Từ vựng thiết bị nấu ăn trong tiếng Hàn

Hằng ngày chúng ta đều phải nấu ăn cho những bữa ăn, vậy bạn có biết các thiết bị dùng nấu ăn này trong tiếng
Hàn được gọi là gì không?. Ngay bây giờ đây mình chia sẻ với các bạn bảng danh sách các từ vựng về thiết bị
nấu ăn, đồ dùng trong bếp bằng tiếng Hàn, các bạn đọc bài viết dưới đây nhé.
Bạn đang quan tâm đến khóa học tiếng Hàn, xem tại: trung tâm dạy tiếng Hàn
Đọc thêm:


Từ vựng thiết bị nấu ăn trong tiếng Hàn




Danh sách từ vựng dụng cụ nhà bếp trong tiếng Hàn

 


STT
Tiếng Hàn
Tiếng Việt/ Tiếng Anh
1
부엌 - bueok
phòng bếp/ Kitchen
2
칼 - Kal  
dao/ knife
3
채칼 - Chaekal   
dao của đầu bếp/ chef's knife
4
도마 - Doma
thớt/ chopping board
5
숟가락 - Sutgarak
muỗng, thìa/ spoon
6
젓가락 - Jeogarak
đũa/ chopsticks
7
주전자 - Jujeonja
ấm nấu nước/ kettle
8
냄비 - Naembi   
nồi/ pot
9
후라이팬 - Huraipaen
chảo chiên/ frying pan
10
접시 Jeopsi  
món ăn/ dish
11
그릇 - Geureut
bình đựng nước/ vessel
12
쟁반 Jaengban  
mâm/ tray
13
밥솥 Bapsot  
nồi cơm điện/  rice pot
14
컵 - Keop
tách/ cup
15
국자 - Gukja
môi múc canh/ ladle
16
뒤집개 - Dwijipgae  
thìa/ spatula
17
강판 - Gangpan
vắt tay/  grater
18
뚝배기 - Ttukbaegi   
nồi đất/ earthen bowl
19
앞치마 - Apchima  
tạp dề/ apron
20
행주 - Haengju  
khăn lau bát đĩa/ dish cloth
21
스토브 - Seutobeu  
bếp/ stove
22
오븐 - Obeun
lò nướng/ oven
23
전자렌지 - Jeonjarenji
lò vi sóng/ microwave oven
24
접시 - jeobsi  
chén đĩa/ dishes
25
쓰레기통 - sseulegitong  
thùng rác/ dust bin
26
포크 - pokeu  
cái nĩa/ fork
27
수도꼭지 - sudokkogji  
vòi nước/ faucet
28
전기 스토브 - jeongi seutobeu  
bếp điện/ electric stove
29
마늘 으깨는 기구 - maneul eukkaeneun gigu
ép tỏi/ garlic press
30
냅킨 - naebkin
khăn ăn/  napkin
31
접시 - jeobsi  
đĩa/ plate
32
믹서기 - migseogi
máy xay sinh tố/ Blender
33
냉장고 - naengjang-go
tủ lạnh/ refrigerator
34
식탁보 - sigtagbo  
khăn trải bàn/ tablecloth
35
토스터 - toseuteo
máy nướng bánh mỳ/  toaster
36
세탁기 - setaggi  
máy giặt/ washing machine
37
거품기 - geopumgi
đánh trứng/  whisk
38
싱크대 - singkeudae   
bồn rửa chén, bát/ kitchen sink
39
과도 - gwado  
dao gọt/ Paring Knife
40
피쳐 - pichyeo  
bình đựng nước/ pitcher
41
커피 포트  keopi poteu  
bình pha cà phê/ coffee pot
42
큰 칼 keun kal  
dao khắc/ carving knife
43
포도주 잔 podoju jan  
ly rượu/ wine glass
44
식기류 - sikkiryu  
bộ đồ ăn/ eating utensil
45
주전자 - jujeonja  
ấm trà/ teapot
46
이쑤시개 - issusigae  
tăm/ toothpick
47
냉동고 - naengdong-go
tủ đông/ Freezer
48
식기세척기 - shikgisecheokgi  
máy rửa chén/ Dishwasher
49
커피 머그잔 - keopi meogeujan   
cốc cà phê/ coffee mug
50
갈다 - galda
nạo


Giờ thì các từ vựng thiết bị nấu ăn đồ dùng trong bếp trong tiếng Hàn bạn biết rồi nhỉ. Các bạn học tiếng Hàn cần luyện tập, luyện tốt các kỹ năng để có kết quả như mong muốn nhé. Chúc các bạn học tập chăm chỉ

Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Chủ đề học từ vựng tiếng Hàn về các đồ dùng trong nhà

Chủ đề học tiếng Hàn về từ vựng trái cây

Từ vựng Hàn ngữ chủ đề về gia đình