Chủ đề học từ vựng tiếng Hàn về cây cối

Các bạn thân mến, xung quanh chúng ta có nhiều cây cối khác nhau, các bạn đã biết các loại cây vẫn hay
nhìn thấy hàng ngày trong tiếng Hàn được gọi là gì chưa?, hôm nay chúng ta xem chủ đề học từ vựng
tiếng Hàn về cây cối nhé. Các bạn xem, lưu lại học và chia sẻ với bạn bè mình nữa nhé. Chúc các bạn học
tập tốt.
Bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Hàn tại trung tâm, xem chi tiết các khóa học tại: “trung tâm học tiếng Hàn tại Hà Nội”.
Xem thêm:

Chủ đề học từ vựng tiếng Hàn về cây cối


Hình ảnh từ vựng tiếng Hàn về cây cối

Danh sách từ vựng tiếng Hàn về cây cối


STT
Tiếng Hàn
Tiếng Việt/ Tiếng Anh
1
나무 - namu
cây/ tree
2
나뭇가지 - namusgaji  
nhánh/ branch
3
꽃봉오리 - kkochbong-oli   
chồi/ bud
4
풀 - pul
cỏ/ grass
5
수풀 - supul
gỗ/ wood
6
잡초 - japcho
cỏ dại/ weeds
7
잔디 - jandi
cỏ/ lawn
8
난초 - nancho
phong lan/ orchid
9
갈대 - galdae
sậy/ reed
10
덩굴 - deonggul
cây nho/ vine
11
소나무 - sonamu
thông/ pine
12
대나무 - daenamu
tre/ bamboo
13
민들레 - mindeulle   
bồ công anh/ dandelion
14
전나무 - jeonnamu
cây thông/ fir
15
떡갈나무 - tteokgallamu
sồi/ oak
16
참나무 - chamnamu
loại cây sồi/ kind of oak
17
호도나무 - hodonamu
quả óc chó/ walnut
18
밤나무 - bamnamu
cây hạt dẻ/ chestnut tree
19
뽕나무 - ppongnamu
cây dâu tằm/ mulberry tree
20
무화과나무 - muhwagwanamu
cây vả/ fig tree
21
아카시아 - akasia
cây keo/ acacia
22
미류나무 - miryunamu
cây dương/ poplar  
23
버드나무 - beodeunamu
liễu/ willow
24
가시나무 - gasinamu
cây mâm xôi/ bramble
25
단풍나무 - danpungnamu
phong/ maple
26
대추나무 - daechunamu
cây táo tàu/ jujube tree
27
느티나무 - neutinamu
cây zelkova/ zelkova tree
28
꽃 - kkoch   
hoa, bông/ blossom, flower
29
히아신스 - hiasinseu
lục bình/ hyacinth
30
버섯 - beoseos  
nấm/ mushroom
31
올리브 나무 - ollibeu namu
cây ô liu/ olive tree
32
야자수 - yajasu
cây dừa/ palm tree
33
식물 - sigmul
cây/ plant
34
뿌리 - ppuli   
gốc/ root
35
해바라기 - haebalagi
hướng dương/ sunflower
36
튤립 - tyullib  
hoa tulip/ tulip
37
밀 - mil
lúa mì/ wheat
38
나무의 몸통 - namuui momtong
thân cây/ trunk
39
가시 - gasi  
cái gai/ thorn
40
씨앗 - ssias   
hạt/ seed
41
복숭아 나무 - bogsung-a namu  
cây đào/ peach tree
42
클로버 - keullobeo    
cỏ ba lá/ clover
43
선인장 - seon-injang  
xương rồng/ cactus
44
크로커스 - keulokeoseu   
cây nghệ/ crocus
45
장미 - jangmi  
hoa hồng/ rose

Chủ đề học từ vựng tiếng Hàn về cây cối trên đây, mình mong rằng đây sẽ là kiến thức hữu ích đối với các
bạn, hãy cố gắng chăm chỉ học tập, rèn luyện mỗi ngày để có kết quả tốt sau quá trình học nhé.

Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Chủ đề học từ vựng tiếng Hàn về các đồ dùng trong nhà

Chủ đề học tiếng Hàn về từ vựng trái cây

Từ vựng Hàn ngữ chủ đề về gia đình