Từ vựng về hoa trong tiếng Hàn

 Chia sẻ với các bạn học một số từ vựng về hoa trong tiếng Hàn ở các hình ảnh dưới đây nè. Các bạn đã biết được bao nhiêu tên các loài hoa trong tiếng Hàn rồi, chủ đề này cũng khá hay, các bạn nhớ lưu về luyện tập và share với bạn bè để cùng học nhé. Chúc các bạn học tập vui vẻ.


Đọc thêm:

>>Từ vựng về hồ trong tiếng Hàn.

>>Hướng dẫn cách dịch tên của bạn sang tiếng Hàn chính xác nhất.


Từ vựng về hoa trong tiếng Hàn

Học tiếng Hàn Quốc qua hình ảnh - chủ đề từ vựng về các loài hoa:


진달래   jindallae        hoa đỗ quyên/ azalea

베고니아   begonia          thu hải đường/ begonia

카라    kara          hoa calla lily

동백나무    dongbaengnamu          sơn trà/ camellia

카네이션    kaneisyeon          cẩm chướng/ carnation

국화    gukwa           hoa cúc/ chrysanthemum


Các bạn đã tìm được trung tâm học tiếng Hàn ở Hà Nội chất lượng, uy tín và tốt chưa ạ. Sau đây, mình chia sẻ với các bạn một trung tâm dạy tiếng Hàn từ mới bắt đầu đến giao tiếp thành thạo. Học tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn luyện nghe nói với 100% giáo viên người Hàn, tiếng Hàn du học, tiếng Hàn xuất khẩu lao động EPS - TOPIK, tiếng Hàn cho cô dâu, luyện ôn thi Topik tiếng Hàn, luyện ôn thi OPIC tiếng Hàn, luyện biên dịch, phiên dịch tiếng Hàn.

Các bạn hãy cùng nhấp chuột vào đường dẫn sau để xem chi tiết các khóa học nói trên nhé:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.


코스모스       koseumoseu           cúc vạn thọ tây/ cosmos

사프란    sapeuran         nghệ tây/ crocus

수선화    suseonhwa          hoa thuỷ tiên/ daffodil

데이지   deiji             hoa cúc/ daisy

민들레    mindeulle            hoa bồ công anh/ dandelion

프리지아    peurijia         Freesia, diên vĩ

무궁화   mugunghwa          hoa dâm bụt/hibiscus

자스민     jaseumin         hoa nhài/ jasmine

라벤더    rabendeo          lavender, hoa oải hương

라일락    raillak           tử đinh hương/ lilac

백합    baekhap           huệ tây, hoa loa kèn/ lily

은방울꽃     eunbangulkkot      hoa lan chuông, linh lan/ lily of the valley

연꽃     yeonkkot          hoa sen/ lotus

난초   nancho            hoa lan/orchid

팬지     paenji           hoa păng xê/pansy

양귀비     yanggwibi            anh túc/ poppy

장미   jangmi         hoa hồng/ rose

해바라기    haebaragi              hoa hướng dương/ sunflower

튤립    tyullip            hoa tulip

제비꽃    jebikkot       hoa violet

등나무    deungnamu           tử đằng/ wisteria


Hình ảnh: Từ vựng tiếng Hàn về tên các loài hoa


Các bạn lại học thêm được một chủ đề nữa rồi - Từ vựng về hoa trong tiếng Hàn, chủ đề này chắc hẳn các bạn đã nắm được phần nhiều rồi nhỉ. Mong rằng các bạn sẽ sớm nắm chắc kiến thức để chinh phục thêm nhiều chủ đề khác nữa. Chúc các bạn luôn học tập tốt, chăm chỉ để có kết quả tốt nhé các bạn.

Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Chủ đề học từ vựng tiếng Hàn về các đồ dùng trong nhà

Các nguyên âm tiếng hàn quốc - Học Hàn ngữ

Chủ đề học tiếng Hàn về từ vựng trái cây