Học giới từ trong tiếng Hàn

Các bạn đã học tiếng Hàn đến trình độ nào rồi, giới từ các bạn đã học được nhiều chưa, mình chia sẻ với các
bạn danh sách các giới từ mình đã tổng hợp ở dưới đây, các bạn lưu lại học tập nhé.

Học giới từ trong tiếng Hàn




Giới từ tiếng Hàn rất quan trọng khi bạn học tiếng Hàn, giới từ được sử dụng trong cuộc nói chuyện hàng
ngày. Giới từ liên kết, kết hợp danh từ, đại từ và cụm từ với các từ khác trong một câu. Các bạn cần nắm
vững được giới từ, thì việc nắm được ngữ pháp tiếng Hàn bạn sẽ học được nhanh hơn.
Bạn quan tâm đến các khóa học tiếng Hàn, xem tại: trung tâm dạy tiếng Hàn
Đọc thêm:
Dưới đây là một số ví dụ về giới từ kết hợp các danh từ,đại từ và cụm từ, các bạn xem nhé:


Tiếng Hàn
Tiếng Việt/ Tiếng Anh
나와 함께 - na wa ham kke
với tôi/ with me
집안 - jib an
trong nhà/ inside the house
테이블 아래에 - te i beur a rae e
dưới bàn/ under the table
그없이 - geu eops i
không có anh ấy/ without him
하지만 나는 바뻐요 - ha ji man na neun ba ppeo yo
nhưng tôi rất bận/ but I'm busy
일몰 전에/해지기 전에 - il mor jeon e hae ji gi jeon e
trước khi mặt trời lặn/ before sunset
차 밖에서 - cha bakk e seo
bên ngoài xe/ outside the car
내일이 지나면 - nae ir i ji na myeon
sau ngày mai/ after tomorrow


Các bạn lưu ý các cấu trúc của giới từ trong tiếng Hàn.

Danh sách giới từ tiếng Hàn Quốc

Dưới đây là danh sách địa điểm thời gian và đại từ chỉ thị bằng tiếng Hàn được tổng hợp trong bảng. Ghi nhớ
và học thuộc bảng dưới đây sẽ giúp bạn thêm các từ rất hữu ích và quan trọng vào kiến thức từ vựng tiếng Hàn
của mình.


STT
Tiếng Hàn
Tiếng Việt/ Tiếng Anh

전치사 - jeon chi sa
Giới từ/ Prepositions
1
~으로/~에 - eu ro e
tại / at
2
~처럼/~로써 - cheo reom ro sseo
như/ as
3
~에 대한/~에 관한 - e dae han e gwan han
khoảng, về/ about
4
건너서/가로질러 - geon neo seo ga ro jil leo
trên/ across
5
~보다 위에/~보다 많은 - bo da wi e bo da manh eun
ở trên/ above
6
뒤에/후에 - dwi e hu e
sau/ after
7
뒤에/뒤떨어져 - dwi e dwi tteor eo jyeo
đằng sau/ behind
8
주위에 - ju wi e
quanh, xung quanh/ around
9
전에/앞에 - jeon e ap e
trước/ before
10
~가운데/사이에 - ga un de sa i e
trong, trong số/ among
11
~반대하여/대조적으로 - ban dae ha yeo dae jo jeog eu ro
ngược lại/ against
12
위로/위쪽으로 - wi ro wi jjog eu ro
lên/ up
13
아래로 - a rae ro
xuống/ down
14
동안 - dong an
trong, trong khi/ during
15
저편에/너머 - jeo pyeon e neo meo
ngoài ra/ beyond
16
사이에 - sa i e
giữa/ between
17
아래에/밑에 - a rae e mit e
ở dưới, bên dưới/ beneath
18
~보다 아래에 - bo da a rae e
dưới/ below
19
옆에 - yeop e
bên cạnh/ beside
20
다음 - da eum
tiếp theo/ next
21
~에/~에서 - e e seo
trong/ in
22
를 위해/~의 - reur wi hae ui
cho/ for
23
제외하고 - je oe ha go
ngoại trừ/ except
24
부터 - bu teo
từ/ from
25
~으로 - eu ro
vào/ into
26
안/내부에 - an nae bu e
bên trong/ inside
27
에서 가까이/약 - e seo ga kka i yak
gần/ near
28
~로써/에 의해 - ro sseo e ui hae
bởi/by
29
그러나/하지만 - geu reo na ha ji man
nhưng/ but
30
에도 불구하고 - e do bul gu ha go
mặc dù/ despite

32
~의 - ui
của/ of
33
(위)에 - wi e
trên/ on
34
맞은편에 - maj eun pyeon e
đối diện/ opposite
35
위에 - wi e
trên, ở trên/ over
36
각/~에 대하여/~당 - gag e dae ha yeo dang
mỗi/ per
37
에 - e
đến/ to
38
보다 - bo da
hơn/ than
39
더하기/또한 - deo ha gi tto han
thêm/ plus
40
~을 돌아/~을 빙 돌아 - eur dor a eur bing dor a
xung quanh/ round
41
겉에/외부에 - geot e oe bu e
bên ngoài/ outside
42
를 통해 - reur tong hae
xuyên qua/ through
43
이후/이래 - i hu i rae
từ khi/ since
44
향하여 - hyang ha yeo
hướng đi/ toward
45
바깥쪽에/~에서 멀리 - ba kkat jjog e e seo meol li
phía ngoài/ out
46
~까지 - kka ji
đến/ till
47
아래에 - a rae e
ở dưới/ under
48
~와 함께/~로 - wa ham kke ro
với/ with
49
없이 - eops i
ngoài/ without
50
이내에/안에 - i nae e an e
ở trong/ within
51
~와 다른/~와 달리 - wa da reun wa dal li
không giống như/ unlike
52
경우하여/통해 - gyeong u ha yeo tong hae
đi qua/ via
53
~에 가까운/거의~한 - e ga kka un geo ui han
gần/ near to
54
바로옆에/다음에 - ba ro yeop e da eum e
bên cạnh/ next to
55
~안에/~내부에 - an e nae bu e
bên trong của/ inside of
56
~멀리/~와 거리가 먼 - meol li wa geo ri ga meon
cách xa/ far from
57
~대신 - dae sin
thay vì/ instead of
58
~을 제외하고/~이 없으면 - eur je oe ha go i eops eu myeon
ngoại trừ/ except for
59
~때문에 - ttae mun e
bởi vì/ because of
60
~에 따라 - e tta ra
theo/ according to
61
아주 가까이에서 - a ju ga kka i e seo
gần với/ close to
62
~바깥쪽에/~의 밖에 - ba kkat jjog e ui bakk e
bên ngoài/ outside of
63
~일 뿐 아니라 - ir ppun a ni ra
ngoài/ in addition to
64
마찬가지로/게다가 - ma chan ga ji ro ge da ga
cũng như/ as well as
65
...에도 불구하고 - e do bul gu ha go
mặc dù/ in spite of
66
~대신(대표)하여 - dae sin dae pyo ha yeo
thay mặt/ on behalf of
67
~에 앞서/먼저 - e ap seo meon jeo
trước/ prior to
68
이것 - i geot
đây, này/ this
69
그것 - geu geot
cái đó/ that
70
이것들 - i geot deul
những cái này/ these
71
그것들 - geu geot deul
những cái đó/ those
72
~의 앞쪽에(앞에) - ui ap jjog e ap e
ở phía trước của/in front of


Các bạn cố gắng học giới từ trong tiếng Hàn thật tốt nhé. Luyện tập, đặt câu, áp dụng các giới từ vào các câu
đã đặt để nhớ cách sử dụng, vai trò của từ đó trong câu. Học ngoại ngữ các bạn phải có lòng quyết tâm, cố
gắng, nỗ lực hết khả năng thì mới có một kết quả tốt sau quá trình học. Chúc các bạn sẽ đạt được các mục
tiêu đã đặt ra với Hàn ngữ.

Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Chủ đề học từ vựng tiếng Hàn về các đồ dùng trong nhà

Chủ đề học tiếng Hàn về từ vựng trái cây

Từ vựng Hàn ngữ chủ đề về gia đình