Từ vựng về nông thôn trong tiếng Hàn
Chào các bạn học tiếng Hàn, các bạn còn nhớ chủ đề trước chúng mình đã cùng học về chủ đề gì không ạ. Nếu không nhớ hãy xem lại phần đọc thêm các bạn nhé, bài học hôm nay mình chia sẻ với các bạn từ vựng về nông thôn trong tiếng Hàn. Hãy xem chủ đề này các bạn nắm được bao nhiêu từ dưới đây rồi và nhớ lưu kiến thức về luyện tập nhiều hơn nữa nè. Đọc thêm: >>Từ vựng về nhà luyện thể dục trong tiếng Hàn . >>Học tiếng Hàn với giáo viên Hàn Quốc có thực sự tốt không . Từ vựng về nông thôn trong tiếng Hàn Học tiếng Hàn Quốc qua hình ảnh chủ đề từ vựng về nông thôn: 보리밭 boribat cánh đồng lúa mạch/ barley field 황소 hwangso Bò mộng/ bull 소 so Bò nhà/cattle 옥수수밭 oksusubat nương ngô, vườn ngô/corn field 농장 nongjang nông trường, nông trại/ farm 울타리 ultari hàng rào/ fence Các bạn đang muốn tìm một nơi học tiến