Từ vựng tiếng Hàn Quốc về nội thất

Chia sẻ với các bạn từ vựng tiếng Hàn Quốc về nội thất, các bạn đều biết, trong nhà của chúng ta có rất nhiều
thiết bị vật dụng nội thất, các bạn đã biết các thiết bị này trong Hàn ngữ gọi là gì không. Dưới đây là các từ
vựng về nội thất, các bạn xem và lưu về học nhé. Chúc các bạn học tập tốt.
Bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Hàn, xem chi tiết các khóa học tiếng Hàn tại: trung tâm học tiếng Hàn.
Đọc thêm:


Từ vựng tiếng Hàn Quốc về nội thất


Hình ảnh một số từ vựng tiếng Hànvề thiết bị nội thất 


Danh sách các từ vựng về thiết bị vật dụng trong nhà




STT
Tiếng Hàn
Tiếng Việt/ Tiếng Anh
1
가구 - gagu  
Đồ nội thất/ Furniture
2
책상 - chaekssang  
bàn/ desk
3
의자 - uija  
ghế/ chair
4
침대 - chimdae  
Giường/ bed
5
책장 - chaekjjang
kệ sách/ bookshelf
6
책꽂이 - chaegkkoj-i   
tủ sách, giá sách/ Bookcase
7
소파 - sopa  
sofa
8
식탁 - siktak  
Bàn ăn/ dinner table
9
서랍장 - seorapjjang  
tủ quần áo/ dresser
10
탁자 탁자 - takjja  
bàn cà phê/ coffee table
11
발판 - balpan  
chỗ gác chân/ footrest
12
침실용 탁자-  chimsiryong takjja  
đầu giường/ nightstand
13
식탁 - siktak  
bàn/ tabl
14
컴퓨터 - keompyuteo  
máy tính/ computer
15
텔레비전 - tellebijeon  
ti vi/ television
16
리모컨 - rimokeon  
điều khiển từ xa/ remote control
17
문 - mun  
cửa/ door
18
창문 - changmun  
cửa sổ/ window
19
거울 - geoul  
gương/ mirror
20
알람 시계 - allam sigye  
đồng hồ báo thức/ alarm clock
21
액자 - aegja  
tranh/ Painting
22
시계 - sigye   
Đồng hồ/ Clock
23
거실등 - geosildeung
Đèn sàn/ Floor lamp
24
마루 - malu
sàn nhà/ Floor
25
양탄자 - yangtanja  
Thảm/ Rug
26
헤드셋 - hedeuses   
Tai nghe/ Headphones
27
커튼 - keoteun   
rèm/ Curtain
28
스위치 - seuwichi   
Công tắc đèn/ Light switch
29
싱크대 - Singkeudae  
chậu rửa, bồn rửa/ counter
30
찬장 - Chanjang   
tủ đựng thức ăn/ pantry chest
31
옷걸이 - Ogeori
móc áo/ coat hanger
32
선반 - Seonban
kệ/ shelf
33
화장대 - Hwajangdae   
bàn trang điểm/ vanity
34
서랍 - Seorap    
ngăn kéo/ drawer
35
램프 - laempeu
Đèn/ Lamp  
36
가스렌지 - Gaseurenji   
Bếp gas/ gas range
37
청소기 - Cheongsogi
máy hút bụi/ vacuum cleaner
38
오븐 Obeun     
lò nướng/ oven
39
전자렌지 - Jeonjarenji
lò vi sóng/ microwave oven
40
스토브 - Seutobeu
bếp/ stove
41
전기주전자 - Jeongijujeonja
ấm điện/ electric cattle
42
냉장고 - Naengjanggo
tủ lạnh/ refrigerator
43
세탁기 - Setakgi
máy giặt/ washing machine
44
전화기 - Jeonhwagi
điện thoại/ etelphone
45
전기장판 - Jeongijangpan
chăn điện/ electronic heating pad

Trên đây là các từ vựng tiếng Hàn về thiết bị nội thất, các bạn chăm chỉ học tập để có kết quả tốt trong quá trình học tập nhé. Chúc các bạn sớm đạt được mục tiêu mà các bạn đã đặt ra.
Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Chủ đề học từ vựng tiếng Hàn về các đồ dùng trong nhà

Các nguyên âm tiếng hàn quốc - Học Hàn ngữ

Chủ đề học tiếng Hàn về từ vựng trái cây