Chủ đề học tiếng Hàn từ vựng về du lịch

Các bạn thân mến, hôm nay chúng ta cùng tham khảo chủ đề học tiếng Hàn từ vựng về du lịch nhé. 65 từ vựng
về du lịch dưới đây mình mong rằng đây là kiến thức hữu ích để các bạn trau dồi kiến thức nhé. 

Các bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Hàn từ giao tiếp cơ bản đến biên phiên dịch, Topik I đến Topik II,
xem chi tiết khóa học đào tạo tiếng Hàn tại:

Đọc thêm:

Chủ đề học tiếng Hàn từ vựng về du lịch


Danh sách các từ vựng về du lịch:



STT
Tiếng Hàn
Tiếng Việt/ Tiếng Anh
1
여행 - yeohaeng 
du lịch/ Travel
2
공원 - gongwon  
công viên/ park
3
여권 - yeogwon  
hộ chiếu/ passport
4
정보 - jeongbo 
thông tin/ information
5
지도 - jido  
bản đồ/ map
6
여행 가방 - yeohaeng gabang  
va li/ suitcase
7
관광객 - gwangwanggaek 
du khách/ tourist
8
여행 안내서 - yeohaeng annaeseo  
sách hướng dẫn/ guidebook
9
출구 - chulgu  
thoát/ exit
10
입구 - ipgu  
lối vào/ entrance
11
여행 가이드 - yeohaeng gaideu  
hướng dẫn viên/ tour guide
12
표 - pyo  
vé/ ticket
13
가이드 - gaideu 
hướng dẫn/ guide
14
관광 버스 - gwangwang beoseu  
xe bus du lịch/ tour bus
15
절 - jeol  
đền, chùa/ temple
16
조각상 - jogakssang 
tượng/ statue
17
폭포 - pokpo 
thác nước/ waterfall
18
궁전 - gungjeon  
cung điện/ palace
19
쇼핑몰 - syopingmol 
trung tâm mua sắm/ mall
20
여행 일정표 - yeohaeng iljeongpyo  
hành trình/ itinerary
21
지하철 - jihacheol
tàu điện ngầm/ Subway
22
비행기 - bihaenggi
máy bay/ Airplane
23
호텔 - hotel  
Khách sạn/ Hotel
24
돈 - don  
tiền/ Money
25
택시 - taekshi  
Taxi
26
기차 - gicha  
tàu hỏa, xe lửa/ Train
27
국내 여행
du lịch trong nước
28
신혼여행
tuần trăng mật
29
가족 여행
du lịch gia đình
30
해외여행
du lịch nước ngoài
31
배낭여행
du lịch ba lô
32
여행상품
chương trình du lịch(tour du lịch)
33
호텔
khách sạn
34
입장료
tiền vé vào cửa
35
여행사
công ty du lịch
36
예약
đặt trước
37
예매
đặt mua trước
38
조식
bữa sáng
39
보험
bảo hiểm
40
비상약
thuốc dự phòng
41
신용카드
thẻ tín dụng
42
슬리퍼
dép lê
43
세면도구
đồ rửa mặt
44
선글라스
kính râm
45
카메라
máy ảnh
46
한전
đổi tiền
47
비행기 표
vé máy bay
48
민박
ở nhà dân
49
콘도
chỗ ở(cho nhiều người)
50
1 박2일
2 ngày 1 đêm
51
관광지
điểm du lịch
52
가방을 싸다
sắp đổ vào túi
53
여권을 만들다
làm hộ chiếu
54
비자를받다
nhận visa
55
궁전
cung điện
56
장몬
thăm viếng
57
일정
lịch trình
58
독립광장
quảng trường Độc lập
59
buổi trình diễn
60
밀정
mặt trời mọc
61
마차
xe ngựa
62
약수
nước suối
63
전통 놀이
trò chơi truyền thống
64
문화재
tài sản văn hóa
65
유람선
du thuyền
66
한옥
Hanok, nhà truyền thống của Hàn Quốc

Hãy chăm chỉ học tập thật tốt nhé các bạn, chúc các bạn luôn đạt được kết quả tốt sau quá trình học nhé.
Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Chủ đề học từ vựng tiếng Hàn về các đồ dùng trong nhà

Các nguyên âm tiếng hàn quốc - Học Hàn ngữ

Chủ đề học tiếng Hàn về từ vựng trái cây