Chủ đề từ vựng tiếng Hàn cảm xúc của con người




Chủ đề từ vựng tiếng Hàn cảm xúc con người? chào các bạn, đã có bạn nào học về chủ đề này chưa, bài viết
này mình chia sẻ với các bạn danh sách từ vựng về cảm xúc, các bạn xem và học nhé, bạn nào học rồi thì ôn
lại kiến thức cho nhớ nào. Cảm xúc con người chúng ta luôn thường thay đổi bất kỳ lúc nào không biết trước
được, nhưng không phải ai cũng thể hiện cảm xúc của mình ra ngoài bằng ngôn ngữ cơ thể, nét mặt hay giọng
nói, mà nhiều người sẽ giấu cảm xúc đi không cho ai biết.
Xem thêm:


Bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Hàn, xem chi tiết các khóa học tiếng Hàn tại: trung tâm dạy tiếng Hàn tại Hà Nội.


Chủ đề từ vựng tiếng Hàn cảm xúc của con người



Hình ảnh một số từ vựng tiếng Hàn về cảm xúc con người



Danh sách các từ vựng về cảm xúc trong tiếng Hàn



STT
Tiếng Hàn
Tiếng Việt/ Tiếng Anh
1
감성적인 - gamseongjeogin  
cảm xúc/ emotional
2
좋아하다 - joh-ahada   
thích/ like
3
사랑하다 - salanghada  
yêu/ love
4
싶다 - sipda  
muốn(làm)/want (to do)
4
원하다 - wonhada  
muốn(có)/ want (to have)
5
행복하다 - haengboghad  
hạnh phúc/ happy
6
행복 - haengbok  
hạnh phúc/ happiness
7
슬퍼하다 - seulpeohada   
buồn/ sad
8
슬픈 - seulpeun  
buồn/ sad
9
아프다 - apeuda   
đau/ hurt, pain
10
감정이 상하다 gamjeongi sanghada  
đau/ hurt
11
화 - hwa  
tức giận/ anger
12
성나다 - seongnada  
tức giận/ angry
13
화난 - hwanan  
tức giận/ angry
14
질투 - jiltu  
ghen/ jealousy
15
불안하다 - bul-anhada   
lo lắng/ uneasy
16
흥분하다 - heungbunhada   
vui mừng/ excited
17
외롭다 - oelobda   
cô đơn/ lonely
18
심심하다 - simsimhada    
chán/ bored
19
지루해하는 - jiruhaehaneun  
chán/ bored
20
속상한 - sokssanghan  
buồn/ upset
21
지루하다 - jiluhada     
nhàm chán, buồn tẻ/ boring, dull
22
짜증나다 - jjajeungnada     
bực bội, khó chịu, thất vọng/ annoyed, frustrated
23
복잡하다 - bogjabhada     
phức tạp, nhầm lẫn/ confused
24
헷갈리다 – hesgallida    
nhầm lẫn, bối rối/ confused
25
무섭다 - museobda   
sợ hãi/ scared
26
기쁘다 - gippeuda   
rất vui/ to be glad
27
우울하다 - uulhada    
chán nản/ to be depressed
28
즐겁다 - jeulgeobda   
vui, dễ chịu/ glad, pleasant
29
긴장되다 - ginjangdoeda   
căng thẳng/ tense
30
힘들다 - himdeulda   
bị mệt mỏi, không có năng lượng/ to be tired, have no energy
31
어렵다 – eolyeobda    
khó khăn về tinh thần/ to be mentally hard
32
피곤하다 – pigonhada    
mệt mỏi/ to be tired
33
귀찮다 - gwichanhda   
bị làm phiền/ to be bothered
34
괜찮다 - gwaenchanhda  
được rồi/ to be okay
35
까다롭다 – kkadalobda   
phức tạp/ to be complicated
36
배 고프다 – bae gopeuda    
đói/ to be hungry
37
배 부르다 – bae buleuda
no(không đói)/ to be full (not hungry)
38
목 마르다 – mog maleuda    
khát/ to be thirsty
39
바라다 – balada
hy vọng/ to hope for
40
감사하다 – gamsahada  
biết ơn/ to be thankful
41
창피하다 – changpihada   
xấu hổ/ to be embarrassed
42
힘 빼다 – him ppaeda
thư giãn, đừng căng thẳng/ to relax, stop being so tense
43
졸리다 – jollida   
buồn ngủ/ to be sleepy
44
떨리다 – tteollida   
lo lắng/ to be nervous
45
불안해하는 - buranhaehaneun
lo lắng, hồi hộp/ nervous
46
용기가 있다 – yong-giga issda   
can đảm, dũng cảm/ to be brave
47
부끄럽다 – bukkeuleobda    
xấu hổ/ to be shy
48
어색하다 – eosaeghada   
lúng túng, khó xử/ to be awkward
49
이상하다 – isanghada   
thật lạ/ to be strange
50
놀라다 – nollada   
ngạc nhiên/ to be surprised
51
겁나다/겁 먹다 –  geobnada/geob meogda   
sợ/ to be afraid
52
외로운 - oeroun  
cô đơn/ lonely
53
유치한 - yuchihan  
trẻ con, ngớ ngẩn/ silly
54
좌절한 - jwajeolhan  
thất vọng/ frustrated
55
의심스러운 - uisimseureoun  
đáng ngờ/ suspicious
56
비참한 - bichamhan  
khổ sở/ miserable
57
지긋지긋한 - jigeutjigeutan  
ghê tởm/ disgusted
58
우울한 - uulhan  
ảm đạm/ gloomy
59
낙담한 - nakdamhan  
chán nản/ discouraged
60
지친 - jichin  
mệt mỏi/ exhausted
61
혼란스러운 - hollanseureoun  
bối rối/ confused
62
실망한 - silmanghan  
thất vọng/ disappointed
63
지독한 - kkeumjikan  
khủng khiếp/ terrible
64
겁먹은 - geommeogeun  
sợ hãi/ frightened
65
충격을 받은 - chunggyeogeul badeun  
sốc/ shocked
66
짜증이 난 - jjajeungi nan  
khó chịu/ annoyed
67
침착한 - chimchakhan  
Bình tĩnh/ calm
68
활기찬 - hwalgichan  
tràn đầy năng lượng/ energetic
69
신 - sin   
tội lỗi/ excitement
70
괴팍하다 - goepakada  
gắt gỏng/ grumpy
71
자책하다 - jachaekada  
hối hận/ remorseful
72
자랑스럽다 - jarangseureopda   
tự hào/ proud
73
진정해요 - Jinjeonghaeyo
Hãy bình tĩnh/ Please calm down.
74
애정 - aejeong   
tình cảm/ affection
75
불신 - bulsin
nghi ngờ, không tin tưởng/ distrust


Từ vựng tiếng Hàn về cảm xúc ở trên đây các bạn nhớ lưu về học nhé, để học tốt tiếng Hàn các bạn hãy chủ
động trau dồi thật nhiều kiến thức, kết hợp học từ vựng và ngữ pháp để có thể áp dụng được những gì đã học
vào trong cuộc sống nhé.

Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Chủ đề học từ vựng tiếng Hàn về các đồ dùng trong nhà

Chủ đề học tiếng Hàn về từ vựng trái cây

Từ vựng Hàn ngữ chủ đề về gia đình