Từ vựng chủ đề vị trí trong tiếng Hàn
Các bạn thân mến, hôm nay chúng ta cùng một số từ vựng đơn giản vẫn hay thường dùng hàng ngày các bạn nhé, từ vựng chủ đề vị trí trong tiếng Hàn. Dưới đây, mình đã tổng hợp giúp các bạn và minh họa qua một số hình ảnh, các bạn hãy xem và luyện tập kiến thức dưới đây nhé.
Đọc thêm:
>>Tính từ trong tiếng Hàn Quốc.
>>Cách nói Anh yêu Em bằng tiếng Hàn Quốc – 사랑해.
Từ vựng chủ đề vị trí trong tiếng Hàn
Học từ vựng tiếng Hàn về vị trí qua hình ảnh:
위 wi trên/ above
옆 yeop bên cạnh,ở gần/ next to, by, beside
아래 arae dưới/ under
Gửi đến các bạn chi tiết các khóa học tiếng Hàn từ mới bắt đầu đến giao tiếp thành thạo, tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn biên dịch, tiếng Hàn phiên dịch, luyện nghe nói với giáo viên người Hàn, luyện ôn Topik tiếng Hàn, học tiếng Hàn xuất khẩu lao động, tiếng Hàn du học, tiếng Hàn giao tiếp cơ bản qua đường link sau:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.
Đây là chi tiết các khóa học tiếng Hàn của trung tâm đào tạo tiếng Hàn uy tín, chất lượng và tốt nhất tại Hà Nội, các bạn hãy xem và sớm đăng ký cho bản thân một khóa học phù hợp nhé, chúc các bạn sẽ đạt được mục tiêu đã đặt ra với Hàn ngữ.
안 an trong/in
뒤 dwi phía sau/ behind
앞 ap phía trước/ in front of
주위 ji-wi xung quanh/ around/ round
Hình ảnh: từ vựng tiếng Hàn về vị trí
Ở trên mình đã chia sẻ với các bạn từ vựng chủ đề vị trí trong tiếng Hàn rồi, các bạn cũng đã học được những từ này lâu rồi phải không. Mình mong rằng các bạn có thể ôn lại và chia sẻ kiến thức với những người bạn chưa học chủ đề này nhé. Chúc các bạn rèn luyện tốt.
Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com
Nhận xét
Đăng nhận xét