Tiếng Hàn từ vựng về phương hướng, nơi chốn, nhà cửa, đồ gia dụng

Các bạn thân mến, mình chia sẻ với các bạn học tiếng Hàn từ vựng về phương hướng, nơi chốn, nhà cửa,
đồ gia dụng ở dưới đây, các bạn hãy cùng xem và lưu về tham khảo, học nào. Mong rằng kiến thức mình
chia sẻ với các bạn hữu ích, giúp các bạn có thể dùng vào các trường hợp phù hợp, sử dụng thành thạo
Hàn ngữ.

Đọc thêm:

Tiếng Hàn từ vựng về phương hướng, nơi chốn, nhà cửa, đồ gia dụng


위치와 방향: Từ chỉ Phương hướng và vị trí

: trên
아래: dưới
: trong
: ngoài
: bên cạnh
사이: giữa
: trước
: sau
왼쪽: bên trái
오른쪽: bên phải
양쪽: hai phía
건너편/ 맞은편: đối diện
똑바로/ 쭉: thẳng
: đông
: tây
: nam
: bắc

Bạn quan tâm và có nhu cầu học Hàn ngữ từ cơ bản đến giao tiếp thành thạo, biên phiên dịch, xuất khẩu
lao động, luyện topik I, II, hãy xem chi tiết khóa học tiếng Hàn tại link sau: 

장소: Nơi chốn

경찰서: sở cảnh sát
세탁소: tiệm giặt ủi
박물관: viện bảo tàng
슈퍼마켓: siêu thị
지하철역: ga tàu điện ngầm
버스 정류장: trạm xe buýt
빵집: tiệm bánh
꽃집: tiệm bán hoa
미용실: tiệm làm tóc nữ

집과 가구: nhà cửa và đồ gia dụng

: nhà cửa
주택: nhà riêng
아파트: nhà chung cư
안방: phòng trong
공부방: phòng học
거실: phòng khách
부엌: bếp
화장실: nhà vệ sinh
현관: lối vào, cổng vào
베란다: ban công
오피스텔: nhà văn phòng
세탁실: phòng giặt đồ
핌실: phòng ngủ

가구: đồ gia dụng
침대: giường
책장: tủ sách
옷장: tủ quần áo
소파: sa lông. ghế sofa
탁자: bàn
식닥: bàn ăn
화장대: bàn trang điểm
신발장: tủ giày

Từ vựng tiếng Hàn liên quan khác:

기숙사: ký túc xá
인터넷: internet
편리하다: tiện lợi
단독주택: nhà đơn lập
자취집: nhà thuê
편리하다: thoải mái
복집하다: phức tạp
벙원: vườn
하숙비: tiền thuê nhà trọ
불편하다: bất tiện
지내다: sống, trải qua
하숙집: nhà trọ
사무실: văn phòng
지하: hẩm, dưới lòng đất
호텔: khách sạn
사용하다: sử dụng, dùng
친절하다: thân thiện, tử tế
혼자: một mình
Ở trên đây, kiến thức về tiếng hàn từ vựng chỉ phương hướng, nơi chốn, nhà cửa, đồ gia dụng và những từ vựng
liên quan khác, các bạn cố gắng chăm chỉ học tập thật tốt, sớm chinh phục, giao tiếp thành thạo ngôn ngữ này nhé.
Chúc các bạn luôn thật thành công trên con đường gắn bó với Hàn ngữ.
Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Chủ đề học từ vựng tiếng Hàn về các đồ dùng trong nhà

Chủ đề học tiếng Hàn về từ vựng trái cây

Từ vựng Hàn ngữ chủ đề về gia đình