Từ vựng về phòng ngủ trong tiếng Hàn

 Chủ đề trước mình chia sẻ với các bạn chủ đề dụng cụ làm vườn rồi, các bạn nắm được kiến thức đấy chưa ạ. Bài học này chúng ta cùng học thêm kiến thức mới nhé các bạn: từ vựng về phòng ngủ trong tiếng Hàn, các bạn hãy xem kiến thức và lưu về học nè.

 

Đọc thêm:

>>Từ vựng về dụng cụ làm vườn trong tiếng Hàn.

>>Học tiếng Hàn với giáo viên Hàn Quốc có thực sự tốt hay không.


Từ vựng về phòng ngủ trong tiếng Hàn


Học tiếng Hàn Quốc chủ đề từ vựng về phòng ngủ qua hình ảnh:


침대    chimdae         giường/ bed

초   cho         nến/ candle

휴대폰   hyudaepon        điện thoại di động/ cellular phone

옷장   otjjang        tủ áo/ closet

문   mun      cửa/ door

서랍   seorap       ngăn kéo/ drawer


Bạn có nhu cầu học Hàn ngữ, thích, đam mê ngôn ngữ này, và đang tìm kiếm cho mình một trung tâm học tiếng Hàn uy tín, tốt nhất và đặt chất lượng lên hàng đầu tại khu vực Hà Nội. Các khoa đào tạo từ cơ bản đến biên phiên dịch: tiếng Hàn sơ cấp, khóa tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn luyện nghe nói với 100% giáo viên người Hàn, luyện ôn thi TOPIK tiếng Hàn, tiếng Hàn luyện biên dịch, tiếng Hàn luyện phiên dịch, hay khóa học tiếng Hàn xuất khẩu lao động EPS - TOPIK, tiếng Hàn cho cô dâu và tiếng Hàn du học.

Bạn hãy click vào đường dẫn sau để xem chi tiết các khóa học của một trung tâm đảm bảo và đáp ứng được các nhu cầu ở trên:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

Sớm quyết định đăng ký cho bản thân một khóa học phù hợp nhất với mục tiêu, nhu cầu muốn đạt được sau khi hoàn thành công cuộc chinh phục Hàn ngữ nhé các bạn.


서랍장   seorapjjang         tủ ngăn kéo/ dresser

원목 마루   wonmok maru         sàn gỗ/ hardwood floor

실내용 화초   sillaeyong hwacho           Cây trong nhà/ houseplant

램프   raempeu    đèn/ lamp

전등 스위치   jeondeung seuwichi        Công tắc đèn/  light switch

침실용 탁자   chimsiryong takjja         Bàn đầu giường/ nightstand

그림   geurim         tranh vẽ/ painting

액자   aekja           khung ảnh/ picture frame

베개   begae        gối/ pillow

콘센트   konsenteu       ổ cắm điện/ power outlet

뒤로 젖히는 의자   dwiro jeochineun uija         Ghế dựa/ recliner

카페트   kapeteu          thảm/ rug

스마트폰   seumateupon    Điện thoại thông minh/ smartphone

온도 조절기       ondo jojeolgi      điều nhiệt/ thermostat

꽃병    kkotbyeong          bình hoa/ vase

지갑    jigap     cái ví/ wallet


Hình ảnh: Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về phòng ngủ


Kiến thức vô tận vì vậy học chủ đề nào nắm chắc chủ đề đó các bạn nhé - Từ vựng về phòng ngủ trong tiếng Hàn mình chia sẻ với các trong bài học trên đây, mong rằng các bạn sẽ sớm nắm chắc và áp dụng thật tốt kiến thức trong giao tiếp thực tế nhé. 

Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Chủ đề học từ vựng tiếng Hàn về các đồ dùng trong nhà

Các nguyên âm tiếng hàn quốc - Học Hàn ngữ

Chủ đề học tiếng Hàn về từ vựng trái cây