Từ vựng nơi cư trú trong tiếng Hàn qua hình ảnh
Các bạn ơi, hôm nay chúng ta cùng học từ vựng nơi cư trú trong tiếng Hàn qua hình ảnh trong bài viết này nhé. Từ vựng chủ đề này cũng khá nhẹ nhàng thôi nên các bạn hãy sớm nắm vững được kiến thức nhé.
Đọc thêm:
>>Từ vựng quần áo và phụ kiện trong tiếng Hàn qua hình ảnh.
>>Từ điển học tiếng Hàn Quốc bằng hình ảnh.
Từ vựng nơi cư trú trong tiếng Hàn qua hình ảnh
Học tiếng Hàn từ vựng chủ đề về nơi cư trú qua hình ảnh:
건물 geonmul toà nhà/ building
아파트 apateu chung cư/ apartment
집 jip nhà/ house
마당 madang sân, bãi/ yard
고층 건물 gocheung geonmul tòa nhà chọc trời/ Tòa nhà cao tầng skyscraper
Các bạn muốn học giao tiếp cơ bản tiếng Hàn, học tiếng Hàn xuất khẩu lao động(EPS TOPIK), tiếng Hàn du học, tiếng Hàn biên phiên dịch tại trung tâm đào tạo tiếng Hàn chất lượng, tốt nhất và uy tín ở Hà Nội.
Với các khóa học tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, luyện nghe nói với giáo viên người Hàn, luyện biên dịch, luyện phiên dịch, luyện thi TOPIK tiếng Hàn.
Vậy thì ngay đây các bạn nên click vào đường dẫn mình chia sẻ sau đây để xem chi tiết các khóa học trên và sớm đăng ký cho bản thân một khóa học phù hợp với mục tiêu đặt ra và trình độ tiếng Hàn của bạn hiện nay nhé:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.
층 cheung tầng/ floor
엘리베이터 allibeiteo thang máy/ elevator
관리인 gwalliin người quản lý/ superintendent
Hình ảnh: từ vựng tiếng Hàn về nơi cư trú
Mình lại chia sẻ thêm với các bạn một chủ đề mới tiếng Hàn nữa rồi - Từ vựng nơi cư trú trong tiếng Hàn qua hình ảnh. Chủ đề này không làm khó được các bạn nhỉ, hãy luôn luyện tập thật tốt, trau dồi nhiều chủ đề tiếng Hàn các bạn nhé. Hẹn gặp lại các bạn ở chủ đề sau.
Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com
Nhận xét
Đăng nhận xét