|
23
|
인내 in nae
|
kiên nhẫn/ patience
|
24
|
살인 sal-in
|
giết người/ murder
|
25
|
봄 bom
|
xem, nhìn/ look
|
26
|
지능 jineung
|
trí tuệ, thông minh/ intelligence
|
27
|
위생 wisaeng
|
vệ sinh/ hygiene
|
28
|
높이 nop-i
|
chiều cao/ height
|
29
|
향기 hyang-gi
|
mùi thơm, hương thơm/ fragrance
|
30
|
노력 nolyeog
|
nỗ lực/ effort
|
31
|
엉망 eongmang
|
xáo trộn, lộn xộn/ disorder
|
32
|
차이 chai
|
khác nhau, khác biệt/ difference
|
33
|
위험 wiheom
|
nguy hiểm/ danger
|
34
|
선택 seon taeg
|
sự lựa chọn/ choice
|
35
|
화살표 hwasal pyo
|
mũi tên/ arrow
|
36
|
광고 gwang-go
|
quảng cáo/ advertising
|
37
|
중심 jungsim
|
trung tâm/ center
|
38
|
연락처 yeon lagcheo
|
liên hệ/ contact
|
39
|
정의 jeong-ui
|
định nghĩa/ definition
|
40
|
발견 balgyeon
|
khám phá/ discovery
|
41
|
거리 geoli
|
khoảng cách/ distance
|
42
|
탐사 tamsa
|
thăm dò/ exploration
|
43
|
자유 ja yu
|
tự do/ freedom
|
44
|
도움 do um
|
giúp đỡ/ help
|
45
|
아이디어 ai dieo
|
ý tưởng/ idea
|
46
|
초대장 cho dae jang
|
lời mời/ invitation
|
47
|
손실 sonsil
|
mất mát/ loss
|
48
|
국가 gugga
|
quốc gia, đất nước/ nation
|
49
|
계획 gye hoeg
|
lập kế hoạch/ planning
|
50
|
공화국 gong hwa gug
|
cộng hòa/ republic
|
51
|
섹스 segseu
|
giới tính
|
52
|
성공 seong-gong
|
thành công/ success
|
Các bạn học tiếng Hàn chủ đề thuật ngữ trừu tượng ở trên danh sách này thấy thế nào. Hãy trau dồi nhiều
kiến thức Hàn ngữ để tăng vốn kiến thức cho bản thân nhé các bạn. Hẹn gặp lại các bạn ở chủ đề tiếp theo.
kiến thức Hàn ngữ để tăng vốn kiến thức cho bản thân nhé các bạn. Hẹn gặp lại các bạn ở chủ đề tiếp theo.
Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com
Nhận xét
Đăng nhận xét