Học tiếng Hàn liên quan đến ngoại hình

Chia sẻ với các bạn học tiếng Hàn liên quan đến ngoại hình, chủ đề liên quan đến nơi công cộng. Các bạn hãy
chăm chỉ học tập tốt để sớm chinh phục được ngôn ngữ này nhé. 
Đọc thêm:

Học tiếng Hàn liên quan đến ngoại hình


머리: Đầu

긴 머리: tóc dài
짧은 머리: tóc ngắn
단발머리: tóc tém, tóc ngắn
파마머리: tóc uốn
생머리: tóc để tự nhiên

Bạn quan tâm và có nhu cầu học Hàn ngữ từ cơ bản đến thành thạo, biên phiên dịch, hãy xem chi tiết khóa học
tiếng Hàn tại:

체격: Dáng người

날씬하다: mảnh mai
보통이다: bình thường
토통하다: đầy đặn

모습: Dáng vẻ

잘생겼다: đẹp trai
멋있다: có phong cách, đẹp
예쁘다: xinh đẹp
귀엽다: đáng yêu
닮다: giống(với)
색깔: Màu sắc
빨간색: màu đỏ
노란색: màu vàng
파란색: màu xanh da trời
하얀색: màu trắng
까만색: màu đen
녹색: màu xanh lá cây
갈색: màu xám




착탈동사: Động từ liên quan đến ăn mặc

입다: mặc
벗다: cởi ra
신다: đi, mang
쓰다: đội, dùng
끼다: đeo

Từ vựng tiếng Hàn liên quan khác:

가죽: da
선풍기: quạt máy
지퍼: khóa kéo
다이어트: ăn kiêng
열쇠고리: móc treo khóa
활발하다: nhanh nhẹn, hoạt bát
메다: đeo, khoác
운동복: quần áo thể thao
부지런하다: cần cù
주머니: túi

Cố gắng học tập để có thể sớm chinh phục được ngôn ngữ này nhé, học tiếng Hàn liên quan đến ngoại hình ở
trên đây hãy lưu về học nhé. Chúc các bạn luôn thành công trên con đường chinh phục ngôn ngữ này.
Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Chủ đề học từ vựng tiếng Hàn về các đồ dùng trong nhà

Chủ đề học tiếng Hàn về từ vựng trái cây

Từ vựng Hàn ngữ chủ đề về gia đình