Tên các quốc gia trong tiếng Hàn

Hôm nay các bạn cùng mình học một tên các quốc gia trong tiếng Hàn nhé, dưới đây là hình ảnh tên các quốc gia,
đất nước bằng tiếng Hàn, các bạn cùng xem và lưu kiến thức về học nào. Hãy chăm chỉ học và chia sẻ với bạn bè
mình để cùng trau dồi kiến thức nhé.


Đọc thêm:


Bạn có nhu cầu học tiếng Hàn từ cơ bản đến biên phiên dịch, từ mới bắt đầu đến giao tiếp thành thạo, tiếng Hàn
sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn biên dịch, luyện nghe nói với giáo viên người Hàn, luyện ôn Topik tại
trung tâm dạy tiếng Hàn chất lượng, uy tín và tốt tại Hà Nội. 
Sau đây mình chia sẻ với các bạn một trung tâm đào tạo đầy đủ các khóa học ở trên, các bạn hãy click vào đường
dẫn sau và sớm đăng ký một khóa học phù hợp cho bản thân nhé:
Tên các quốc gia trong tiếng Hàn
Tiếng Hàn về tên các quốc gia trên thế giới:
가나 Ghana
가봉 Gabon
가이아나 Nước cộng hòa Guyana
감비아 Nước cộng hòa Gambia
과테말라  Guatemala
Đảo Guyam
그리스  Hy Lạp
그린란드  Greenland
기니 Guinea
기니비사우  Guiné-Bissau
나이지리아  Nigeria
남극  Châu Nam Cực
남수단  Nam Sudan 
남아프리카 공 화국  Cộng hoà Nam Phi
네델란드  nước Hà Lan
네팔  Nepal
노르웨이  Na Uy
뉴질랜드  New Zealand 
대만  Đài Loan
덴마크  Đan Mạch
도미니카 공화국 Nước cộng hoà Dominica
도미니카 연방  Nước cộng hòa Dominica
독일  Đức
동티모르 Đông Timor 
라오스  Lào
라트비아 Latvia
러시아  Nga
레바논  nước Lebanon
루마니아  Rumania
룩셈부르크 Luxemburg
르완다 Rwanda
리투아니아 Lithuania
마다가스카르 Madagascar
마케도니아  Macedonia
말라위  Malawi
말레이시아 Malaysia
멕시코  Mexico
모나코  Monaco
모로코 Ma rốc
모잠비크  Mozambique
몰도바 Moldova
몰디브 Maldives
몰타 Đảo quốc Malta
몽골 Mông Cổ
미국 Mỹ
미얀마 Myanmar
바레인  Bahrain
바베이도스  Barbados 
바티칸 시국  thánh địa Vatican
바하마 Bahamas
방글라데시  Bangladesh
베냉  Bénin
베네수엘라  Venezuela
베트남  Việt Nam
벨기에 Bỉ
벨라루스   Bêlarut
벨리즈  Belize
볼리비아  Bolivia
부룬디  Nước cộng hòa Burundi
부탄  butan
북한 Bắc Triều Tiên
불가리아 Bun-ga-ri
브라질 Braxin
브루나이 다루살람  Nước Brunei
사모아  Samoa
사우디아라비아  Ả Rập Saudi
산마리노  Nước cộng hòa Samarino
세네갈  Senegal
세르비아  Serbia
소말리아 Somalia
솔로몬 제도  Quần Đảo Solomon
수단 Sudan
스리랑카  Sri Lanka 
스웨덴 Thụy Điển
스위스 Thụy Sĩ
스코틀랜드 Scotland
스페인 Tây Ban Nha
슬로바키아  Slovakia
슬로베니아 Slovenia
시리아 Syria
싱가포르  Singapore
아랍에미리트  Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
아르메니아 ác-mê-ni
아르헨티나 Argentina
아이슬란드 Iceland
아이티  Nước cộng hòa Haiti
아일랜드  Ai-len
아프가니스탄  Afghanistan
알바니아 Albania
알제리  An-giê-ri
앙골라  Angola
에스토니아 Estonia
에콰도르  Ecuador
에티오피아 Ethiopia
엘살바도르 El Salvador
영국 Anh quốc
예멘  Yemen
오만 Ô-man
오스트리아 Áo/Austria
온두라스 Nước cộng hòa Honduras
요르단  Jordan
우간다  Uganda
우루과이 Uruguay
우즈베키스탄  Uzbekistan
우크라이나 Ukraina
웨일스  Xứ Wale
이라크 Iraq
이란 Iran
이스라엘 Israel
이집트 Ai Cập
이탈리아 ý
인도 Ấn Độ
인도네시아 Indonesia
잉글랜드 Nước Anh
자메이카 Jamaica
잠비아 Zambia
적도 기니 cộng hòa xích đạo Equatorial Guinea
조지아  Gruzia
중국 Trung Quốc
일본 Nhật Bản
중앙아프리카 공화국 cộng hòa Trung Phi
차드 Nước cộng hòa Châu Phi Chad
체코  Cộng hòa Séc
칠레 Chile
카메룬 Cameroon
카타르 Qatar
캄보디아 Cam-pu-chia
캐나다 Canada
케냐 Kenya
코소보 Kosovo
코스타리카 Costa Rica.
코트디부아르  bờ biển Ngà
콜롬비아 Colombia
콩고 공화국 Cộng Hòa Congo
콩고 민주 공화국   Cộng hòa Dân chủ Congo
쿠바  Cuba
쿠웨이트  Kuwait
크로아티아  Croatia
키프로스 Cộng Hòa Síp
탄자니아  Tanzania
태국  Thái Lan
터키  Thổ Nhĩ Kỳ
튀니지  Tunisia
파나마  Panama 
파라과이 Paraguay
파키스탄  Pakistan
파푸아뉴기니  Papua New Guinea
페루  Peru
포르투갈  Bồ Đào Nha
폴란드  Ba Lan
푸에르토리코  Puerto Rico
프랑스  Pháp
피지  Fiji
핀란드  Phần Lan
필리핀 Philippin
한국  Hàn Quốc
헝가리  Hungary
호주  Úc
Hình ảnh: Tên các quốc gia, đất nước trong tiếng Hàn
Mình đã chia sẻ với các bạn tên các quốc gia trong tiếng Hàn ở trên đây rồi, các bạn đã nắm được bao nhiêu tên
đất nước trên thế giới bằng tiếng Hàn rồi ạ. Hãy luôn chăm chỉ học và sớm giao tiếp thành thạo tiếng Hàn như
người bản xứ nhé, chúc các bạn luôn thành công.

Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Chủ đề học từ vựng tiếng Hàn về các đồ dùng trong nhà

Các nguyên âm tiếng hàn quốc - Học Hàn ngữ

Chủ đề học tiếng Hàn về từ vựng trái cây