Tiếng Hàn từ vựng về vũ trụ

Các bạn thân mến, các bạn đã học kiến thức về tên các hành trong vũ trụ chưa ạ, bài viết dưới đây mình xin gửi đến các bạn học tiếng Hàn từ vựng về vũ trụ, qua một số hình ảnh mình đã làm. Các bạn hãy cùng xem và luyện tập từ vựng ở dưới đây nhé. Chúc các bạn học tập vui vẻ.


Đọc thêm:

>>Tiếng Hàn từ vựng chủ đề về thể thao.

>>Học tiếng Hàn với giáo viên Hàn Quốc có thực sự tốt hay không.


Tiếng Hàn từ vựng về vũ trụ

Một số các từ vựng tiếng Hàn về vũ trụ(thiên văn học), các bạn cùng xem và lưu kiến thức về học nhé:

소행성 - tiểu hành tinh/ Asteroid

소행성대 - vành đai tiểu hành tinh/ Asteroid belt

천문학 - thiên văn học/ Astronomy

블랙홀 -  Lỗ đen, hố đen/ Black hole

혜성 - sao chổi/ Comet

별자리 - chòm sao/ Constellation

지구 - trái đất/ Earth


Các bạn đang có nhu cầu học tiếng Hàn từ cơ bản đến giao tiếp thành thạo như người bản xứ, học tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn du học, tiếng Hàn xuất khẩu lao động, tiếng Hàn biên phiên dịch, luyện thi Topik tiếng Hàn, luyện nghe nói tiếng Hàn với giáo viên người Hàn, tại một trung tâm uy tín, chất lượng, tốt nhất tại Hà Nội.

Thì ngay đây, các bạn hãy click vào đường link mình chia sẻ sau đây để xem chi tiết các khóa học tiếng Hàn của trung tâm dạy tiếng Hàn tại Hà Nội các bạn đang cần, và hãy đăng ký cho bản thân một khóa học phù hợp với trình độ hiện tại của bản thân các bạn nào:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.


만월 - trăng tròn/ Full moon

은하 -  dải ngân hà, thiên hà/ Galaxy

중력 -  trọng lực/ Gravity

목성 - sao mộc/ Jupiter

광년 - Năm ánh sáng/ Light year

화성 - sao hỏa/ Mars

수성 - sao thủy/ Mercury

유성 - sao băng/ Meteor

유성우 - mưa sao băng/ Meteor shower

달 - mặt trăng/ Moon

해왕성 - sao hải vương /Neptune

궤도 - Qũy đạo/ Orbit

우주 공간 - Không gian ngoài thiên thể/ Outer Space

행성 - hành tinh/ Planet

명왕성 - sao diêm vương/ Pluto

토성 - sao thổ/ Saturn

별-  sao/ Star

태양 - Mặt trời/ Sun

태양계 - hệ mặt trời/ The solar system

우주 - vũ trụ, không gian/ Universe, Space

천왕성 - sao thiên vương/ Uranus

금성 - sao kim/ Venus


Hình ảnh: Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học

Tiếng Hàn từ vựng về vũ trụ ở trên đây các bạn nhớ được từ nào chưa, từ vựng chủ đề này không khó học phải không các bạn. Hãy chăm chỉ học tập thật tốt để sớm nắm được chủ đề này nhé.

Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Chủ đề học từ vựng tiếng Hàn về các đồ dùng trong nhà

Các nguyên âm tiếng hàn quốc - Học Hàn ngữ

Chủ đề học tiếng Hàn về từ vựng trái cây