Tiếng Hàn từ vựng về chủ đề siêu thị
Các bạn ơi, chắc hẳn trong chúng ta các bạn cũng đã từng đi, hay thường xuyên đi phải không. Bài viết hôm nay mình chia sẻ với các bạn học tiếng Hàn từ vựng về chủ đề siêu thị. Các bạn hãy xem từ vựng mình để ở dưới đây và lưu về học nhé. Hãy luôn học tập chăm chỉ để có kết quả như mong đợi nè.
Đọc thêm:
>>Tiếng Hàn từ vựng về chủ đề sân bay.
>>Giáo trình tài liệu tự học Tiếng Hàn Quốc giao tiếp cơ bản.
Tiếng Hàn từ vựng về chủ đề siêu thị
Học từ vựng tiếng Hàn chủ đề về siêu thị:
장바구니 jangbaguni giỏ đi chợ/ shopping basket
쇼핑 카트 syoping kateu Xe đẩy hàng/ shopping cart
냉동식품 코너 naengdongsikpum koneo gian hàng thực phẩm đông lạnh/ frozen section
빵 코너 ppang koneo gian hàng bánh mỳ/ bakery
음료수 eumnyosu nước uống/ beverages
제빵 용품 jeppang yongpum dụng cụ làm bánh/ baking supplies
양념 yangnyeom gia vị/ condiments
Bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Hàn từ cơ bản đến biên phiên dịch tại trung tâm dạy tiếng Hàn chất lượng và uy tín tại Hà Nội. Ngay đây mình chia sẻ với các bạn một trung tâm dạy tất cả các trình độ: khóa học từ tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn du học, tiếng Hàn cô dâu, luyện nghe nói với giáo viên người Hàn, luyện ôn thi Topik, luyện biên dịch, tiếng Hàn xuất khẩu lao động qua đường link sau nhé:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.
Các bạn hãy nhấp chuột vào đường dẫn để xem chi tiết các khóa học và sớm đăng ký cho bản thân một khóa học phù hợp với mục đích, trình độ bạn muốn đạt được sau này nhé.
육류 yungnyu thịt/ meat
농산물 nongsanmul nông sản, nông phẩm/ produce
통조림 tongjorim đồ hộp/canned food
간식 gansik món ăn phụ, đồ ăn vặt/ snacks
꽃 코너 kkot koneo gian hàng hoa
Buying Produce
사과 sagwa táo/ apples
오렌지 orenji cam/ oranges
딸기 ttalgi dâu tây/strawberries
수박 subak dưa hấu/ watermelons
바나나 banana chuối/ bananas
파인애플 painaepeul quả dứa/ pineapples
양배추 yangbaechu cải bắp/ cabbage
버섯 beoseot nấm/ mushrooms
양파 yangpa hành tây/ onions
감자 gamja khoai tây/ potatoes
오이 oi dưa chuột/ cucumbers
당근 danggeun củ cà rốt/ carrots
Looking at Labels
가격 gagyeok giá cả/ price
가공 일자 gagong ilja ngày chế biến, ngày sản xuất/ date processed
유통 기한 yutong gihan thời hạn sử dụng/ expiration date
영양 정보 yeongyang jeongbo thông tin(thành phần) dinh dưỡng/ nutrition facts
칼로리 kallori lượng calo/ calories
유기농 yuginong nông nghiệp hữu cơ/ organic
글루텐 프리 geulluten peuri Không chứa gluten/ gluten free
중량 jungnyang trọng lượng/ weight
Discounts and Payments
세일 seil giảm giá/ sale
20% 할인 isip peosenteu harin giảm giá 20%/ 20% off
신용카드 shinyongkadeu thẻ tín dụng/ credit card
3천원 할인 samcheonwon harin giảm 3000 won/ ₩3000 off
돈을 모으다 doneul moeuda tiết kiệm/ to save money
현금 hyeongeum tiền mặt/ cash
원 플러스 원 won peulleoseu won mua 1 tặng 1/ buy one, get one free
체크카드 chekeu kadeu thẻ séc/ debit card
Mình đã chia sẻ với các bạn học tiếng Hàn từ vựng về chủ đề siêu thị ở trên đây rồi. Từ vựng chủ đề này hữu ích phải không các bạn, mong rằng các bạn sẽ sớm nắm được và chinh phục được ngôn ngữ này trong thời gian ngắn.
Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com
Nhận xét
Đăng nhận xét