Chủ đề học tiếng Hàn về quân đội
Quân đội lực lượng nòng cốt của đất nước, với nhiệm vụ cao cả bảo vệ đất nước… Các bạn có biết trong
tiếng Hàn chủ đề quân đội như thế nào không, sau đây mình gửi đến các bạn danh sách từ vựng chủ đề
học tiếng Hàn về quân đội, hãy xem và lưu về học, chia sẻ kiến thức với những người bạn của mình để
cùng học tập chăm chỉ nhé. Chúc các bạn luôn thành công
tiếng Hàn chủ đề quân đội như thế nào không, sau đây mình gửi đến các bạn danh sách từ vựng chủ đề
học tiếng Hàn về quân đội, hãy xem và lưu về học, chia sẻ kiến thức với những người bạn của mình để
cùng học tập chăm chỉ nhé. Chúc các bạn luôn thành công
Bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Hàn, xem chi tiết khóa học tiếng Hàn tại:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.
Đọc thêm:
Chủ đề học tiếng Hàn về quân đội
Danh sách từ vựng tiếng Hàn về chủ đề quân đội:
STT
|
Tiếng Hàn
|
Tiếng Việt/ Tiếng Anh
|
1
|
군대 gundae
|
Quân đội/ Military
|
2
|
방어 bang-eo
|
quốc phòng/ defense
|
3
|
계급 gyegeub
|
cấp bậc/ rank
|
4
|
중장 jungjang
|
Trung tướng/ Lieutenant General
|
5
|
소장 sojang
|
Thiếu tướng/ Major general
|
6
|
준장 junjang
|
thiếu tướng/ Brigadier General
|
7
|
참모 chammo
|
sĩ quan tham mưu, cán bộ nhân viên/ staff officer
|
8
|
훈련병 hunlyeonbyeong
|
Học viên/ Trainee
|
9
|
신병 sinbyeong
|
tân binh/ Recruit
|
10
|
대장 daejang
|
Đại tá/ General
|
11
|
대령 daelyeong
|
đại tá/ Colonel
|
12
|
소령 solyeong
|
Thiếu tá/ Major
|
13
|
중위 jung-wi
|
Trung úy/ First Lieutenant
|
14
|
소위 sowi
|
Thiếu úy/ Second Lieutenant
|
15
|
대위 daewi
|
Đội trưởng/ Captain
|
16
|
준위 jun-wi
|
Thượng sĩ/ Warrant Officer
|
17
|
상사 sangsa
|
Thượng sĩ/ Master Sergeant
|
18
|
하사 jungsa
|
Đại đội trưởng/ Staff Sergeant
|
19
|
상병 sangbyeong
|
hạ sĩ/ Corporal
|
20
|
원사 wonsa
|
trung sĩ/ Sergeant
|
21
|
군인 gun-in
|
người lính/ soldier
|
22
|
유니폼 yunipom
|
đồng phục/ uniform
|
23
|
경비 gyeongbi
|
bảo vệ/ guard
|
24
|
싸움 ssaum
|
chiến đấu/ fight
|
25
|
행진 haengjin
|
diễu hành/ march
|
26
|
항공 모함
hang-gong moham
|
tàu sân bay/ aircraft carrier
|
28
|
체포 chepo
|
bắt giữ/ arrest
|
29
|
폭발 pogbal
|
vụ nổ/ blast
|
30
|
메달 medal
|
huy chương/ medal
|
31
|
문장 munjang
|
huy hiệu/ coat of arms
|
32
|
전투 폭격기
jeontu poggyeoggi
|
máy bay chiến đấu - ném bom/ fighter-bomber
|
33
|
수갑 sugab
|
còng tay/ handcuffs
|
34
|
권총 gwonchong
|
súng lục/ pistol
|
35
|
소총 sochong
|
súng trường/ rifle
|
36
|
탄약통 tan-yagtong
|
đạn/ cartridge
|
37
|
사수 sasu
|
bắn súng/ shooter
|
38
|
철조망 cheoljomang
|
dây thép gai/ barbed wire
|
39
|
감시 gamsi
|
giám sát/ surveillance
|
40
|
승리 seungli
|
thắng lợi, chiến thắng/ victory
|
41
|
승리자 seunglija
|
người chiến thắng/ winner
|
42
|
검 geom
|
Kiếm/ sword
|
43
|
발사 balsa
|
bắn/ shot
|
44
|
회전식 연발 권총
hoejeonsig yeonbal gwonchong
|
súng lục ổ quay/ revolver
|
45
|
해군 haegun
|
hải quân/ navy
|
46
|
탱크 taengkeu
|
xe tăng/ tank
|
47
|
조종사 jojongsa
|
phi công/ pilot
|
48
|
평화 pyeonghwa
|
hòa bình/ peace
|
49
|
헬멧 helmes
|
mũ bảo hiểm/ helmet
|
50
|
방독면 bangdogmyeon
|
mặt nạ phòng độc/ gas mask
|
51
|
로켓 lokes
|
tên lửa/ rocket
|
52
|
폭탄 pogtan
|
bom/ bomb
|
53
|
원자 폭탄 wonja pogtan
|
bom nguyên tử/ atomic bomb
|
54
|
수류탄 sulyutan
|
lựu đạn/ hand grenade
|
55
|
최루탄 choelutan
|
hơi cay/ tear gas
|
56
|
터지다 teojida
|
phát nổ/ to explode
|
57
|
탄약 tan-yag
|
đạn dược/ ammunition
|
58
|
갑옷 gab-os
|
áo giáp/ armor
|
59
|
공격 gong-gyeog
|
tấn công/ attack
|
60
|
대포 daepo
|
đại bác/ cannon
|
61
|
파괴 pagoe
|
phá hủy, hủy diệt/ destruction
|
62
|
군사령부 gunsalyeongbu
|
trụ sở quân đội/ military headquarters
|
63
|
군사동맹 gunsadongmaeng
|
Liên minh quân sự/ a military alliance
|
64
|
군사력 gunsalyeog
|
Lực lượng quân sự, sức mạnh quân sự/
military strength |
65
|
군사훈련 gunsa hunlyeon
|
diễn tập quân sự, huấn luyện quân sự/
military drill, military training |
66
|
부대 budae
|
đơn vị quân đội, quân đội/ military unit, troops
|
67
|
특수전/특전대/특공대
teugsujeon/teugjeondae/teuggongdae |
Lực lượng đặc biệt/ Special forces
|
68
|
적 jeog
|
kẻ thù/ enemy
|
69
|
군화 gunhwa
|
giày quân đội/ military footwear
|
70
|
완전무장 wanjeonmujang
|
trang phục chiến đấu đầy đủ/ full battle dress
|
71
|
배낭 baenang
|
ba lô/ backpack
|
72
|
수통/물통 sutong/multong
|
căng tin, bình đựng nước/ canteen, water can
|
73
|
무기 mugi
|
vũ khí/ weapons
|
74
|
검열(하다) geom-yeol(hada)
|
kiểm tra/ inspection
|
75
|
군단 gundan
|
Quân đoàn/ Corps
|
76
|
모집(하다) mojib(hada)
|
tuyển quân/ recruiting(recruit)
|
77
|
국군 guggun
|
Lực lượng vũ trang/ National forces
|
78
|
국방부 gugbangbu
|
Bộ quốc phòng/ Ministry of Defense
|
79
|
기지 giji
|
căn cứ quân sự/ military base
|
80
|
막사 magsa
|
Doanh trại/ barracks
|
81
|
병역 byeong-yeog
|
nghĩa vụ quân sự/ military service
|
82
|
복무(하다) bogmu(hada)
|
thực hiện nghĩa vụ quân sự (phục vụ)/
perform military duties (serve) |
83
|
입대(하다) ibdae(hada)
|
Nhập ngũ(gia nhập quân đội)/
enter the armed service (enlist, join the military) |
84
|
의무 uimu
|
nghĩa vụ, nhiệm vụ/ duty, obligation
|
85
|
지휘하다 jihwihada
|
Chỉ huy, lệnh, tiến hành/ command,
conduct(command) |
86
|
지휘관 jihwigwan
|
sĩ quan chỉ huy/ commanding officer
|
87
|
사단 sadan
|
Bộ phận/ Division
|
88
|
여단 yeodan
|
lữ đoàn/ Brigade
|
89
|
연대 yeondae
|
Trung đoàn/ Regiment
|
90
|
대대 daedae
|
Tiểu đoàn/ Battalion
|
91
|
소대 sodae
|
Trung đội/ Platoon
|
92
|
분대 bundae
|
Tiểu đội/ Squad
|
93
|
군수과 gunsugwa
|
Bộ phận hậu cần/ supply section
|
94
|
인사과 insagwa
|
bộ phận nhân sự/ personnel section
|
95
|
작전과 jagjeongwa
|
hoạt động/ operation section
|
96
|
공격하다 gong-gyeoghada
|
tấn công/ to attack
|
97
|
공산군측 gongsanguncheug
|
Quân đội cộng sản/ Communist Army
|
98
|
공수 사단 gongsu sadan
|
Sư đoàn không quân/ airborne division
|
99
|
관통상 gwantongsang
|
thâm nhập/ piercing bullet wound
|
100
|
대포 daepo
|
pháo/ Artillery
|
Các bạn đã lưu danh sách chủ đề học tiếng Hàn về quân đội ở trên đây về chưa, các bạn cố gắng chăm chỉ
học tập để đạt được kết quả tốt nhất nhé. Với các từ vựng trong danh sách mình nghĩ sẽ không làm khó
được các bạn đúng không nhỉ. Hãy trau dồi nhiều kiến thức với các chủ đề khác nhau để nâng cao lượng
kiến thức cho bản thân nhé. Hẹn gặp lại các bạn ở bài viết tiếp theo.
học tập để đạt được kết quả tốt nhất nhé. Với các từ vựng trong danh sách mình nghĩ sẽ không làm khó
được các bạn đúng không nhỉ. Hãy trau dồi nhiều kiến thức với các chủ đề khác nhau để nâng cao lượng
kiến thức cho bản thân nhé. Hẹn gặp lại các bạn ở bài viết tiếp theo.
Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com
Nhận xét
Đăng nhận xét