Tiếng Hàn từ vựng về chủ đề sân bay

 Bài viết trước mình đã chia sẻ với các bạn một chủ đề khá phổ biến rồi, hôm nay chúng ta cùng học chủ đề cũng được khá nhiều người quan tâm các bạn nhé, Tiếng Hàn từ vựng về chủ đề sân bay - chủ đề này các bạn đã học chưa.?

Hãy cùng mình xem từ vựng và một số câu thoại liên quan đến sân bay bằng tiếng Hàn ở dưới đây nhé.


Đọc thêm:

>>Tiếng Hàn từ vựng về nói chuyện trực tuyến mạng xã hội.

>>Kinh nghiệm khi phỏng vấn visa du học Hàn Quốc.


Tiếng Hàn từ vựng về chủ đề sân bay

Học tiếng Hàn chủ đề về sân bay, từ vựng và một số câu liên quan:


수화물 찾는 곳        suhwamul channeun got   Khu vực nhận hành lý/ baggage claim

대기실          daegisil                  phòng chờ/ waiting area

금속탐지기           geumsoktamjigi           Máy dò kim loại/ metal detector

여행 가방  yeohaeng gabang            va-li/ suitcase

탑승구 데스크   tapseunggu desk          lối lên bàn tiếp nhận/ gate desk

탑승구           tapseunggu                   lối lên,cửa lên/ gate

키오스크  kioseukeu          kiosk


Bạn đang tìm trung tâm dạy tiếng Hàn uy tín, chất lượng và tốt tại Hà Nội, đào tạo các khóa học từ sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn du học, tiếng Hàn cô dâu, tiếng Hàn biên phiên dịch, luyện nghe nói với giáo viên người Hàn, luyện ôn thi Topik tiếng Hàn.

Mình xin chia sẻ với các bạn một trung tâm đáp ứng được, đào tạo các trình độ ở trên, các bạn hãy nhấp chuột vào đường dẫn sau để xem chi tiết các khóa học nè:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

Hãy đăng ký cho bản thân một khóa học phù hợp với mục đích, mục tiêu sau này các bạn nhé. Chúc các bạn luôn thành công trên tất cả mọi lĩnh vực.


셀프 체크인   selpeu chekeuin          tự kiểm tra/ self check-in

체크인 카운터   chekeuin kaunteo            Quầy làm thủ tục/ check-in counter

출발현황판          chulbalhyeonhwangpan   bảng khởi hành/ departures board

에스컬레이터         eseukeolleiteo    thang cuốn/ escalator

도착현황판             dochakhyeonhwangpan bảng đến/ arrivals board


Useful Words For the Airport - từ hữu ích cho bạn về sân bay

출발           chulbal     khởi hành/ departure

도착           dochak          đến nơi/ arrival

국제선    gukjeseon   tuyến quốc tế/ international flight

국내선       gungnaeseon   tuyến bay nội địa/ domestic flight

세관  segwan         hải quan/ customs

출발 탑승구   chulbal tapseunggu  cổng khởi hành/ departure gate

여권           yeogwon           hộ chiếu/ passport

비자           bija           visa

짐          jim           hành lý/ luggage


Q & A at the Airport  câu hỏi và trả lời tại sân bay

Q.여권 주세요. Yeogwon juseyo.  

Vui lòng cho tôi hộ chiếu của bạn./ Your passport, please.

A.여기요.Yeogiyo. Ở đây ạ. Here it is

q.얼마나 머무실 겁니까? Eolmana meomusil geomnikka? 

Bạn định ở lại trong bao lâu?/ How long will you be staying?

a.2주 정도요.Iju jeongdoyo.  Khoảng hai tuần./ About two weeks.

q.여행 목적이 무엇입니까? Yeohaeng mokjeogi mueosimnikka? 

Mục đích của chuyến đi của bạn là gì?/  What’s the purpose of this trip? 

a.관광이요.Gwangwangiyo..Du lịch, tham quan./ Sightseeing.

a.일이요. Iriyo. Công việc./ Business

q.안에 뭐가 있습니까? Ane mwoga itsseumnikka?  

Có gì bên trong?/ What’s inside?

a.제 개인 물품밖에 없어요.Je gaein mulpumbakke eopseoyo. 

Chỉ có vật dụng cá nhân của tôi./ Only my personal belongings.

a.친구한테 받은 선물이에요.Chinguhante badeun seonmurieyo. 

Đó là món quà từ một người bạn./These are presents from my friend.


Buying Souvenirs  - Mua quà lưu niệm

열쇠고리 yeolsoegori           móc khóa/ keychain

머그잔          meogeujan  ly(có tay cầm)/ mug

티셔츠           tisyeocheu  áo sơ mi cộc tay/ T-shirt

술           sul          rượu/ liquor

자석  jaseok          nam châm/ magnet

엽서  yeopseo   bưu thiếp/ postcard




Tiếng Hàn từ vựng về chủ đề sân bay trong bài viết này các bạn thấy kiến thức như thế nào ạ, không khó để học phải không ạ. Các bạn hãy nhớ luôn chăm chỉ học và chia sẻ kiến thức với bạn bè để cùng trau dồi nhé, chúc các bạn luôn học tập tốt. 

Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Chủ đề học từ vựng tiếng Hàn về các đồ dùng trong nhà

Chủ đề học tiếng Hàn về từ vựng trái cây

Từ vựng Hàn ngữ chủ đề về gia đình