Tiếng Hàn từ vựng về nói chuyện trực tuyến mạng xã hội
Bài viết này mình xin chia sẻ với các bạn học tiếng Hàn từ vựng về nói chuyện trực tuyến mạng xã hội, chủ đề này rất quen thuộc với chúng ta hàng ngày, nhưng đó là trong tiếng Việt. Vậy trong tiếng Hàn sẽ như thế nào, các bạn cùng học kiến thức dưới đây nhé.
Đọc thêm:
>>Tiếng Hàn từ vựng về khách sạn.
>>Cách nói Anh yêu Em bằng tiếng Hàn Quốc.
Tiếng Hàn từ vựng về nói chuyện trực tuyến mạng xã hội
Học tiếng Hàn chủ đề về nói chuyện online qua mạng xã hội:
스마트폰 seumateupon smartphone
플래시 드라이브 peullaesi deuraibeu USB/ flash drive
공유기 gongyugi bộ phát Wifi/ router
광학 드라이브 gwanghak deuraibeu ổ đĩa quang/ optical drive
마우스 mauseu chuột máy tính/ mouse
노트북 noteubuk laptop/máy tính xách tay
사운드 카드 saundeu kadeu Card âm thanh/ sound card
Bạn đang tìm hiểu khóa học tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn luyện nghe nói, luyện ôn thi Topik, luyện biên dịch tiếng Hàn, tiếng Hàn xuất khẩu lao động, tiếng Hàn du học, tiếng Hàn cô dâu tại trung tâm dạy tiếng Hàn uy tín và chất lượng, tốt nhất Hà Nội.
Ngay đây, các bạn hãy nhấp chuột vào đường link sau để xem chi tiết các khóa học của một trung tâm uy tín, chất lượng dạy tiếng Hàn ở Hà Nội nè:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.
Hãy sớm đăng ký một khóa học phù hợp với trình độ hiện tại của các bạn và mục tiêu muốn đạt được sau này nhé.
키보드 kibodeu bàn phím/ keyboard
모니터 moniteo màn hình/ monitor
태블릿 taebeullit Máy tính bảng/ tablet
웹캠 wepkaem webcam
컴퓨터 케이스 keompyuteo keiseu Vỏ máy tính/ computer case
Common Internet Lingo
눈팅 nunting chỉ xem bằng mắt/ just browsing
노잼 nojaem vô vị, nhạt nhẽo, không thú vị/ no fun
꿀잼 kkuljaem Rất thú vị/ very fun
ㅇㅇ ieung ieung okay
고구마 goguma được sử dụng để mô tả bạn thất vọng/ used to describe you’re frustrated
ㅇㅈ ieung jieut thừa nhận đi/ admit it
잠수 jamsu lặn/ to disappear, to be away from keyboard
헐 heol Vãi, Trời ơi, Eo ơi whoa
가장 좋아하는 웹사이트가 뭐예요? Gajang joahaneun wepssaiteuga mwoyeyo?
What’s your favorite website?/ Trang web yêu thích của bạn là gì?
페이스북 해요? Peiseubuk haeyo?Lướt facebook?/ Are you on Facebook?
내 사진에 좋아요 눌러 주세요!Nae sajine joayo nulleo juseyo!
Hãy thích ảnh của tôi!/ Please like my photo!
이 파일 다운로드할 수 있어요?I pail daunnodeuhal su isseoyo?
Can you download this file? / Bạn có thể tải tập tin này không?
이 사진 어떻게 업로드해요?I sajin eotteoke eomnodeu haeyo?
Làm thế nào để bạn tải lên bức ảnh này?/ How do I upload this picture?
마음에 들면 공유해 주세요.Maeume deulmyeon gongyuhae juseyo.
Hãy chia sẻ nếu bạn thích./ Share this if you like it.
Internet Vocabulary
찾아보다 chajaboda tìm xem/ to search
사진 sajin bức ảnh/ image
링크 lingkeu Link, liên kết/ link
좋아하다 joahada thích/ to like
업로드 eomnodeu đăng tải/ upload
다운로드 daunnodeu tải xuống/ download
웹페이지 weppeiji Trang web/ webpage
웹사이트 wepssaiteu Địa chỉ trang web/ website
공유 gongyu chia sẻ/ to share
댓글 daetgeul Bình luận/ comment
팔로우하다 pallouhada Theo dõi/ to follow
해시태그 haesitaegeu hashtag
Social Media mạng xã hội
페이스북 Peiseubuk Facebook
인스타그램 Inseutageuraem Instagram
스냅챗 Seunaepchaet Snapchat
라인 Rain Line
스카이프 Seukaipeu Skype
핀터레스트 Pinteoreseuteu Pinterest
링크드인 Ringkeudeuin LinkedIn
트위터 Teuwiteo Twitter
Hình ảnh: tiếng Hàn chủ đề về nói chuyện online
Tiếng Hàn từ vựng về nói chuyện trực tuyến mạng xã hội trong bài viết này các bạn thấy thế nào, không khó học các bạn nhỉ. Mong rằng các bạn sớm nắm được chủ đề này trong thời gian ngắn nhất có thể. Chúc các bạn luôn học tập chăm như những con ong làm việc.
Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com
Nhận xét
Đăng nhận xét